50 Bài tập Câu đơn lớp 7 | Bài tập Simple sentences lớp 7 có đáp án

77

Tailieumoi.vn xin giới thiệu đến các quý thầy cô, các em học sinh đang trong quá trình ôn tập tài liệu Bài tập Simple sentences lớp 7 có đáp án, tài liệu bao gồm có định nghĩa, công thức và các dạng bài tập, giúp các em học sinh có thêm tài liệu tham khảo trong quá trình ôn tập, củng cố kiến thức và chuẩn bị cho kì thi môn Tiếng anh sắp tới. Chúc các em học sinh ôn tập thật hiệu quả và đạt được kết quả như mong đợi.

50 Bài tập Câu đơn lớp 7

1. Câu đơn trong tiếng Anh là gì?

Câu đơn (Simple Sentence) là một câu chỉ chứa một mệnh đề độc lập, tức là một nhóm từ và từ phức tạp nhất của ngữ pháp. Câu đơn thường chứa một chủ ngữ và một động từ, nhưng cũng có thể chứa các thành phần khác như tân ngữ hoặc các từ chỉ thời gian, nơi chốn.

Ví dụ: 

  • She sings. (Cô ấy hát.) – Chứa một chủ ngữ “She” và một động từ “sings.”

  • He runs every morning. (Anh ấy chạy mỗi sáng.) – Chứa một chủ ngữ “He,” một động từ “runs,” và một trạng từ chỉ thời gian “every morning.”

2. Thành phần trong cấu trúc câu đơn

Các thành phần chính trong câu đơn trong tiếng Anh như: chủ ngữ, động từ, tân ngữ, bổ ngữ và trạng ngữ.

- Chủ ngữ

Chủ ngữ (Subject) trong tiếng Anh là một trong những yếu tố cơ bản và quan trọng nhất của một câu. Nó là một từ, cụm từ hoặc mệnh đề đóng vai trò là người, vật hoặc sự việc thực hiện hành động được mô tả trong câu. Chủ ngữ thường đứng đầu câu và được liên kết với động từ để tạo thành câu hoàn chỉnh.

Ví dụ: My brother runs very quickly. (Em trai tôi chạy rất nhanh.)

→ Chủ ngữ là “my brother” (em trai tôi) là người hoặc đối tượng thực hiện hành động “runs” (chạy).

- Động từ

Động từ (Verb) là một phần quan trọng trong câu tiếng Anh, biểu thị hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Một động từ bao gồm một động từ chính và các thành phần bổ sung như giới từ hoặc trạng từ để mô tả hành động hoặc trạng thái đó.

Có 2 loại động từ chính: Nội động từ và ngoại động từ. Ngoài ra còn có các động từ khác như: trợ động từ, động từ tobe,… Ngoài ra, động từ còn có thể được chia thành các thì và ngôi.

Ví dụ: I am studying in the library now. (Tôi đang học ở thư viện.)

→ “study” là động từ diễn tả hành động của chủ ngữ “I”.

- Tân ngữ

Tân ngữ (object) là một thành phần cơ bản của câu trong tiếng Anh, thường được đặt sau động từ để chỉ đối tượng tác động của hành động. Có hai loại tân ngữ là tân ngữ trực tiếp (Direct object) và tân ngữ gián tiếp (Indirect Object).

  • Tân ngữ trực tiếp (Direct object) là từ hoặc cụm từ mô tả người hoặc vật nhận hành động của động từ trực tiếp; đặt sau động từ và thường trả lời cho câu hỏi “what?” hoặc “whom?”.

Ví dụ: “She saw a dog.” (Cô ấy đã nhìn thấy một con chó.)

→ “a dog” là tân ngữ trực tiếp, và nó trả lời cho câu hỏi “What did she see?” (Cô ấy đã nhìn thấy gì?)

