50 Bài tập Viết lại câu Tiếng anh 7 có lời giải chi tiết

5.6 K

Tailieumoi.vn xin giới thiệu đến các quý thầy cô, các em học sinh đang trong quá trình ôn tập tài liệu 50 Bài tập Viết lại câu Tiếng anh 7 có lời giải chi tiết, tài liệu bao gồm có định nghĩa, công thức và các dạng bài tập, giúp các em học sinh có thêm tài liệu tham khảo trong quá trình ôn tập, củng cố kiến thức và chuẩn bị cho kì thi môn Tiếng anh sắp tới. Chúc các em học sinh ôn tập thật hiệu quả và đạt được kết quả như mong đợi.

50 Bài tập Viết lại câu Tiếng anh 7 có lời giải chi tiết

1. Tại sao phải viết lại câu?

Ngoài việc thực hành bài tập viết lại câu của đề bài thì chúng ta còn sử dụng các cấu trúc viết lại câu trong những trường hợp dưới đây:

  • Khi muốn câu trả lời không bị nhắc lại câu hỏi và trở nên hay hơn
  • Sử dụng cấu trúc linh hoạt hơn, tránh nhàm chán
  • Chuyển từ dạng câu chủ động sang câu bị động
  • Chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp
  • Sử dụng trong những trường hợp về đảo ngữ trong câu tiếng Anh

2. Các cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh

Dưới đây TOPICA sẽ giới thiệu đến bạn các cấu trúc viết lại câu không thay đổi nghĩa trong tiếng Anh. Hãy cùng theo dõi nhé!

2.1 Cấu trúc viết lại câu 1

Viết lại câu tiếng Anh sử dụng các từ, cụm từ chỉ nguyên nhân (bởi vì)

Since, As, Because + S + V + …

⇔ Because of, Due to, As a result of + Noun/ V-ing

Ví dụ: Because it’s raining now, we can’t go to work.

↔ Because of the rain, we can’t go to work.

(Bởi vì trời mưa, nên chúng tôi không thể đi làm được)

2.2 Cấu trúc viết lại câu 2

Chuyển đổi câu trong tiếng Anh có các từ, cụm từ chỉ sự trái ngược (mặc dù)

Although/Though/Even though + S + V + …

⇔ Despite/ In spite of + Noun/ V-ing

Ví dụ: Although it was very noisy, we continued to study our lessons.

↔ In spite of the noise, we continued to study our lessons.

(Mặc dù rất ồn ào, nhưng chúng tôi vẫn tiếp tục học cho xong bài)

2.3 Cấu trúc viết lại câu 3

Cách viết lại câu sử dụng cấu trúc so that và such that (quá … đến nổi mà) đi với tính từ/danh từ

S + be/ V + so + Adj/ Adv. + that …

⇔ It + be + such + Noun + that

50 Bài tập Viết lại câu Tiếng anh 7 có lời giải chi tiết (ảnh 1)

Các công thức viết lại câu trong tiếng Anh – cấu trúc so that và such that

Ví dụ: This film is so boring that no one wants to see it.

↔ It is such a boring film that no one wants to see it.

(Cái phim này chán tới nổi mà chẳng ai muốn coi nó hết)

2.4 Cấu trúc viết lại câu 4

Cấu trúc too to (không thể) dùng thay thế với cấu trúc enough

S + V + too + Adj. + to V

⇔ not + Adj. + enough + to V

Ví dụ: Yuri is too fat to wear that dress.

↔ Yuri is not thin enough to wear that dress.

(Yuri quá béo để có thể mặc vừa cái váy kia)

2.5 Cấu trúc viết lại câu 5

Cấu trúc so that và such that (quá .. đến mức) dùng thay thế với cấu trúc too to (quá … đến mức không thể)

so + Adj. + that hoặc such + noun + that

⇔ too + Adj. (for somebody) + to V

Ví dụ: These shoes are so small that he can’t wear it.

↔ These shoes are too small for him to wear.

(Mấy đôi giày này quá bé so với cái chân của anh ta)

It was such a difficult question that we can’t find the answer.

↔ The question was too difficult for us to answer.

