Phát biểu nào sau đây là không đúng khi nói về hô hấp tế bào?
A. Trong quá trình hô hấp tế bào, năng lượng trong các hợp chất hữu cơ được giải phóng từng phần thông qua một chuỗi các phản ứng oxi hóa khử.
B. Tùy vào nhu cầu năng lượng của cơ thể mà tốc độ của quá trình hô hấp tế bào có thể diễn ra nhanh hay chậm.
C. Quá trình hô hấp tế bào ở mọi loài sinh vật đều có giai đoạn đường phân diễn ra trong tế bào chất và hai giai đoạn còn lại diễn ra ở trong ti thể.
D. Trong 3 giai đoạn của quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn chuỗi truyền electron và tổng hợp ATP là giai đoạn tổng hợp được nhiều ATP nhất.
Đáp án C
C. Sai. Sinh vật nhân sơ không có ti thể nên tất cả các giai đoạn của quá trình hô hấp tế bào đều diễn ra trong tế bào chất.
Lý thuyết Hô hấp tế bào
1. Khái niệm
- Hô hấp tế bào là chuỗi các phản ứng phân giải hợp chất hữu cơ (glucose) diễn ra trong tế bào. Thông qua các phản ứng này, hợp chất hữu cơ được phân giải thành CO2 và H2O, giải phóng năng lượng tích lũy trong các phân tử ATP.
2. Vai trò
- Giải phóng năng lượng cung cấp cho các hoạt động sống của tế bào và cơ thể.
- Tạo ra nhiệt năng giúp duy trì thân nhiệt cho sinh vật.
- Các sản phẩm trung gian của quá trình phân giải cung cấp nguyên liệu cho quá trình tổng hợp.
3. Phương trình tổng quát
- Phương trình tổng quát khi phân giải một phân tử C6H12O6 qua hô hấp tế bào:
C6H12O6 + 6 O2 → 6 CO2 + 6 H2O + năng lượng (ATP + Q)
4. Cơ chế
- Ở sinh vật nhân thực, quá trình hô hấp tế bào diễn ra trong bào tương và ti thể, gồm ba giai đoạn: đường phân, oxi hóa pyruvic acid và chu trình Krebs, chuỗi truyền electron.
Đường phân
- Vị trí diễn ra: tế bào chất.
- Diễn biến: Là quá trình biến đổi phân tử glucose thành pyruvic acid.
- Sản phẩm: từ 1 phân tử glucose sẽ tạo ra 2 phân tử pyruvic acid, 2 phân tử ATP, 2 phân tử NADH. Thực tế đã tạo ra 4 phân tử ATP nhưng do 2 phân tử ATP đã được sử dụng để hoạt hóa glucose nên chỉ thu được 2 ATP.
- Phương trình tổng quát:
Glucose + 2 ADP + 2 Pi + 2 NAD+ → 2 pyruvic acid + 2 ATP + 2 NADH
Giai đoạn oxi hóa pyruvic acid và chu trình Krebs
- Vị trí diễn ra: chất nền ti thể.
- Diễn biến:
+ Pyruvic acid được hình thành trong bào tương được chuyển qua lớp màng kép vào chất nền ti thể. Tại đây, 2 phân tử pyruvic acid sẽ được chuyển hóa thành 2 phân tử acetyl – CoA, đồng thời giải phóng 2 phân tử CO2 và 2 NADH.
+ Phân tử acetyl – CoA đi vào chu trình Krebs và bị oxi hóa hoàn toàn. Kết quả là từ 1 phân tử acetyl – CoA sẽ tạo ra 2 phân tử CO2, 1 ATP, 1 FADH2 và 3 NADH.
- Sản phẩm: 6 CO2, 2 ATP, 8 NADH, 2 FADH2.
- Phương trình tổng quát:
2 Pyruvic acid + 2 ADP + 2 Pi + 8 NAD+ + 2 FAD → 6 CO2 + 2 ATP + 8 NADH + 2 FADH2
Chuỗi truyền electron và tổng hợp ATP
- Vị trí diễn ra: màng trong ti thể.
- Diễn biến:
+ Trong giai đoạn này, electron từ các phân tử NADH và FADH2 sẽ được truyền cho các chất nhận electron nằm ở màng trong ti thể và đến chất nhận cuối cùng là O2. Năng lượng giải phóng từ chuỗi truyền electron hô hấp sẽ được sử dụng cho sự tổng hợp ATP.
+ Khi oxi hóa hoàn toàn 1 phân tử NADH sẽ giải phóng năng lượng tương đương 2,5 ATP; 1 phân tử FADH2 sẽ giải phóng năng lượng tương đương 1,5 ATP.
- Sản phẩm: Đây là giai đoạn thu được nhiều ATP nhất (khoảng 28 ATP).
Xem thêm một số kiến thức liên quan:
Lý thuyết Sinh học 10 Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào
Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào
Phát biểu nào sau đây là đúng khi nói về sự lên men?
C. Quá trình lên men không xảy ra giai đoạn chuỗi truyền electron.
Cho các giai đoạn sau:
(1) Oxi hoá pyruvic acid và chu trình Krebs
(2) Đường phân
(3) Chuỗi truyền electron và tổng hợp ATP
Trình tự sắp xếp đúng thể hiện các giai đoạn của quá trình hô hấp tế bào là
Phát biểu nào sau đây là không đúng khi nói về quá trình quang tổng hợp?
Đối với quá trình tổng hợp, quá trình phân giải có vai trò là
Oxygen được tạo ra từ quá trình quang tổng hợp có nguồn gốc từ
Tế bào phân giải glucose để giải phóng năng lượng theo hai con đường là
Quá trình quang tổng hợp ở thực vật và tảo diễn ra ở bào quan là
Quá trình tổng hợp các chất trong tế bào có thể chia thành 2 giai đoạn là:
Giai đoạn 1: Tổng hợp các chất hữu cơ đơn giản từ các chất vô cơ.
Giai đoạn 2: Tổng hợp các chất hữu cơ đặc trưng từ các chất hữu cơ đơn giản.
Quá trình tổng hợp ở sinh vật dị dưỡng diễn ra theo