50 Bài tập Viết lại câu Tiếng anh 11 có lời giải chi tiết

3.8 K

Tailieumoi.vn xin giới thiệu đến các quý thầy cô, các em học sinh đang trong quá trình ôn tập tài liệu 50 Bài tập Viết lại câu Tiếng anh 11 có lời giải chi tiết, tài liệu bao gồm có định nghĩa, công thức và các dạng bài tập, giúp các em học sinh có thêm tài liệu tham khảo trong quá trình ôn tập, củng cố kiến thức và chuẩn bị cho kì thi môn Tiếng anh sắp tới. Chúc các em học sinh ôn tập thật hiệu quả và đạt được kết quả như mong đợi.

50 Bài tập Viết lại câu Tiếng anh 11 có lời giải chi tiết

1. Tại sao phải viết lại câu?

Ngoài việc thực hành bài tập viết lại câu của đề bài thì chúng ta còn sử dụng các cấu trúc viết lại câu trong những trường hợp dưới đây:

  • Khi muốn câu trả lời không bị nhắc lại câu hỏi và trở nên hay hơn
  • Sử dụng cấu trúc linh hoạt hơn, tránh nhàm chán
  • Chuyển từ dạng câu chủ động sang câu bị động
  • Chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp
  • Sử dụng trong những trường hợp về đảo ngữ trong câu tiếng Anh

2. Các cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh

Dưới đây TOPICA sẽ giới thiệu đến bạn các cấu trúc viết lại câu không thay đổi nghĩa trong tiếng Anh. Hãy cùng theo dõi nhé!

2.1 Cấu trúc viết lại câu 1

Viết lại câu tiếng Anh sử dụng các từ, cụm từ chỉ nguyên nhân (bởi vì)

Since, As, Because + S + V + …

⇔ Because of, Due to, As a result of + Noun/ V-ing

Ví dụ: Because it’s raining now, we can’t go to work.

↔ Because of the rain, we can’t go to work.

(Bởi vì trời mưa, nên chúng tôi không thể đi làm được)

2.2 Cấu trúc viết lại câu 2

Chuyển đổi câu trong tiếng Anh có các từ, cụm từ chỉ sự trái ngược (mặc dù)

Although/Though/Even though + S + V + …

⇔ Despite/ In spite of + Noun/ V-ing

Ví dụ: Although it was very noisy, we continued to study our lessons.

↔ In spite of the noise, we continued to study our lessons.

(Mặc dù rất ồn ào, nhưng chúng tôi vẫn tiếp tục học cho xong bài)

2.3 Cấu trúc viết lại câu 3

Cách viết lại câu sử dụng cấu trúc so that và such that (quá … đến nổi mà) đi với tính từ/danh từ

S + be/ V + so + Adj/ Adv. + that …

⇔ It + be + such + Noun + that

50 Bài tập Viết lại câu Tiếng anh 7 có lời giải chi tiết (ảnh 1)

Các công thức viết lại câu trong tiếng Anh – cấu trúc so that và such that

Ví dụ: This film is so boring that no one wants to see it.

↔ It is such a boring film that no one wants to see it.

(Cái phim này chán tới nổi mà chẳng ai muốn coi nó hết)

2.4 Cấu trúc viết lại câu 4

Cấu trúc too to (không thể) dùng thay thế với cấu trúc enough

S + V + too + Adj. + to V

⇔ not + Adj. + enough + to V

Ví dụ: Yuri is too fat to wear that dress.

↔ Yuri is not thin enough to wear that dress.

(Yuri quá béo để có thể mặc vừa cái váy kia)

2.5 Cấu trúc viết lại câu 5

Cấu trúc so that và such that (quá .. đến mức) dùng thay thế với cấu trúc too to (quá … đến mức không thể)

so + Adj. + that hoặc such + noun + that

⇔ too + Adj. (for somebody) + to V

Ví dụ: These shoes are so small that he can’t wear it.

↔ These shoes are too small for him to wear.

