1. It was __________________ I bought the postcards for my friends

1.5 K

Với giải Câu 1 SGK Tiếng anh 11 Global Success chi tiết trong Review 3 giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong sgk Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh 11 Review 3

1. Choose the correct answers A, B, C, or D to complete the following sentences.

(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành các câu sau.)

1. It was __________________ I bought the postcards for my friends.

A. from this souvenir shop that

B. from this souvenir shop which

C. this souvenir shop that

D. this souvenir shop

2. _______________ secondary school, my brother decided to go to a vocational school instead of applying to university.

A. Finish           

B. Having finished           

C. Finished           

D. To finish

3. Jane was the first student from our school _________________ a gold medal at the Maths Olympiad.

A. to win           

B. winning           

C. win           

D. having won

4. It was ________________ my parents gave me the fish tank.

A. my birthday which

B. my birthday that

C. for my birthday where

D. for my birthday that

5. _____________a whole month revising for the exams, Mike passed them with high grades.

A. Having spent           

B. Spent           

C. Spend           

D. To spend

6. Trang An Scenic Landscape Complex is the only site in Southeast Asia ______________ as a mixed heritage site.

A. recognise           

B. to recognise           

C. to be recognised           

D. recognising

7. It is ________________ teenagers can earn pocket money.

A. by taking a part-time job that

B. taking a part-time job that

C. taking a part-time job what

D. by taking a part-time job what

8. My friend denied ________________ the letter.

A. to write           

B. having written           

C. have written           

D. to be written

Lời giải chi tiết:

1 - A

2 - B

3 - A

4 - D

5 - A

6 - C

7 - A

8 - B

1. A

It was from this souvenir shop that I bought the postcards for my friends.

(Chính từ cửa hàng lưu niệm này mà tôi đã mua những tấm bưu thiếp cho bạn bè của mình.)

Giải thích: Cấu trúc câu chẻ "It was + cụm từ cần nhấn mạnh + that + S + V"; cấu trúc "buy sth from somewhere" (mua cái gì từ đâu)

2. B

Having finished secondary school, my brother decided to go to a vocational school instead of applying to university.

(Sau khi học xong cấp hai, anh trai tôi quyết định đi học trường dạy nghề thay vì đăng ký vào trường đại học.)

Giải thích: Mệnh đề danh động từ hoàn thành (having Ved/P2) được dùng dể diễn tả hành động đã xảy ra trước hành động khác trong quá khứ có cùng chủ ngữ với mệnh đề còn lại "my brother". 

3. A

Jane was the first student from our school to win a gold medal at the Maths Olympiad.

(Jane là học sinh đầu tiên của trường chúng tôi giành được huy chương vàng trong kỳ thi Olympic Toán học.)

Giải thích: Sau số thứ tự "the first student" + to V. 

4. D

It was for my birthday that my parents gave me the fish tank.

(Vào ngày sinh nhật của tôi, bố mẹ tôi đã tặng tôi bể cá.)

Giải thích: Cấu trúc câu chẻ "It was + cụm từ cần nhấn mạnh + that + S + V"; cụm từ "for my brithfay" (dành cho sinh nhật của tôi).

5. A

Having spent a whole month revising for the exams, Mike passed them with high grades.

(Sau khi dành cả tháng để ôn tập cho các kỳ thi, Mike đã vượt qua chúng với số điểm cao.)

Giải thích: Mệnh đề danh động từ hoàn thành (having Ved/P2) được dùng dể diễn tả hành động đã xảy ra trước hành động khác trong quá khứ có cùng chủ ngữ với mệnh đề còn lại "Mike". 

6. C

Trang An Scenic Landscape Complex is the only site in Southeast Asia to be recognised as a mixed heritage site.

(Quần thể danh thắng Tràng An là khu duy nhất ở Đông Nam Á được công nhận là di sản hỗn hợp.)

Giải thích: Sau cấu trúc "only + N" + to V, câu mang nghĩa bị động => to be Ved/P2

7. A

It is by taking a part-time job that teenagers can earn pocket money.

(Thanh thiếu niên có thể kiếm được tiền tiêu vặt bằng cách làm công việc bán thời gian.)

Giải thích: Cấu trúc câu chẻ "It was + cụm từ cần nhấn mạnh + that + S + V"; cụm từ "by taking a part-time job" (bằng cách có công việc bán thời gian).

8. B

My friend denied having written the letter.

(Bạn tôi phủ nhận đã viết bức thư.)

Giải thích: deny + V-ing (phủ nhận đã làm việc gì)

Đánh giá

0

0 đánh giá