It is believed that the man escaped in a stolen car.
A. The man is believed to be escaped in a stolen car.
B. The man is believed to have escaped in a stolen car.
C. The man was believed to be escaped in a stolen car.
D. They believed that the man stole the car.
Đáp án đúng: B
Dịch: Người ta tin rằng người đàn ông này đã trốn thoát trong khỏi cái xe ăn trộm
A. The man is believed to be escaped in a stolen car.
Sai vì to be escaped không đúng ngữ pháp. Động từ "escape" là nội động từ, không dùng ở dạng bị động.
B. The man is believed to have escaped in a stolen car.
Đúng vì cấu trúc is believed + to have + V3 diễn tả hành động đã xảy ra trước (escaped).
C. The man was believed to be escaped in a stolen car.
Sai vì to be escaped sai ngữ pháp (giống lỗi của A). Thêm nữa, thì quá khứ "was believed" không phù hợp ngữ cảnh.
D. They believed that the man stole the car.
Sai vì ý nghĩa khác hoàn toàn so với câu gốc. Câu này nói về hành động "steal" (ăn cắp xe), không phải "escape" (trốn thoát).
Despite his inexperience in the field, John applied for the job.
Mr. Pike gets old so he often feels tired. This sentence means: .
I suggest turning off the air-conditioner. This sentence means: .