(Mấy đôi giày này quá bé so với cái chân của anh ta)

It was such a difficult question that we can’t find the answer.

↔ The question was too difficult for us to answer.

(Câu hỏi quá khó đến nổi không ai trong chúng tôi tìm được câu trả lời)

2.6 Cấu trúc viết lại câu 6

Cách viết lại câu trong tiếng Anh với cấu trúc find something adj

To V + be + Adj./Noun

⇔ S + find + it + Adj./Noun + to V

Ví dụ: To live in the countryside alone could be hard for her.

↔ She finds it hard to live alone in the countryside.

(Cô ấy cảm thấy sống ở vùng quê là việc khó khăn đối với mình)

2.7 Cấu trúc viết lại câu 7

Viết lại câu điều kiện tương đương trong tiếng Anh

Câu gốc Câu viết lại Ví dụ
mệnh đề 1 + so + mệnh đề 2 If + mệnh đề 1, mệnh đề 2 Janet didn’t bring her raincoat, so she got wet.

 

↔ If Janet had brought her raincoat, she wouldn’t have got wet

mệnh đề 1 + because + mệnh đề 2 If + mệnh đề 2, mệnh đề 1 I can’t go out because I don’t have money

 

↔ If I had money, I could go out

 

2.8 Cấu trúc viết lại câu 8

Chuyển đổi câu If not sang unless

If … not ⇔ Unless …

Lưu ý: Không được thay đổi loại câu điều kiện, chỉ được thay đổi nghĩa phủ định hay nghi vấn của nó

Ví dụ: If it doesn’t rain, we can go picnic.

↔ Unless it rains, we can go picnic.

(Nếu trời không mưa, chúng ta có thể đi dã ngoại)

2.9 Cấu trúc viết lại câu 9

Viết lại câu với thì hiện tại hoàn thành sang thì quá khứ đơn (dùng chủ ngữ giả ‘it’)

S + have/has + V3/-ed

⇔ It has been + [thời gian] + since + S + V2/-ed + …

Ví dụ: Huan and Vy have been married for 3 years.

↔ It’s been 3 years since Huan and Vy were married.

(Đã ba năm kể từ thời điểm Huân và Vy kết hôn)

2.10 Cấu trúc viết lại câu 10

Chuyển đổi câu điều ước

  Cấu trúc  Ví dụ
Câu ước ở tương lai wish + someone + would + bare infinitive She won’t come back here.

↔ I wish she would come back here.

(Tôi ước chi cô ấy sẽ quay lại đây)

Câu ước ở hiện tại wish + someone + V2/-ed I don’t have lots of money.

↔ I wish I could have lots of money.

(Tôi ước gì tôi có hật nhiều tiền)

Câu ước ở quá khứ wish + someone + had + V3/-ed I didn’t say that I love him.

↔ I wish I had said that I loved him.

(Tôi ước gì mình có thể nói rằng tôi yêu anh ấy)

 

2.11 Cấu trúc viết lại câu 11

Chuyển đổi câu có thì hiện tại hoàn thành phủ định sang thì quá khứ đơn (cấu trúc the last time, cấu trúc when)

S + have/has + NOT + V3/-ed + since/for …

⇔ S + last + V2/-ed + when + S + V

⇔ The last time + S + V + was …

Ví dụ:

  • I haven’t met Lucy since we left school.

↔ The last time I met Lucy was when we left school.

(Lần cuối cùng tôi gặp Lucy là khi chúng tôi ra trường)

  • I haven’t seen him since I was a student.

↔ I last saw him when I was a student.

(Tôi gặp anh ta lần cuối khi tôi vẫn còn là học sinh)

2.12 Cấu trúc viết lại câu 12

Chuyển câu ở thì quá khứ đơn sang thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

S + V2/-ed + …

⇔ S + have/has + been + V-ing + since/for + …

Ví dụ: Shawn started playing guitar since he was five.

↔ Shawn has been playing guitar since he was five.