(Câu hỏi quá khó đến nổi không ai trong chúng tôi tìm được câu trả lời)

2.6 Cấu trúc viết lại câu 6

Cách viết lại câu trong tiếng Anh với cấu trúc find something adj

To V + be + Adj./Noun

⇔ S + find + it + Adj./Noun + to V

Ví dụ: To live in the countryside alone could be hard for her.

↔ She finds it hard to live alone in the countryside.

(Cô ấy cảm thấy sống ở vùng quê là việc khó khăn đối với mình)

2.7 Cấu trúc viết lại câu 7

Viết lại câu điều kiện tương đương trong tiếng Anh

Câu gốc Câu viết lại Ví dụ
mệnh đề 1 + so + mệnh đề 2 If + mệnh đề 1, mệnh đề 2 Janet didn’t bring her raincoat, so she got wet.

 

↔ If Janet had brought her raincoat, she wouldn’t have got wet

mệnh đề 1 + because + mệnh đề 2 If + mệnh đề 2, mệnh đề 1 I can’t go out because I don’t have money

 

↔ If I had money, I could go out

 

2.8 Cấu trúc viết lại câu 8

Chuyển đổi câu If not sang unless

If … not ⇔ Unless …

Lưu ý: Không được thay đổi loại câu điều kiện, chỉ được thay đổi nghĩa phủ định hay nghi vấn của nó

Ví dụ: If it doesn’t rain, we can go picnic.

↔ Unless it rains, we can go picnic.

(Nếu trời không mưa, chúng ta có thể đi dã ngoại)

2.9 Cấu trúc viết lại câu 9

Viết lại câu với thì hiện tại hoàn thành sang thì quá khứ đơn (dùng chủ ngữ giả ‘it’)

S + have/has + V3/-ed

⇔ It has been + [thời gian] + since + S + V2/-ed + …

Ví dụ: Huan and Vy have been married for 3 years.

↔ It’s been 3 years since Huan and Vy were married.

(Đã ba năm kể từ thời điểm Huân và Vy kết hôn)

2.10 Cấu trúc viết lại câu 10

Chuyển đổi câu điều ước

  Cấu trúc  Ví dụ
Câu ước ở tương lai wish + someone + would + bare infinitive She won’t come back here.

↔ I wish she would come back here.

(Tôi ước chi cô ấy sẽ quay lại đây)

Câu ước ở hiện tại wish + someone + V2/-ed I don’t have lots of money.

↔ I wish I could have lots of money.

(Tôi ước gì tôi có hật nhiều tiền)

Câu ước ở quá khứ wish + someone + had + V3/-ed I didn’t say that I love him.

↔ I wish I had said that I loved him.

(Tôi ước gì mình có thể nói rằng tôi yêu anh ấy)

 

2.11 Cấu trúc viết lại câu 11

Chuyển đổi câu có thì hiện tại hoàn thành phủ định sang thì quá khứ đơn (cấu trúc the last time, cấu trúc when)

S + have/has + NOT + V3/-ed + since/for …

⇔ S + last + V2/-ed + when + S + V

⇔ The last time + S + V + was …

Ví dụ:

  • I haven’t met Lucy since we left school.

↔ The last time I met Lucy was when we left school.

(Lần cuối cùng tôi gặp Lucy là khi chúng tôi ra trường)

  • I haven’t seen him since I was a student.

↔ I last saw him when I was a student.

(Tôi gặp anh ta lần cuối khi tôi vẫn còn là học sinh)

2.12 Cấu trúc viết lại câu 12

Chuyển câu ở thì quá khứ đơn sang thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

S + V2/-ed + …

⇔ S + have/has + been + V-ing + since/for + …

Ví dụ: Shawn started playing guitar since he was five.

↔ Shawn has been playing guitar since he was five.

(Shawn đã chơi ghi-ta từ khi cậu ấy lên 5 tuổi)

2.13 Cấu trúc viết lại câu 13

Viết lại câu tiếng Anh với cấu trúc it takes time (dành/tốn thời gian làm gì)

50 Bài tập Viết lại câu Tiếng anh 7 có lời giải chi tiết (ảnh 2)

Cấu trúc it takes time

S + V + … + [thời gian]

⇔ It takes/took + someone + [thời gian] + to V

Ví dụ: Betty walks to school in 15 minutes.

