1. The town is valued for its many (historical / historic) buildings

797

Với giải Câu 2 SGK Tiếng anh 11 Global Success chi tiết trong Review 3 giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong sgk Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh 11 Review 3

2. Choose the correct word or phrase to complete each of the following sentences.

(Chọn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành mỗi câu sau.)

1. The town is valued for its many (historical / historic) buildings, which have seen lots of changes over the years.

2. After completing the two-week training course, Peter was given a (degree / certificate) of attendance.

3. Many teenagers do part-time jobs to leam (money-management / decision-making) skills.

4. The school offers (vocational / higher education) courses in cooking and baking, electrical work, and building services.

5. (Decision-making / Time-management) is becoming an important skill, especially when you have many options.

6. After (qualification / graduation), my mother returned to her hometown and got her first teaching job.

7. The old house has been (restored / promoted) to the way it looked in 1900 when it was built.

8. My class teacher invited my parents to discuss my (academic / practical) performance.

Lời giải chi tiết:

1 - historical

2 - certificate

3 - money-management

4 - vocational

5 - time-management

6 - graduation

7 - restored

8 - academic

1. The town is valued for its many historical buildings, which have seen lots of changes over the years.

(Thị trấn được đánh giá cao nhờ có nhiều tòa nhà lịch sử, đã chứng kiến nhiều thay đổi trong những năm qua.)

historical (adj): thuộc về lịch sử

historic (adj): quan trọng về lịch sử

2. After completing the two-week training course, Peter was given a certificate of attendance.

(Sau khi hoàn thành khóa đào tạo kéo dài hai tuần, Peter đã được cấp chứng chỉ tham dự.)

degree (n): trình độ

certificate (n): bằng cấp

3. Many teenagers do part-time jobs to learn money-management skills.

(Nhiều thanh thiếu niên làm công việc bán thời gian để học các kỹ năng quản lý tiền bạc.)

money-management (n): quản lý tiền

decision-making (n): đưa ra quyết định

4. The school offers vocational courses in cooking and baking, electrical work, and building services.

(Trường cung cấp các khóa học dạy nghề về nấu ăn và làm bánh, công việc điện và dịch vụ xây dựng.)

vocational (adj): thuộc về nghề nghiệp

 higher education (np): giáo dục cao hơn (đại học/ cao đẳng)

5. Time-management is becoming an important skill, especially when you have many options.

(Quản lý thời gian đang trở thành một kỹ năng quan trọng, đặc biệt là khi bạn có nhiều lựa chọn.)

Decision-making (n): đưa ra quyết định

Time-management (n): quản lý thời gian

6. After graduation, my mother returned to her hometown and got her first teaching job.

(Sau khi tốt nghiệp, mẹ tôi trở về quê và nhận công việc dạy học đầu tiên.)

qualification (n): bằng cấp

graduation (n): sự tốt nghiệp

7. The old house has been restored to the way it looked in 1900 when it was built.

(Ngôi nhà cũ đã được khôi phục lại theo diện mạo của nó vào năm 1900 khi nó được xây dựng.)

restored (Ved): lưu trữ

promoted (Ved): quảng bá

8. My class teacher invited my parents to discuss my academic performance.

(Giáo viên lớp tôi đã mời bố mẹ tôi đến để thảo luận về thành tích học tập của tôi.)

academic (adj): thuộc về học thuật

practical (adj): thực tế

Đánh giá

0

0 đánh giá