(Shawn đã chơi ghi-ta từ khi cậu ấy lên 5 tuổi)

2.13 Cấu trúc viết lại câu 13

Viết lại câu tiếng Anh với cấu trúc it takes time (dành/tốn thời gian làm gì)

50 Bài tập Viết lại câu Tiếng anh 7 có lời giải chi tiết (ảnh 2)

Cấu trúc it takes time

S + V + … + [thời gian]

⇔ It takes/took + someone + [thời gian] + to V

Ví dụ: Betty walks to school in 15 minutes.

↔ It takes Betty 15 minutes to walk to school.

(Betty mất 15 phút để đi bộ tới trường)

2.14 Cấu trúc viết lại câu 14

Chuyển đổi dùng cấu trúc it was not until … that (mãi cho tới khi)

S + didn’t + V (bare) + …. until …

⇔ It was not until + … + that + …

Ví dụ: Nam didn’t go home until he finishes all the tasks.

↔ It was not until Nam finished all the tasks that he went home.

(Mãi cho tới khi Nam hoàn thành xong hết mọi công việc thì cậu mới về nhà)

2.15 Cấu trúc viết lại câu 15

Các dạng cấu trúc viết lại câu so sánh trong tiếng Anh:

  • Chuyển đổi câu so sánh hơn thành so sánh nhất và ngược lại:

Ví dụ: In my opinion, Vietnam is the most beautiful country.

↔ In my opinion, no other place on earth can be more beautiful than Vietnam.

(Việt Nam là đất nước xinh đẹp nhất theo quan điểm của tôi ↔ Theo quen điểm của tôi, không nơi nào đẹp bằng Việt Nam)

  • Chuyển đổi câu so sánh bằng thành so sánh hơn và ngược lại:

Ví dụ: My cake isn’t as big as his cake.

↔ His cake is bigger than my cake.

(Bánh của tôi không to bằng bánh của cậu ta ↔ Bánh của cậu ta to hơn bánh của tôi)

2.16 Cấu trúc viết lại câu 16

Chuyển cấu trúc started/began sang thì hiện tại hoàn thành

S + began/ started + V-ing/to V  + [thời gian] ago

⇔ S + have/has + V3/-ed hoặc been + V-ing + since/for …

Ví dụ: She began to learn English 4 years ago.

↔ She has learned/ has been learning English for 4 years.

(Cô ấy học tiếng Anh từ bốn năm trước)

2.17 Cấu trúc viết lại câu 17

Cách viết lại câu tiếng Anh với cấu trúc This is the first time

This is the first time + S + have/has + V3/-ed

⇔ S + have/has + never (not) + V3/-ed + before

Ví dụ: This is the first time I have watched this film.

↔ I have never watched this film before.

(Tôi chưa bao giờ xem bộ phim này trước đây)

2.18 Cấu trúc viết lại câu 18

Cấu trúc It’s time/ it’s high time/ it’s about time 

S + should/ought to/had better + V …

⇔ It’s (high/about) time + S + V2/-ed …

Ví dụ: You‘d better go to bed.

↔ It‘s (high/about) time you went to bed.

(Đã tới lúc con đi ngủ rồi đấy)

2.19 Cấu trúc viết lại câu 19

Các dạng viết lại câu đề nghị tương đồng: cấu trúc suggest that, let’s,…

50 Bài tập Viết lại câu Tiếng anh 7 có lời giải chi tiết (ảnh 3)

Công thức viết lại câu tiếng Anh – câu đề nghị tương đồng

Shall we + V

⇔ Let’s + V

⇔ How/What about + V-ing

⇔ Why don’t we + V

⇔ S + suggest + that + S + present subjunctive

⇔ In my opinion

Ví dụ:

  • Why don’t we go out for a walk?” said the girl.

↔ The girl suggested going out for a walk.

(Tại sao chúng ta không đi dạo đi? ↔ Cô gái đề nghị đi ra ngoài dạo)

  • Let’s have some rest!

 What about having some rest?

(Nghỉ ngơi chúng thôi!)

2.20 Cấu trúc viết lại câu 20

Câu tường thuật dạng bị động:

Câu chủ động Câu bị động Ví dụ
People say + S + V + … It be said that + S + V People say that he drinks a lot of wine.

