folk singing manage   school-leavers            heritage

416

Với giải Câu 1 SGK Tiếng anh 11 Global Success chi tiết trong Review 3 giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong sgk Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh 11 Review 3

1. Complete the following sentences using the words and phrase in the box.

(Hoàn thành các câu sau sử dụng các từ và cụm từ trong hộp.)

folk singing

manage           

school-leavers           

heritage

qualifications

preserve

self-motivated           

vocational school

1. Many young people don’t know how to ________________ their money.

2. The university offers a variety of courses for ______________ to choose from.

3. After secondary school, Mark attended a _____________ to become a car mechanic.

4. People were very proud when the ancient pagoda in the capital was listed as a world _______________ site.

5. You will need to have formal _______________ to do this job.

6. My brother is very ________________ and always finishes all his homework without any pressure from my parents.

7. Quan ho and don ca tai tuare two forms of _______________, which are on the UNESCO World Heritage list.

8. The government decided to _______________ the old prison as a tourist attraction.

Phương pháp giải:

folk singing (n): dân ca    

manage (v): quản lý        

school-leavers (n): học sinh ra trường

heritage (n): di sản

qualifications (n): bằng cấp  

preserve (v): bảo tồn        

self-motivated (adj): tự thúc đẩy         

vocational school (n): trường dạy nghề

Lời giải chi tiết:

1 - manage

2 - school-leavers

3 - vocational school

4 - heritage

5 - qualifications

6 - self-motivated

7 - folk singing

8 - preserve

1. Many young people don’t know how to manage their money.

(Nhiều người trẻ tuổi không biết cách quản lý tiền của họ.)

Giải thích: how to + V (cách để làm việc gì)

2. The university offers a variety of courses for school-leavers to choose from.

(Trường đại học cung cấp nhiều khóa học cho sinh viên sắp tốt nghiệp lựa chọn.)

Giải thích: Sau giới từ “for” cần danh từ.  

3. After secondary school, Mark attended a vocational school to become a car mechanic.

(Sau khi học trung học, Mark theo học một trường dạy nghề để trở thành thợ sửa xe hơi.)

Giải thích: Sau mạo từ “a” cần danh từ số ít bắt đầu bằng phụ âm.  

4. People were very proud when the ancient pagoda in the capital was listed as a world heritage site.

(Mọi người rất tự hào khi ngôi chùa cổ ở thủ đô được liệt kê là di sản thế giới.)

Giải thích: Sau mạo từ “a”, danh từ “world” và trước danh từ “site” cần danh từ để tạo thành cụm danh từ.

5. You will need to have formal qualifications to do this job.

(Bạn sẽ cần phải có bằng cấp chính thức để làm công việc này.)

Giải thích: Sau tính từ “formal” cần danh từ.  

6. My brother is very self-motivated and always finishes all his homework without any pressure from my parents.

(Anh trai tôi rất năng động và luôn hoàn thành tất cả các bài tập về nhà mà không chịu bất kỳ áp lực nào từ bố mẹ tôi.)

Giải thích: Sau động từ “is” và trạng từ “very” cần tính từ.  

7. Quan ho and don ca tai tu are two forms of folk singing, which are on the UNESCO World Heritage list.

(Quan họ và đờn ca tài tử là hai hình thức ca hát dân gian nằm trong danh sách Di sản Thế giới của UNESCO.)

Giải thích: Sau giới từ “of” cần danh từ.

8. The government decided to preserve the old prison as a tourist attraction.

(Chính phủ quyết định bảo tồn nhà tù cũ như một điểm thu hút khách du lịch.)

Giải thích: decide + to V (quyết định làm việc gì)

Đánh giá

0

0 đánh giá