Dựa vào thông tin mục 1, hãy:
Nêu vùng sản xuất chủ yếu của một số sản phẩm nông nghiệp: lúa mì, lúa gạo, cây ăn quả, cừu, lợn.
Vùng sản xuất chủ yếu của một số sản phẩm nông nghiệp:
- Lúa mì: được sản xuất chủ yếu ở vùng đồng bằng Đông Bắc, đồng bằng Hoa Bắc, bồn địa Tarim, ven hồ Thanh Hải
+ Lúa gạo: được sản xuất chủ yếu ở vùng đồng bằng Hoa Trung và Hoa Nam, bồn địa Tứ Xuyên, ven bờ các đảo Đài Loan và Hải Nam.
+ Cây ăn quả: được sản xuất chủ yếu ở vùng đồng bằng Hoa Trung và Hoa Nam
+ Cừu: được nuôi chủ yếu ở vùng Đông Bắc, các khu tự trị phía Tây, bồn địa Tarim và sơn nguyên Tây Tạng.
+ Lợn: được nuôi chủ yếu ở vùng trung tâm đồng bằng Đông Bắc, đồng bằng Hoa Trung và Hoa Nam, bồn địa Tứ Xuyên.
Dựa vào bảng 27.1, hãy vẽ biểu đồ thể hiện tốc độ tăng GDP của Trung Quốc giai đoạn 1978 - 2020. Nêu nhận xét.
Dựa vào thông tin mục I, hãy:
Phân tích nguyên nhân phát triển của nền kinh tế Trung Quốc.
Dựa vào bảng 27.4, hãy nhận xét sự thay đổi giá trị xuất nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ của Trung Quốc giai đoạn 1978 - 2020.
Dựa vào thông tin mục 2, hãy:
Trình bày khái quát tình hình phát triển ngành công nghiệp ở Trung Quốc.
Dựa vào thông tin mục 1, hãy:
Trình bày sự phát triển của một trong ba ngành: nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản của Trung Quốc.
Vị thế của nền kinh tế Trung Quốc trên thế giới hiện nay như thế nào? Các ngành kinh tế phát triển ra sao? Nguyên nhân nào tạo nên những thành tựu của nền kinh tế Trung Quốc?
Dựa vào thông tin mục 2, hãy:
Nêu sự phân bố của các ngành công nghiệp luyện kim, điện tử - tin học và một số nhà máy thủy điện, nhiệt điện ở Trung Quốc.
Tìm kiếm thông tin, viết báo cáo ngắn về một ngành kinh tế của Trung Quốc.
Dựa vào thông tin mục I, hãy:
Trình bày những thành tựu nổi bật của nền kinh tế Trung Quốc.
Dựa vào thông tin mục 3, hãy trình bày sự phát triển của các ngành thương mại, giao thông vận tải, du lịch và tài chính ngân hàng ở Trung Quốc.
Dựa vào thông tin mục I, hãy:
Cho biết vị thế của nền kinh tế Trung Quốc trên thế giới.