↔ It is said that he drinks a lot of wine.

S + be said to + V hoặc to have V3/-ed People say that he drinks a lot of wine.

↔ He is said to drink a lot of wine.

2.21 Cấu trúc viết lại câu 21

Sử dụng cấu trúc hardly when và no sooner than

Hardly + had + S + V3/-ed when + S + V3/-ed

⇔ No sooner + had + S + V3/-ed than + S + V3/-ed

Ví dụ:

As soon as I go home, he showed up.

↔ Hardly had I gone home when he showed up.

↔ No sooner had I gone home than he showed up.

(Ngay sau khi tôi về nhà thì anh ta xuất hiện)

2.22 Cấu trúc viết lại câu 22

Dùng cấu trúc Supposed to V

It’s one’s duty to do something

⇔ S + be + supposed to do something

Ví dụ: It’s your duty to protect me.

↔ You are supposed to protect me.

2.23 Cấu trúc viết lại câu 23

Sử dụng cấu trúc prefer và would rather

S +  prefer + doing st to doing st

⇔ S + would rather + do st than do st

Ví dụ: I prefer staying at home to hanging out with him.

↔ I would rather stay at home than hang out with him.

(Con thà ở nhà còn hơn đi chơi với hắn ta)

2.24 Cấu trúc viết lại câu 24

Sử dụng cấu trúc would prefer và would rather

S + would prefer + sb + to V

⇔ S + would rather + sb + V2/-ed 

Ví dụ: I would prefer you not to stay up late.

↔ I would rather you not stayed up late.

(Mẹ không thích con thức khuya đâu)

2.25 Cấu trúc viết lại câu 25

Cấu trúc so that/ in order that (trong trường hợp chủ từ ở 2 câu là khác nhau)

S + V + so that/ in order that + S + V

⇔ S + V + (for O) + to infinitive

Ví dụ: My dad turned off the TV so that we could sleep.

↔ My dad turned off the TV for us to sleep.

(Cha tôi tắt TV để chúng tôi có thể ngủ)

2.26. Cấu trúc viết lại câu 26

To be + not worth + V-ing

⇔ There + be + no point in + V-ing

Ví dụ: It’s not worth getting upset about this.

↔ There’s no point in getting upset about this.

(Chuyện đó không đáng để buồn đâu)

2.27 Cấu trúc viết lại câu 27

Sử dụng cấu trúc cảm thán How và What

S + be/V + adj/adv

⇔ How + adj/adv + S + be/V

Ví dụ: She runs quickly.

↔ How quickly she runs!

(Cô ấy chạy nhanh quá)

S + be + adj

⇔ What + a/an + adj + N

Ví dụ: She is so beautiful.

↔ What a beautiful girl!

(Quả là một người con gái xinh đẹp)

2.28 Cấu trúc viết lại câu 28

Cấu trúc it is necessary that:

  • Need to V

⇔ to be necessary (for sb) + to V

Ví dụ: You don’t need to come here.

↔ It’s not necessary for you to come here.

(Ah không cần phải đến đây đâu)

  • Not… anymore

⇔ No longer + đảo ngữ

⇔ S + no more + V

Ví dụ: I don’t love you anymore.

↔ No longer do I love you.

↔ I no more love you.

(Anh không còn  yêu em nữa)

2.29 Cấu trúc viết lại câu 29

Sử dụng cấu trúc used to tương đương với cấu trúc accustomed to

S + be accustomed to + V-ing/N

⇔ S + be used to + V-ing/N

Ví dụ: My brother was accustomed to sleeping late.

↔ My brother was used to sleeping late.

(Anh không cần phải đến đây đâu)

2.30. Cấu trúc viết lại câu 30

Dùng to infinitive thay thế cho cấu trúc because

S + V + because + S + V

⇔ S + V + to V

Ví dụ: She studies hard because she wants to pass the exam.

↔ She studies hard to pass the exam.

