1. How many characteristics of independent learners does Mike find on the website

1.1 K

Với giải Câu 3 SGK Tiếng anh 11 Global Success chi tiết trong Unit 8: Becoming independent  giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong sgk Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh 11 Unit 8: Becoming independent

3. Listen to the conversation again and answer each of the following questions using no more than THREE words or a number.

(Nghe lại đoạn hội thoại và trả lời mỗi câu hỏi sau bằng cách sử dụng không quá BA từ hoặc một con số.)

1. How many characteristics of independent learners does Mike find on the website?

(Mike tìm thấy bao nhiêu đặc điểm của người học độc lập trên trang web?)

2. What do independent learners take responsibility for?

(Người học độc lập chịu trách nhiệm về việc gì?)

3. What do they use to help them achieve their learning goals?

(Họ sử dụng những gì để giúp họ đạt được mục tiêu học tập?)

4. What are they not afraid of doing?

(Họ không sợ làm gì?)

Phương pháp giải:

Bài nghe: 

Mai: Mike, our teacher mentioned that university students are expected to be independent learners. How do you think we can become independent learners?

Mike: That's an interesting question. Look, this website has information about it. It says independent learners have four main characteristics.

Mai: So what are they?

Mike: Firstly, they're self-motivated. They enjoy learning new things. No one has to force them to study. They never wait for their parents or teachers to help them or tell them what to do.

Mai: I agree. It's the motivation for learning that makes people study hard.

Mike: Secondly, independent learners are responsible. They take responsibility for their own learning.

Mai: Are there any examples?

Mike: Yes, they set their own learning goals and make detailed study plans to achieve them. These study plans should also include time to relax and enjoy a good night's sleep.

Mai: I see.

Mike: Thirdly, they never give up. Once they start working on a task, they try very hard to complete it.

Mai: I definitely agree.

Mike: Finally, they're curious. They want to know more about the world. They're not afraid of asking difficult questions, but they also try to find the answers themselves.

Mai: I couldn't agree more. I hope I can try to become an independent learner.

Tạm dịch: 

Mai: Mike này, giáo viên của chúng mình đã đề cập rằng sinh viên đại học được xem là những người học độc lập. Cậu nghĩ chúng ta có thể trở thành những người học độc lập như thế nào?

Mike: Đó là một câu hỏi thú vị đấy. Cậu nhìn này, trang web này có thông tin về nó đấy. Nó nói rằng những người học độc lập có bốn đặc phẩm chất chính.

Mai: Là những gì vậy?

Mike: Thứ nhất, họ có động lực. Họ thích học hỏi những điều mới. Không cần ai phải ép họ học. Họ không bao giờ đợi cha mẹ hoặc giáo viên giúp đỡ hoặc bảo họ phải làm gì.

Mai: Tớ đồng ý. Động lực chính là thứ thúc đẩy người ta chăm chỉ học tập.

Mike: Thứ hai, những người học độc lập đều có trách nhiệm. Họ tự chịu trách nhiệm về việc học của mình.

Mai: Có ví dụ nào không?

Mike: Có đấy, họ đặt mục tiêu học tập của riêng mình và lập kế hoạch học tập chi tiết để đạt được mục tiêu đó. Những kế hoạch học tập này cũng nên bao gồm thời gian để thư giãn và có một giấc ngủ ngon.

Mai: Tớ hiểu rồi.

Mike: Thứ ba, họ không bao giờ bỏ cuộc. Một khi họ bắt tay vào một công việc, họ sẽ rất cố gắng để hoàn thành nó.

Mai: Chắc chắn là tớ đồng ý với điều này.

Mike: Cuối cùng, họ tò mò. Họ muốn biết nhiều hơn về thế giới. Họ không những không ngần ngại hỏi những câu hỏi khó mà còn cố gắng tự mình tìm ra câu trả lời.

Mai: Hoàn toàn đồng ý. Tớ hy vọng bản thân có thể cố gắng trở thành một người học độc lập.

Lời giải chi tiết:

1. How many characteristics of independent learners does Mike find on the website?

(Mike tìm thấy bao nhiêu đặc điểm của người học độc lập trên trang web?)

=> 4/Four (Bốn) 

Thông tin: Dựa vào những từ nối như Fristly (Đầu tiên), Secondly (Thứ hai...), Thirdly (Thứ ba), Finally (Cuối cùng)

2. What do independent learners take responsibility for?

(Người học độc lập chịu trách nhiệm về việc gì?)

=> Their owrn learning (việc học của chính họ) 

Thông tin:

Mike: Secondly, independent learners are responsible. They take responsibility for their own learning. 

(Thứ hai, những người học độc lập đều có trách nhiệm. Họ tự chịu trách nhiệm về việc học của mình.)

3. What do they use to help them achieve their learning goals?

(Họ sử dụng những gì để giúp họ đạt được mục tiêu học tập?)

=> Detailed study plan (Kế hoạch học tập chi tiết) 

Thông tin: 

Mike: Yes, they set their own learning goals and make detailed study plans to achieve them. 

(Có đấy, họ đặt mục tiêu học tập của riêng mình và lập kế hoạch học tập chi tiết để đạt được mục tiêu đó.)

4. What are they not afraid of doing?

(Họ không sợ làm gì?)

=> Asking difficult questions (Hỏi những câu hỏi khó) 

Thông tin: 

Mike: Finally, they're curious. They want to know more about the world. They're not afraid of asking difficult questions... (Cuối cùng, họ tò mò. Họ muốn biết nhiều hơn về thế giới. Họ không những không ngần ngại hỏi những câu hỏi khó...)

Đánh giá

0

0 đánh giá