1. Self-study gives learners more freedom (e.g. they decide what to study and how)

6.2 K

Với giải Câu 1 SGK Tiếng anh 11 Global Success chi tiết trong Unit 8: Becoming independent  giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong sgk Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh 11 Unit 8: Becoming independent

1. Work in pairs. Read the following ideas and decide if they are pros or cons of self-study. Think of other pros and cons to add.

(Làm việc theo cặp. Đọc những ý kiến sau đây và quyết định xem chúng là ưu hay nhược điểm của việc tự học. Hãy nghĩ về những ưu và nhược điểm khác để thêm vào.)

 

Pros

Cons

1. Self-study gives learners more freedom (e.g. they decide what to study and how).

 

 

2. Learners need more time to learn things (e.g. they work on their own, with no one to push them or help them).

 

 

3. Learners become responsible (e.g. they set their learning goals and make plans to achieve them). 

 

 

4. Learners may not develop certain life skills (e.g. good communication and relationship skills)

 

 

5. Self-study makes learners confident ( e.g. they realise they can complete tasks by themselves)

 

 

6. Learners may not learn practical skills (e.g. they may focus too much on learning, and may not apply the academic skills to real life)

 

 

Lời giải chi tiết:

 

Pros

(Ưu điểm)

Cons

(Nhược điểm)

1. Self-study gives learners more freedom (e.g. they decide what to study and how).

(Tự học mang lại cho người học nhiều tự do hơn (ví dụ: họ quyết định học gì và học như thế nào).)

 

2. Learners need more time to learn things (e.g. they work on their own, with no one to push them or help them).

(Người học cần nhiều thời gian hơn để học mọi thứ (ví dụ: họ tự làm việc, không có ai thúc đẩy hoặc giúp đỡ họ).)

 

3. Learners become responsible (e.g. they set their learning goals and make plans to achieve them). 

(Người học trở nên có trách nhiệm (ví dụ: họ đặt mục tiêu học tập và lập kế hoạch để đạt được mục tiêu đó).)

 

4. Learners may not develop certain life skills (e.g. good communication and relationship skills).

(Người học có thể không phát triển một số kỹ năng sống nhất định (ví dụ: kỹ năng giao tiếp và quan hệ tốt).)

 

5. Self-study makes learners confident ( e.g. they realise they can complete tasks by themselves).

(Tự học làm cho người học tự tin (ví dụ: họ nhận ra rằng họ có thể tự mình hoàn thành nhiệm vụ).)

 

6. Learners may not learn practical skills (e.g. they may focus too much on learning, and may not apply the academic skills to real life).

(Người học không được học các kỹ năng thực tế (ví dụ: họ có thể tập trung quá nhiều vào việc học và không thể áp dụng các kỹ năng học thuật vào cuộc sống thực).)

 

Pros:

  1. Freedom: Self-study provides learners with the freedom to choose what, when, and how they want to learn. They can personalize their learning experience, explore their interests, and learn at their own pace.
  2. Responsibility: Self-study promotes self-discipline and responsibility. Learners are accountable for their learning, and they must develop the motivation and commitment to complete their studies.
  3. Confidence: Self-study helps learners build confidence in their abilities. They learn to rely on themselves, become more independent, and feel more accomplished when they achieve their learning goals.
  4. Flexibility: Self-study is flexible and convenient. Learners can study anytime and anywhere, and they can easily adjust their learning schedule to fit their lifestyle.

Cons:

  1. Lack of support: Self-study can be isolating, and learners may not have access to the same level of support and guidance as they would in a traditional classroom. They may struggle to stay motivated without the encouragement of a teacher or mentor.
  2. Time-consuming: Self-study requires learners to spend more time planning, researching, and organizing their studies. They may also need to spend extra time solving problems on their own, without the benefit of a teacher's guidance.
  3. Limited practical skills: Self-study may focus too much on academic skills and neglect practical skills that are essential for everyday life. For example, learners may be proficient in writing essays, but struggle with basic tasks like cooking or home maintenance.
  4. Limited social interaction: Self-study can limit learners' opportunities for social interaction and collaboration. They may miss out on the chance to share ideas, learn from peers, and build relationships with teachers and mentors.
  5. Lack of feedback: Self-study may lack feedback and assessment. Learners may not receive regular evaluations of their progress, which can make it difficult to identify areas of weakness and improve their learning.

Tạm dịch:

Ưu điểm:

  1. Tự do: Tự học cho phép người học tự do lựa chọn học cái gì, khi nào và học như thế nào. Họ có thể cá nhân hóa trải nghiệm học tập của mình, khám phá sở thích và học theo tốc độ của riêng mình.
  2. Trách nhiệm: Tự học đề cao tính tự giác và trách nhiệm. Người học chịu trách nhiệm về việc học của mình, và họ phải phát triển động lực và cam kết hoàn thành việc học của mình.
  3. Tự tin: Tự học giúp người học xây dựng sự tự tin vào khả năng của mình. Các em học cách dựa vào chính mình, trở nên độc lập hơn và cảm thấy thành công hơn khi đạt được các mục tiêu học tập của mình.
  4. Linh hoạt: Tự học linh hoạt và thuận tiện. Người học có thể học mọi lúc, mọi nơi và có thể dễ dàng điều chỉnh lịch học phù hợp với lối sống của mình.

Nhược điểm:

  1. Thiếu sự hỗ trợ: Việc tự học có thể bị cô lập và người học có thể không được tiếp cận với mức độ hỗ trợ và hướng dẫn giống như trong lớp học truyền thống. Họ có thể đấu tranh để duy trì động lực mà không có sự khuyến khích của giáo viên hoặc người cố vấn.
  2. Tốn thời gian: Tự học đòi hỏi người học phải dành nhiều thời gian hơn để lập kế hoạch, nghiên cứu và tổ chức việc học. Họ cũng có thể cần dành thêm thời gian để tự mình giải quyết vấn đề mà không cần sự hướng dẫn của giáo viên.
  3. Kỹ năng thực hành hạn chế: Tự học có thể tập trung quá nhiều vào các kỹ năng học thuật mà bỏ quên các kỹ năng thực tế cần thiết cho cuộc sống hàng ngày. Ví dụ, người học có thể viết luận thành thạo, nhưng gặp khó khăn với các công việc cơ bản như nấu ăn hoặc bảo trì nhà cửa.
  4. Tương tác xã hội hạn chế: Tự học có thể hạn chế cơ hội tương tác và cộng tác xã hội của người học. Họ có thể bỏ lỡ cơ hội chia sẻ ý tưởng, học hỏi từ đồng nghiệp và xây dựng mối quan hệ với giáo viên và người cố vấn.
  5. Thiếu thông tin phản hồi: Tự học có thể thiếu thông tin phản hồi và đánh giá. Người học có thể không nhận được đánh giá thường xuyên về sự tiến bộ của họ, điều này có thể gây khó khăn cho việc xác định các điểm yếu và cải thiện việc học của họ.
Đánh giá

0

0 đánh giá