Học phí Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại KonTum năm 2023 - 2024 mới nhất

89

Học phí Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại KonTum năm 2023 - 2024, mời các bạn tham khảo:

Học phí Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại KonTum năm 2023 - 2024

A. Học phí Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại KonTum năm 2023 - 2024

Học phí giai đoạn chuyên ngành

CHUYÊN NGÀNH

HỌC PHÍ

SỐ HỌC KỲ

CÔNG NGHỆ THÔNG TIN _ MÃ CẤP IV – MOET 7480201

Kỹ thuật Phần mềm / Software Engineering

26 triệu đồng/học kỳ

9 học kỳ

An toàn Thông tin / Cyber Security

Trí tuệ Nhân tạo và Khoa học Dữ liệu / AI and Data Science

Hệ thống Thông tin / Information Systems

Kỹ thuật Máy tính / Computer Engineering

Mạng máy tính/ Computer Network

QUẢN TRỊ KINH DOANH _ MÃ CẤP IV – MOET 7340101

Quản trị Kinh doanh Số / Digital Business Administration

24 triệu đồng/học kỳ

9 học kỳ

Marketing Số / Digital Marketing

Quản trị Chuỗi Cung ứng Thông minh / Smart Supply Chain Management

NGÔN NGỮ NHẬT BẢN _ MÃ CẤP IV – MOET 7220209

Tiếng Nhật trong Công nghệ – Kỹ thuật / Japanese Language in E&T

22 triệu đồng/học kỳ

9 học kỳ

Tiếng Nhật trong Kinh doanh – Thương mại / Japanese Language in B&T

NGÔN NGỮ HÀN QUỐC _ MÃ CẤP IV – MOET 7220210

Tiếng Hàn trong Công nghệ – Kỹ thuật / Korean Language in E&T

22 triệu đồng/học kỳ

9 học kỳ

Tiếng Hàn trong Kinh doanh – Thương mại / Korea Language in B&T

THIẾT KẾ ĐỒ HỌA  _ MÃ CẤP IV – MOET 7210403

Thiết kế Đồ họa / Graphic Design

22 triệu đồng/học kỳ

9 học kỳ

* Học phí nêu trên chưa bao gồm chương trình tiếng Anh

  • Học phí chương trình tiếng Anh:10 triệu đồng/cấp độ

CẤP ĐỘ

ĐẦU RA

THỜI GIAN

Tiếng Anh cấp độ 1

Tương đương IELTS 3.5

90 giờ

Tiếng Anh cấp độ 2

Tương đương IELTS 4.0

90 giờ

Tiếng Anh cấp độ 3

Tương đương IELTS 4.5

90 giờ

Tiếng Anh cấp độ 4

Tương đương IELTS 5.0

90 giờ

Tiếng Anh cấp độ 5

Tương đương IELTS 5.5

90 giờ

Tiếng Anh cấp độ 6

Tương đương IELTS 6.0

90 giờ

B. Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại KonTum năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; D01; B03; C00 23  
2 7310205 Quản lý nhà nước A00; A09; D01; C00 15  
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A09; D01; C00 15  
4 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A09; D01; C00 15  
5 7340301 Kế toán A00; A09; D01; C00 15  
6 7380107 Luật kinh tế A00; A09; D01; C00 15  
7 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D07; D01 15

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380107 Luật kinh tế A09; D10; C14; D15 15  
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; D01; C04; D10 15  
3 7340301 Kế toán A00; D01; C04; D10 15  
4 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; D01; C04; D10 15  
5 7310205 Quản lý nhà nước A09; D10; C14; D15 15  
6 7480201 Công nghệ thông tin A00; A02; A04; B02 15
Đánh giá

0

0 đánh giá