(Cô ấy học hành chăm chỉ vì muốn đậu kỳ thi)

3. Bài tập Viết lại câu Tiếng anh 11

50 Bài tập Viết lại câu Tiếng anh 11 có lời giải chi tiết (ảnh 2)

ĐÁP ÁN:

50 Bài tập Viết lại câu Tiếng anh 11 có lời giải chi tiết (ảnh 8)

50 Bài tập Viết lại câu Tiếng anh 11 có lời giải chi tiết (ảnh 3)

50 Bài tập Viết lại câu Tiếng anh 11 có lời giải chi tiết (ảnh 4)

ĐÁP ÁN:

50 Bài tập Viết lại câu Tiếng anh 11 có lời giải chi tiết (ảnh 11)

50 Bài tập Viết lại câu Tiếng anh 11 có lời giải chi tiết (ảnh 12)

50 Bài tập Viết lại câu Tiếng anh 11 có lời giải chi tiết (ảnh 5)

50 Bài tập Viết lại câu Tiếng anh 11 có lời giải chi tiết (ảnh 6)

ĐÁP ÁN:

50 Bài tập Viết lại câu Tiếng anh 11 có lời giải chi tiết (ảnh 10)

50 Bài tập Viết lại câu Tiếng anh 11 có lời giải chi tiết (ảnh 7)

ĐÁP ÁN:

50 Bài tập Viết lại câu Tiếng anh 11 có lời giải chi tiết (ảnh 9)

F. Sửa các lỗi sai được in đậm

Example: Despite she feels tired, she went for a run this morning.

—> Although she feels tired, she went for a run this morning. (Mặc dù cô ấy cảm thấy mệt mỏi nhưng sáng nay cô ấy vẫn đi chạy bộ.)

1. It was not 7 p.m. that their wedding started.

2. He's too tired that he can't stay awake during the movie.

3. Because his illness, he wasn't able to attend the meeting yesterday

4. Even though being late, they still arrived at the party before midnight.

5. I have ever done this job before, but I think I can do it well.

ĐÁP ÁN:

1. It was not until 7 p.m. that their wedding started. (Mãi đến 7 giờ tối. rằng đám cưới của họ đã bắt đầu.)

2. He’s so tired that he can’t stay awake during the movie. (Anh ấy mệt đến mức không thể tỉnh táo trong suốt bộ phim.)

3. Because of his illness, he wasn't able to attend the meeting yesterday. (Vì bị bệnh nên hôm qua anh ấy không thể tham dự cuộc họp.

4. Despite being late, they still arrived at the party before midnight. (Dù đến muộn nhưng họ vẫn đến bữa tiệc trước nửa đêm.)

5. I have never done this job before, but I think I can do it well. (Tôi chưa từng làm công việc này trước đây nhưng tôi nghĩ mình có thể làm tốt.)

G. Viết lại các câu sau dựa trên từ được cho sẵn

Example: She hasn't finished her homework yet. She goes to the cinema. (Despite)

Despite having not finished her homework, she goes to the cinema. (Mặc dù chưa làm xong bài tập về nhà nhưng cô ấy vẫn đi xem phim.)

1. He started working at the company in 2007. (since)

2. This is the first time she rode a horse. (never)

3. They prefer staying at a resort than at a hotel. (would rather)

4. Because they were late, they got disqualified. (Due to)

5. The exercise was too challenging for my students to complete it. (so)

ĐÁP ÁN:

1. He has been working at the company since 2007. (Anh ấy đã làm việc tại công ty từ năm 2007.)

2. She has never riden a horse before. (Cô ấy chưa bao giờ cưỡi ngựa trước đây.)

3. They would rather stay at a resort than at a hotel. (Họ thà ở resort còn hơn ở khách sạn.)

4. Due to their lateness, they got disqualified. (Bởi vì sự muộn màng nên họ đã bị loại.)

5. The exercise was so challenging that my students cannot complete it. (Bài tập khó đến mức học sinh của tôi không thể hoàn thành được.)

Đánh giá

0

0 đánh giá