↔ It takes Betty 15 minutes to walk to school.

(Betty mất 15 phút để đi bộ tới trường)

2.14 Cấu trúc viết lại câu 14

Chuyển đổi dùng cấu trúc it was not until … that (mãi cho tới khi)

S + didn’t + V (bare) + …. until …

⇔ It was not until + … + that + …

Ví dụ: Nam didn’t go home until he finishes all the tasks.

↔ It was not until Nam finished all the tasks that he went home.

(Mãi cho tới khi Nam hoàn thành xong hết mọi công việc thì cậu mới về nhà)

2.15 Cấu trúc viết lại câu 15

Các dạng cấu trúc viết lại câu so sánh trong tiếng Anh:

  • Chuyển đổi câu so sánh hơn thành so sánh nhất và ngược lại:

Ví dụ: In my opinion, Vietnam is the most beautiful country.

↔ In my opinion, no other place on earth can be more beautiful than Vietnam.

(Việt Nam là đất nước xinh đẹp nhất theo quan điểm của tôi ↔ Theo quen điểm của tôi, không nơi nào đẹp bằng Việt Nam)

  • Chuyển đổi câu so sánh bằng thành so sánh hơn và ngược lại:

Ví dụ: My cake isn’t as big as his cake.

↔ His cake is bigger than my cake.

(Bánh của tôi không to bằng bánh của cậu ta ↔ Bánh của cậu ta to hơn bánh của tôi)

2.16 Cấu trúc viết lại câu 16

Chuyển cấu trúc started/began sang thì hiện tại hoàn thành

S + began/ started + V-ing/to V  + [thời gian] ago

⇔ S + have/has + V3/-ed hoặc been + V-ing + since/for …

Ví dụ: She began to learn English 4 years ago.

↔ She has learned/ has been learning English for 4 years.

(Cô ấy học tiếng Anh từ bốn năm trước)

2.17 Cấu trúc viết lại câu 17

Cách viết lại câu tiếng Anh với cấu trúc This is the first time

This is the first time + S + have/has + V3/-ed

⇔ S + have/has + never (not) + V3/-ed + before

Ví dụ: This is the first time I have watched this film.

↔ I have never watched this film before.

(Tôi chưa bao giờ xem bộ phim này trước đây)

2.18 Cấu trúc viết lại câu 18

Cấu trúc It’s time/ it’s high time/ it’s about time 

S + should/ought to/had better + V …

⇔ It’s (high/about) time + S + V2/-ed …

Ví dụ: You‘d better go to bed.

↔ It‘s (high/about) time you went to bed.

(Đã tới lúc con đi ngủ rồi đấy)

2.19 Cấu trúc viết lại câu 19

Các dạng viết lại câu đề nghị tương đồng: cấu trúc suggest that, let’s,…

50 Bài tập Viết lại câu Tiếng anh 7 có lời giải chi tiết (ảnh 3)

Công thức viết lại câu tiếng Anh – câu đề nghị tương đồng

Shall we + V

⇔ Let’s + V

⇔ How/What about + V-ing

⇔ Why don’t we + V

⇔ S + suggest + that + S + present subjunctive

⇔ In my opinion

Ví dụ:

  • Why don’t we go out for a walk?” said the girl.

↔ The girl suggested going out for a walk.

(Tại sao chúng ta không đi dạo đi? ↔ Cô gái đề nghị đi ra ngoài dạo)

  • Let’s have some rest!

 What about having some rest?

(Nghỉ ngơi chúng thôi!)

2.20 Cấu trúc viết lại câu 20

Câu tường thuật dạng bị động:

Câu chủ động Câu bị động Ví dụ
People say + S + V + … It be said that + S + V People say that he drinks a lot of wine.

↔ It is said that he drinks a lot of wine.

S + be said to + V hoặc to have V3/-ed People say that he drinks a lot of wine.

↔ He is said to drink a lot of wine.

2.21 Cấu trúc viết lại câu 21

Sử dụng cấu trúc hardly when và no sooner than

Hardly + had + S + V3/-ed when + S + V3/-ed

⇔ No sooner + had + S + V3/-ed than + S + V3/-ed

Ví dụ:

As soon as I go home, he showed up.

