A. Same to you B. Have a great time  C. Happy New Year D. Thanks so much

220

Với giải Câu 1 SGK Tiếng anh 11 Global Success chi tiết trong Unit 8: Becoming independent  giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong sgk Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh 11 Unit 8: Becoming independent

1. Listen and complete the conversations with the expressions in the box. Then practise them in pairs.

(Nghe và hoàn thành các cuộc hội thoại với các biểu thức trong hộp. Sau đó thực hành chúng theo cặp.)

A. Same to you (Bạn cũng vậy nhé)

B. Have a great time (Chúc bạn vui vẻ)

C. Happy New Year (Chúc mừng năm mới)

D. Thanks so much (Cảm ơn rất nhiều)

1.

Nam: Hey, I heard that you‘re going on a trip to Singapore tomorrow. (1) __________________!

Mike: Yep. (2) ________________.

2.

Kevin: Hi, Mai. (3) ________________! Wishing you a great year ahead!

Mai: Thanks, Kevin. (4) _______________! Hope all your dreams come true!

Lời giải chi tiết:

1 - B

2 - D

3 - C

4 - A

1.

Nam: Hey, I heard that you‘re going on a trip to Singapore tomorrow. (1) B. Have a great time!

(Này, tôi nghe nói rằng bạn sẽ có một chuyến đi đến Singapore vào ngày mai. Chúc bạn có một khoảng thời gian vui vẻ!)

Mike: Yep. (2) D. Thanks so much.

(Vâng. Cảm ơn rất nhiều.)

2.

Kevin: Hi, Mai. (3) C. Happy New Year! Wishing you a great year ahead!

(Chào Mai. Chúc mừng năm mới! Chúc bạn một năm tuyệt vời phía trước!)

Mai: Thanks, Kevin. (4) A. Same to you! Hope all your dreams come true!

(Cảm ơn, Kevin. Giống như bạn! Hy vọng tất cả những giấc mơ của bạn trở thành sự thật!)

Đánh giá

0

0 đánh giá