  • Tân ngữ gián tiếp (Indirect object) là đối tượng nhận lợi ích từ hành động đó; thường đặt trước tân ngữ trực tiếp trong câu; và dấu hiệu nhận biết dễ thấy là đứng sau giới từ “to” hoặc “for”. Tân ngữ gián tiếp thường trả lời cho các câu hỏi “to/for whom? – cho ai?/với ai?” hoặc “to/for what – cho cái gì/với cái gì?”.

Ví dụ: “He sent a letter to me.” (Anh ấy đã gửi một lá thư cho tôi.)

→ “me” là tân ngữ gián tiếp và “letter” là tân ngữ trực tiếp. Tân ngữ gián tiếp trả lời cho câu hỏi “to whom did he send a letter?” (Anh ấy đã gửi lá thư cho ai?).

- Bổ ngữ

Bổ ngữ (Complement) là một thành phần trong câu để mô tả thêm cho tân ngữ hoặc chủ ngữ. Bổ ngữ có thể là một danh từ, tính từ, động từ ở dạng nguyên thể, giới từ cụ thể hoặc một mệnh đề. Các loại bổ ngữ như:

  • Bổ ngữ danh từ: là một danh từ hoặc cụm danh từ được sử dụng để mô tả/ làm rõ thêm cho tân ngữ hoặc chủ ngữ trong câu.

Ví dụ: I watching a film amazing. (Tôi đã tìm thấy một bộ phim thú vị.)

→ “amazing” là bổ ngữ của tân ngữ “a film”.

  • Bổ ngữ tính từ: là một tính từ hoặc cụm tính từ được sử dụng để mô tả thêm cho tân ngữ hoặc chủ ngữ trong câu. Ví dụ:

Ví dụ: My father is proud of my sister. (Ba tôi rất tự hào về tôi.)

→ “proud” là bổ ngữ của chủ ngữ “my father”, mô tả trạng thái của chủ ngữ.

  • Bổ ngữ động từ ở dạng nguyên thể: là một động từ ở dạng nguyên thể được sử dụng để mô tả mục đích hoặc mục tiêu của hành động được thực hiện.

Ví dụ: I went to the shop to buy clothes. (Tôi đã đi đến cửa hàng để mua quần áo)

→ “to buy clothes” là bổ ngữ của động từ “went”, làm rõ mục đích của việc đi đến cửa hàng.

  • Bổ ngữ mệnh đề: là một mệnh đề được sử dụng để mô tả thêm cho tân ngữ hoặc chủ ngữ trong câu.

Ví dụ: He was disappointed that he fail the test. (Anh ấy đã thất vọng rằng anh ấy đã thất bại trong bài kiểm tra.)

→ “that he failed the test” là bổ ngữ của chủ ngữ “he”, diễn tả cảm xúc của chủ ngữ “he”.

- Trạng ngữ

Trạng ngữ (Adverbial) là một loại từ hay cụm từ trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ sự khác nhau về thời gian, địa điểm, mức độ hay mục đích của một hành động được thể hiện bởi động từ. Adverbial thường đứng sau động từ hoặc trước hoặc sau một mệnh đề.

Ví dụ:

  • Trạng từ chỉ thời gian: I will meet you on Sunday. (Tôi sẽ gặp bạn vào Chủ Nhật này.)

  • Trạng từ chỉ địa điểm: Join is traveling in Thailand. (John đang đi du lịch ở Thái Lan.)

  • Trạng từ chỉ mức độ: He communicate well in every situations. (Anh ấy giao tiếp tốt trong mọi tình huống.)

  • Trạng từ chỉ mục đích: I went to my friend to give her a gift. (Tôi đến nhà bạn để tặng cô ấy một món quà.)

3. Cấu trúc câu đơn trong tiếng Anh

  • Cấu trúc 1: Subject + Verb

Cấu trúc câu đơn hay thường gặp bao gồm một chủ ngữ (subject) và một động từ (verb). Chủ ngữ có thể là người, động vật hoặc vật thể; động từ chỉ hành động được thực hiện bởi chủ ngữ.

