1. I applied to study at a university in Canada

865

Với giải Câu 1 SGK Tiếng anh 11 Global Success chi tiết trong Review 3 giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong sgk Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh 11 Review 3

1. Rewrite the following sentences.

(Viết lại các câu sau.)

1. I applied to study at a university in Canada.

(Tôi đăng ký học tại một trường đại học ở Canada.)

-> It was at _________________________________.

2. After I watched the documentary, I came up with some ideas for my project.

(Sau khi xem phim tài liệu, tôi nảy ra một số ý tưởng cho dự án của mình.)

-> Having ___________________________________.

3. We went to Hoi An because we wanted to see the old beautiful bridge and the French houses.

(Chúng tôi đến Hội An vì muốn ngắm nhìn cây cầu cổ xinh đẹp và những ngôi nhà kiểu Pháp.)

-> We went to Hoi An to ______________________.

4. After I completed the project, I felt more confident in my abllities.

(Sau khi hoàn thành dự án, tôi cảm thấy tự tin hơn vào khả năng của mình.)

-> Having ____________________________________.

5. Community work gave many young people of Gen Z real-life experiences.

(Công việc cộng đồng mang đến cho nhiều bạn trẻ Gen Z những trải nghiệm thực tế.)

-> It was community _________________________.

6. Marie Curie won the Nobel Prize in Chemistry in 1911. She was the first woman who did so.

(Marie Curie đoạt giải Nobel Hóa học năm 1911. Bà là người phụ nữ đầu tiên làm được điều này.)

-> Marie Curie was the first woman to ________________.

7. After I did the course, I got better at managing my study time.

(Sau khi tham gia khóa học, tôi quản lý thời gian học tốt hơn.)

-> Having _________________________________.

8. The Imperial Citadel of Thang Long was recognised as a World Heritage Site in 2010.

(Hoàng Thành Thăng Long được công nhận là Di sản Thế giới năm 2010.)

-> It was in ______________________________.

Lời giải chi tiết:

1. It was at a university in Canada that I applied to study.

(Tôi đã nộp đơn xin học tại một trường đại học ở Canada.)

Giải thích: Câu chẻ “It was + cụm từ cần nhấn mạnh + that + S + V”.

2. Having watched the documentary, I came up with some ideas for my project.

(Sau khi xem bộ phim tài liệu, tôi nảy ra một số ý tưởng cho dự án của mình.)

Giải thích: Dùng danh động từ hoàn thành “having Ved/P2” để rút gọn hành động xảy ra trước hành động khác trong quá khứ và có cùng chủ ngữ “I”.

3. We went to Hoi An to see the old beautiful bridge and the French houses.

(Chúng tôi đến Hội An để ngắm cây cầu cổ xinh đẹp và những ngôi nhà kiểu Pháp.)

Giải thích: Cấu trúc chỉ mục đích “to V” (để mà).

4. Having completed the project, I felt more confident in my abilities.

(Sau khi hoàn thành dự án, tôi cảm thấy tự tin hơn vào khả năng của mình.)

Giải thích: Dùng danh động từ hoàn thành “having Ved/P2” để rút gọn hành động xảy ra trước hành động khác trong quá khứ và có cùng chủ ngữ “I”.

5. It was community work that gave many young people of Gen Z real-life experiences.

(Chính công việc cộng đồng đã mang đến cho nhiều bạn trẻ Gen Z những trải nghiệm thực tế.)

Giải thích: Câu chẻ “It was + cụm từ cần nhấn mạnh + that + S + V”.

6. Marie Curie was the first woman to win the Nobel Prize in Chemistry in 1911.

(Marie Curie là người phụ nữ đầu tiên đoạt giải Nobel Hóa học năm 1911.)

Giải thích: Sau số thứ tự “the first woman” + to V.

7. Having done the course, I got better at managing my study time.

(Sau khóa học, tôi quản lý thời gian học tốt hơn.)

Giải thích: Dùng danh động từ hoàn thành “having Ved/P2” để rút gọn hành động xảy ra trước hành động khác trong quá khứ và có cùng chủ ngữ “I”.

8. It was in 2010 that the Imperial Citadel of Thang Long was recognised as a World Heritage Site.

(Hoàng Thành Thăng Long được công nhận là Di sản Thế giới vào năm 2010.)

Giải thích: Câu chẻ “It was + cụm từ cần nhấn mạnh + that + S + V”.

Đánh giá

0

0 đánh giá