Đáp án:
1. deforestation |
2. extreme weather |
3. global warming |
4. air pollution |
5. endangered animals |
6. natural habitat |
7. balance of an ecosystem |
8. biodiversity |
|
Hướng dẫn dịch:
1. Phá rừng là việc chặt phá rừng tự nhiên.
2. Thời tiết khắc nghiệt bao gồm các hiện tượng khí hậu bất thường như sóng nhiệt hoặc lũ lụt.
3. Sự nóng lên toàn cầu đề cập đến sự gia tăng nhiệt độ của bầu khí quyển trái đất.
4. Ô nhiễm không khí xảy ra khi không khí có chứa các khí độc hại.
5. Động vật nguy cấp là động vật có nguy cơ biến mất.
6. Môi trường sống tự nhiên là môi trường mà động vật, thực vật sinh sống bình thường.
7. Cân bằng của một hệ sinh thái đề cập đến cách động vật, thực vật và các sinh vật sống và không sống khác tương tác và hỗ trợ lẫn nhau.
8. Đa dạng sinh học đề cập đến tất cả các loại thực vật và động vật trong một khu vực cụ thể.
Choose the correct word to complete each sentence. (Chọn từ đúng để hoàn thành mỗi câu.)
Do you think we are doing enough to protect / prevent wild animals?
There is a mistake in each sentence. Find and correct it. (Có một lỗi sai trong mỗi câu. Tìm và sửa nó.)
Are you sure you know how to protect the environmental?