Ví dụ: She dances. (Cô ấy nhảy)

Trong ví dụ này, “She” là chủ ngữ (subject) và “dances” là động từ (verb).

  • Cấu trúc 2: Subject + Verb + Object

Cấu trúc câu đơn bao gồm 3 thành phần chính: chủ ngữ, động từ và tân ngữ. Tân ngữ có thể là người hoặc vật thể bị tác động bởi hành động của động từ trong câu.

Ví dụ: He reads a book. (Anh ấy đọc một cuốn sách.)

Chủ ngữ là “He,” động từ là “reads,” và tân ngữ (object) là “a book.”

  • Cấu trúc 3: Subject + Verb + Complement

Cấu trúc câu đơn bao gồm ba thành phần chính chính: chủ ngữ, động từ và bổ ngữ. Bổ ngữ giúp bổ sung ý nghĩa/thông tin cho chủ ngữ, động từ. Bổ ngữ có thể là danh từ, tính từ, giới từ,…

Ví dụ: She is a teacher. (Cô ấy là một giáo viên.)

Chủ ngữ là “She,” động từ là “is,” và bổ nghĩa (Complement) là “a teacher.”

  • Cấu trúc 4: Subject + Verb + Adverbial

Cấu trúc câu đơn này bao gồm ba thành phần chính: chủ ngữ, động từ và trạng ngữ. Trạng ngữ là giúp mô tả thêm về cách thức, thời gian, địa điểm,… của hành động.

Ví dụ: They run quickly. (Họ chạy nhanh chóng.)

Chủ ngữ là “They,” động từ là “run,” và phó từ (adverbial) là “quickly.”

  • Cấu trúc 5: Subject + Verb + Object + Object

Cấu trúc câu đơn có hai Object khác nhau. Object đầu tiên hay còn được gọi là Indirect Object (tân ngữ gián tiếp), Object thứ hai là Direct Object (tân ngữ trực tiếp). 

Ví dụ: She gave him a gift. (Cô ấy tặng anh ấy một món quà.)

Chủ ngữ là “She,” động từ là “gave,” và có hai tân ngữ (objects) là “him” và “a gift.”

  • Cấu trúc 6: Subject + Verb + Object + Complement

Với câu trúc câu đơn này, câu vừa có tân ngữ (object) vừa có bổ ngữ (complement)

Ví dụ: He painted the wall blue. (Anh ấy đã sơn tường màu xanh.)

Chủ ngữ là “He,” động từ là “painted,” tân ngữ (object) là “the wall,” và bổ nghĩa (complement) là “blue.”

  • Cấu trúc 7: Subject + Verb + Object + Adverbial

Cấu trúc câu đơn này bao gồm ba thành phần chính: chủ ngữ, động từ và trạng ngữ. Trạng ngữ là thành phần giúp mô tả thêm về cách thức, thời gian, địa điểm hoặc mức độ của hành động.

Ví dụ: They cooked dinner in the kitchen. (Họ nấu bữa tối trong nhà bếp.)

Chủ ngữ là “They,” động từ là “cooked,” tân ngữ (object) là “dinner,” và phó từ (adverbial) là “in the kitchen.”

4. Bài tập Simple sentences lớp 7

Reorder these words to have correct sentences

1. watches/ often/ TV/ Mr. Smith/ ./

__________________________________________________

2. on the sofa/ relaxed/ Peter/ ./

__________________________________________________

3. baked/ My grandma/ cookies/ ./

__________________________________________________

4. carries/ flowers/ The child/ ./

__________________________________________________

5. The rabbit/ a basket/ carries/ ./

__________________________________________________

6. evidence/ looks for/ The investigator/ ./

__________________________________________________

ĐÁP ÁN:

1. Mr. Smith often watches TV.

2. Peter relaxed on the sofa.

3. My grandma baked cookies.

4. The child carries flowers.

5. The rabbit carries a basket.

6. The investigator looks for evidence.

Combine each pairs of sentences given below into a simple sentence.