↔ Hardly had I gone home when he showed up.

↔ No sooner had I gone home than he showed up.

(Ngay sau khi tôi về nhà thì anh ta xuất hiện)

2.22 Cấu trúc viết lại câu 22

Dùng cấu trúc Supposed to V

It’s one’s duty to do something

⇔ S + be + supposed to do something

Ví dụ: It’s your duty to protect me.

↔ You are supposed to protect me.

2.23 Cấu trúc viết lại câu 23

Sử dụng cấu trúc prefer và would rather

S +  prefer + doing st to doing st

⇔ S + would rather + do st than do st

Ví dụ: I prefer staying at home to hanging out with him.

↔ I would rather stay at home than hang out with him.

(Con thà ở nhà còn hơn đi chơi với hắn ta)

2.24 Cấu trúc viết lại câu 24

Sử dụng cấu trúc would prefer và would rather

S + would prefer + sb + to V

⇔ S + would rather + sb + V2/-ed 

Ví dụ: I would prefer you not to stay up late.

↔ I would rather you not stayed up late.

(Mẹ không thích con thức khuya đâu)

2.25 Cấu trúc viết lại câu 25

Cấu trúc so that/ in order that (trong trường hợp chủ từ ở 2 câu là khác nhau)

S + V + so that/ in order that + S + V

⇔ S + V + (for O) + to infinitive

Ví dụ: My dad turned off the TV so that we could sleep.

↔ My dad turned off the TV for us to sleep.

(Cha tôi tắt TV để chúng tôi có thể ngủ)

2.26. Cấu trúc viết lại câu 26

To be + not worth + V-ing

⇔ There + be + no point in + V-ing

Ví dụ: It’s not worth getting upset about this.

↔ There’s no point in getting upset about this.

(Chuyện đó không đáng để buồn đâu)

2.27 Cấu trúc viết lại câu 27

Sử dụng cấu trúc cảm thán How và What

S + be/V + adj/adv

⇔ How + adj/adv + S + be/V

Ví dụ: She runs quickly.

↔ How quickly she runs!

(Cô ấy chạy nhanh quá)

S + be + adj

⇔ What + a/an + adj + N

Ví dụ: She is so beautiful.

↔ What a beautiful girl!

(Quả là một người con gái xinh đẹp)

2.28 Cấu trúc viết lại câu 28

Cấu trúc it is necessary that:

  • Need to V

⇔ to be necessary (for sb) + to V

Ví dụ: You don’t need to come here.

↔ It’s not necessary for you to come here.

(Ah không cần phải đến đây đâu)

  • Not… anymore

⇔ No longer + đảo ngữ

⇔ S + no more + V

Ví dụ: I don’t love you anymore.

↔ No longer do I love you.

↔ I no more love you.

(Anh không còn  yêu em nữa)

2.29 Cấu trúc viết lại câu 29

Sử dụng cấu trúc used to tương đương với cấu trúc accustomed to

S + be accustomed to + V-ing/N

⇔ S + be used to + V-ing/N

Ví dụ: My brother was accustomed to sleeping late.

↔ My brother was used to sleeping late.

(Anh không cần phải đến đây đâu)

2.30. Cấu trúc viết lại câu 30

Dùng to infinitive thay thế cho cấu trúc because

S + V + because + S + V

⇔ S + V + to V

Ví dụ: She studies hard because she wants to pass the exam.

↔ She studies hard to pass the exam.

(Cô ấy học hành chăm chỉ vì muốn đậu kỳ thi)

3. Bài tập Viết lại câu Tiếng anh 7

I. Rewrite the following sentences in such a way that they mean the same as the original sentences. (1 pt)

1. It’s a good idea to eat a lot of fruit and vegetables every day.

We should _____________________________________________________________.

2. We couldn’t keep on cleaning the streets because of the heavy rain.

Because it _____________________________________________________________.

3. The garden party won’t take place if the weather doesn’t improve.

Unless ________________________________________________________________.

4. Both students and teachers can borrow books from the library.

The library lend _________________________________________________________.