1. The company offers freebies. It wants to attract customers.

__________________________________________________

2. James Mathews is the president of the club. He is an eloquent speaker.

__________________________________________________

3. You press this button. You can operate the machine.

__________________________________________________

4. The batsman was hurt by a bouncer. He went back to the pavilion.

__________________________________________________

5. The sea was rough. We cancelled the voyage.

__________________________________________________

6. It was a small cot. I couldn’t sleep on it.

__________________________________________________

ĐÁP ÁN:

1. The company offers freebies to attract customers.

2. James Mathews, an eloquent speaker, is the president of the club.

3. You can operate the machine by pressing this button.

4. Hurt by a bouncer, the batsman went back to the pavilion.

5. The sea being rough, we cancelled the voyage.

6. The cot being small, I couldn’t sleep on it

Write complete sentences from the prompts. You may have to change the words or add some.

1. tofu / be / healthy.

__________________________________________________

2. many Vietnamese / drink / green tea.

__________________________________________________

3. she / not / use / suncream.

__________________________________________________

4. father / not / exercise / every morning.

__________________________________________________

5. most children / have / chapped lips and skin / winter.

__________________________________________________

ĐÁP ÁN:

1. Tofu is healthy.

(Đậu phụ tốt cho sức khỏe.)

2. Many Vietnamese drink green tea.

(Nhiều người Việt Nam uống trà xanh.)

3. She does not use suncream.

(Cô ấy không sử dụng kem chống nắng.)

4. My father does not exercise every morning.

(Cha tôi không tập thể dục mỗi sáng.)

5. Most children have chapped lips and skin in winter.

(Hầu hết trẻ em bị nứt nẻ môi và da vào mùa đông.)

Circle the subject and underline the predicate in each sentence

1. I like reading bedtime stories before sleeping.

2. Martha and Penny have been very busy with the new project.

3. These are the seven colors of a rainbow.

4. Someone is trying to break in

5. Ava and Lindsay are playing with numbers

6. Justin and his parents will be in Japan for the weekend

7. Were the children excited about watching the dolphin show?

8. The teacher wants us to hand in our homework tomorrow.

ĐÁP ÁN:

1. I like reading bedtime stories before sleeping.

Subject: I

Predicate: like reading bedtime stories before sleeping

2. Martha and Penny have been very busy with the new project.

Subject: Martha and Penny

Predicate: have been very busy with the new project

3. These are the seven colors of a rainbow.

Subject: These

Predicate: are the seven colors of a rainbow

4. Someone is trying to break in

Subject: Someone

Predicate: is trying to break in

5. Ava and Lindsay are playing with numbers

Subject: Ava and Lindsay

Predicate: are playing with numbers

6. Justin and his parents will be in Japan for the weekend

Subject: Justin and his parents

Predicate: will be in Japan for the weekend

7. Were the children excited about watching the dolphin show?

Subject: the children

Predicate: Were …. excited about watching the dolphin show

8. The teacher wants us to hand in our homework tomorrow.

Subject: The teacher

Predicate: wants us to hand in our homework tomorrow.

Write S before the simple sentences, C before the compound sentences, and CC before the complex sentences.

1. She is a nurse.

2. I often get up late on Sunday.

3. He is John and he is from England.

4. When my mother came home, I was doing my homework.

5. They sometimes play volleyball at the beach.

6. Her teacher is so nice and friendly.

7. Mai likes drawing, but Nam likes watching films.

ĐÁP ÁN:

1. She is a nurse. => S

2. I often get up late on Sunday. => S

3. He is John and he is from England. => C

4. When my mother came home, I was doing my homework. => CC

5. They sometimes play volleyball at the beach. => S

6. Her teacher is so nice and friendly. => S

7. Mai likes drawing, but Nam likes watching films. => C

Đánh giá

0

0 đánh giá