5. Nobody plays this piece of music as beautifully as he does.

He plays this ____________________________________________________________.

Đáp án:

1. We should eat a lot of fruit and vegetables every day.

2. Because it rained heavily, we couldn’t keep on cleaning the streets.

3. Unless the weather improves, the garden party won’t take place.

4. The library lend books to both students and teachers.

5. He plays this piece of music more beautifully than anybody else.

II. Combine the sentences. Use the words in brackets.

1. Classical music is interesting. Folk music is interesting. (as…as)

_______________________________________________________________________.

2. This picture is 800, 000 VND. That picture is 600, 000 VND. (price… different)

_______________________________________________________________________.

3. Mr. Brown speaks English. Mrs. Kent speaks English. (same language)

_______________________________________________________________________.

4. John didn’t go to the concert show last night. Nam didn’t go to the concert show last night. (either)

_______________________________________________________________________.

5. Mr. Phong teaches history of arts. Mrs. Ha teaches history of music. (same subject)

_______________________________________________________________________.

6. I like pop music. My brother likes pop music (too)

_______________________________________________________________________.

7. This painting is green. That painting is green. (colour… different)

_______________________________________________________________________.

8. The new sculpture is 4 meters high. The old sculpture is 4.2 meters high. (as… as)

_______________________________________________________________________.

9. Van Gogh is Dutch. Picasso is Spanish. (nationality… different)

_______________________________________________________________________.

10. Hoa sings beautifully. Hoa’s sister sings more beautifully than her. (as… as)

_______________________________________________________________________.

Đáp án:

1. Classical music is as interesting as folk music.

2. The price of this picture is different from (the price of) that picture.

3. Mr. Brown speaks the same language as Mrs. Kent (does).

4. John didn’t go to the concert show last night and Nam didn’t either.

5. Mr. Phong does not teach the same subject as Mrs. Ha (does).

6. I like pop music and my brother does too.

7. The colour of this painting is not different from (the colour of) that painting.

8. The new sculpture is not as high as the old culpture.

9. Van Gogh’t nationality is different from Picasso’s (nationality).

10. Hoa does not sing as beautifully as her sister (does).

III. Use the words given and other words, complete the second sentence so that it has a similar meaning to the first sentence. Do not change the word given. (Use 2 - 5 words in total).

Example:

0. My house has a small garden.

is There is a small garden in my house.

1. I like pop music but my brother likes rock music.

different My taste in music ______________________ my brother’s.

2. Neither Mary nor her sister studied arts at school.

either Mary never studied arts at school and ____________________.

3. I think Vinh acted better than Quang in that play.

as I think Quang didn’t ___________________ Vinh in that play.

4. Both Anna and her brother are fond of watching water puppet.

too Anna is fond of watching water puppet and _________________.

5. My hobby is drawing and John’s hobby is also drawing.

same My hobby __________________________ John’s hobby.

Đáp án:

1. My taste in music is different from my brother’s.

2. Mary never studied arts at school and her sister didn’t either

3. I think Quang didn’t  act as/ so well as Vinh in that play.

4. Anna is fond of watching water puppet and her brother is too

5. My hobby is the same as John’s hobby.

IV. Use the words given and other words, complete the second sentence so that it has a similar meaning to the first sentence. Do not changer the word given.

1. I would like six apples. DOZEN

________________________________________________________________________

2. What is the price of a bowl of beef noodle soup? MUCH

________________________________________________________________________

3. There is sugar in many kinds of food. HAVE

________________________________________________________________________

4. We haven’t got any tomatoes. THERE

________________________________________________________________________

5. My sister likes chicken very much. FAVOURITE

________________________________________________________________________

Đáp án:

1. I would like half a dozen apples.

2. How much is a bowl of beef noodle soup?

3. Many kinds of food have (got) sugar.

4. There aren’t any tomatoes left.

5. Chicken is my sister’s favourite food/ meat.

V. Rewrite the following sentences, using capital words

1. I find collecting glass bottles interesting. HOBBY

______________________________________________________________________.

2. Van’s brother usually goes to work by motorbike. RIDES

______________________________________________________________________.

3. What hobby do yoy best, Elina? FAVOURITE

______________________________________________________________________.

4. Linh finds playing board games boring. Like

______________________________________________________________________.

5. My sister enjoys arranging flowers. FINDS

______________________________________________________________________.

Đáp án:

1. My hobby is collecting glass bottles.

2. Van’t brother usually rides his motorbike to work.

3. What is your favourite hobby, Elina?

4. Linh doesn’t like playing board games.

5. My sister finds arranging flowers interesting.

VI. Complete the second sentence so that it has similar meaning to the first sentence.

1. This is the first time I’ve never painted a mural over graffiti.

I have never_____________________________________________________________.

2. Mr. Binh started recycling rubbish two years ago.

Mr. Binh has____________________________________________________________.

3. David failed the exam because of his laziness.

Because David __________________________________________________________.

4. They haven’t cleaned up the street for five months.

It’s____________________________________________________________________.

5. We have donated books and clothes for ten years.

We began ______________________________________________________________.

Đáp án:

1. I have never painted a mural over graffiti before.

2. Mr.Binh has recycled/ has been recycling rubbish for two years.

3. Because David was lazy, he failed the exam.

4. It’s been five months since they last cleaned up the street.

5. We began donating/ to donate books and clothes ten years ago.

VII. Rewrite the following sentences that keep the same meaning.

1. You should take the train instead of the bus.

-> If................................................ .................................................. ..................

2. I'm sure that someone forgot to lock the door.

--> Someone must.............................................. .................................................

3. They bought this house ten years ago.

--> They have.............................................. .................................................. .....

4. The course finished with a big party.

--> At the end............................................... .................................................. ....

5. We invited a pop star onto the chat show, but he didn't turn up.

--> The pop star.............................................. .................................................. ..

6. Although she said that she would come, I don't think she ever will.

—> Despite........................................... .................................................. ...........

7. The plane had hardly left the airport when the accident happened.

--> No sooner............................................ .................................................. .......

8. You feel tired now because you didn't sleep very well last night.

-> Had............................................... .................................................. ..............

9. When did you start the project?

—> How long.............................................. .................................................. ....

10. Their wedding will be held in a lovely church.

--> The church............................................ .................................................. ......

Đáp án:

1. If I were you, I'd take the train instead of the bus.

2. Someone must have forgotten to lock the door.

3. They have had/ owned this house for ten years.

4. At the end of the course, there was a big party.

5. The pop star that/ who/ whom we invited onto the chatshow didn't turn up.

6. Despite her saying that she would come, I don't think she ever will.

7. No sooner had the plane left the airport than the accident happened.

8. Had you slept well last night, you wouldn't feel tired now.

9.How long is it since you started the project ?

10. The church where their wedding will be held is lovely.

VIII. Rewrite the following sentences that keep the same meaning.

1. My father used to play football when he was young.

My father doesn't........................................... .................................................. .. ,

2. Jane gave me a present on my last birthday.

I was............................................... .................................................. .................

3. "Let's go swimming".

She suggests.......................................... .................................................. .......

4. "Would you like a cup of coffee?"

He................................................ .................................................. ................

5. We got lost in the jungle because we didn't have a map.

If we had............................................... .................................................. .......

6.I last saw Bob when I was in Ho Chi Minh City.

I haven't seen.............................................. .................................................. ..

7. It is a three-hour drive from Hanoi to Namdinh.

It takes............................................. .................................................. ............

8. It's a pity you didn't tell us about this.

I wish.............................................. .................................................. .............

9. They think the owner of the house is abroad.

The owner............................................. .................................................. ......

10. The children couldn't go swimming because the sea was very rough.

The sea was too............................................... ..................................................

Đáp án:

1. My father doesn't play football anymore.

2. I was given a present on my last birthday.

3. She suggests going swimming.

4. He invited me a cup of tea.

5. If we had had a map, I wouldn't got lost in the jungle

6. I haven't seen Bob since I was in Ho Chi Minh City.

7. It takes three hours to drive from Hanoi to Namdinh.

8. I wish you had told us about it.

9. The owner of the house is thought to be abroad.

10. The sea was too rough for the children to go swimming.

Đánh giá

0

0 đánh giá