Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 8: At the beach sách Guess What hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 3 Unit 8 từ đó học tốt môn Tiếng anh lớp 3.
Giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 8: At the beach
Lesson 1
1 (trang 112 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen, point and repeat. (Nghe, chỉ ra và nhắc lại.)
Hướng dẫn dịch:
sun: mặt trời
buger: bánh mì kẹp
chips: khoai tây chiên
sunglasses: kính râm
swimsuit: đồ bơi
2 (trang 112 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen and say the words. (Nghe và nói các từ.)
Hướng dẫn dịch:
- Tôi có thể nhìn thấy mặt trời.
- Tôi có thể thìn thấy một cái bánh mì kẹp.
- Tôi có thể nhìn thấy khoai tây chiên.
- Tôi có thể thấy một bộ đồ bơi màu hồng.
- Tôi có thể thấy một cái kính râm.
sun: mặt trời
buger: bánh mì kẹp
chips: khoai tây chiên
sunglasses: kính râm
swimsuit: đồ bơi
3 (trang 112 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Make sentences and say true or false. (Tạo câu và nói đúng hoặc sai.)
Gợi ý:
- I can see a lot of swimsuits. – False!
Hướng dẫn dịch:
- Tôi có thể thấy một bộ đồ bơi màu hồng. – Đúng rồi!
- Tôi có thể thấy nhiều bộ đồ bơi. – Sai rồi!
4 (trang 112 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Play memory game. (Chơi trò chơi trí nhớ.)
Gợi ý:
- I can see chips, Huong. – True!
Hướng dẫn dịch:
- Tớ có thể thấy mặt trời, Lan. – Đúng rồi!
- Tớ có thể thấy khoai tây chiên, Hương. – Đúng rồi!
Lesson 2
5 (trang 113 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen, point and repeat. (nghe, chỉ ra và nhắc lại.)
Hướng dẫn dịch:
shorts: quần đùi
towel: khăn tắm
shell: vỏ
sea: biển
sand: cát
6 (trang 113 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen and say the words. (Nghe và nói các từ.
Hướng dẫn dịch:
- Tôi thấy một cái quần đùi.
- Tôi có thể thấy bãi cát.
- Tôi có thể thấy những cái vỏ.
- Tôi có thể nhìn thấy một cái khăn tắm.
- Tôi có thể nhìn thấy biển.
shorts: quần đùi
towel: khăn tắm
shell: vỏ
sea: biển
sand: bãi cát
7 (trang 113 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Make sentences and say true or false. (Tạo câu và nói đúng hoặc sai.)
Gợi ý:
- I can see the sea. – True!
Hướng dẫn dịch:
- Tôi có thể thấy nhiều cái khăn tắm. – Sai rồi!
- Tôi có thể nhìn thấy biển. – Đúng vậy!
8 (trang 113 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Play memory game. (Chơi trò chơi trí nhớ.)
Gợi ý:
- I can see shorts, Ngoc. – True!
Hướng dẫn dịch:
- Tôi có thể thấy cát, Mai. – Đúng rồi!
- Tôi có thể nhìn thấy quần đùi, Ngọc. – Đúng rồi!
Lesson 3
9 (trang 114 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Sing the song. (Hat bài hát.)
Hướng dẫn dịch:
Bạn có thể thấy gì?
Tôi có thể thấy bãi cát vàng.
Bạn có thể thấy gì?
Tôi có thể thấy một cái tất đỏ.
Bạn có thể thấy gì?
Tôi có thể thấy biển xanh.
Bạn có thể thấy gì?
Tôi có thể thấy quần đùi đen.
Bạn có thể thấy gì?
Tôi có thể thấy khăn tắm hồng.
Bạn có thể thấy gì?
Tôi có thể thấy các bạn.
10 (trang 114 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Look at the picture and play the chain sentence game. (Nhìn vào bức tranh và chơi trò chơi câu chuỗi.)
Gợi ý:
- What can you see? – I can see a blue sock, a yellow sock and a green hat.
Hướng dẫn dịch:
- Bạn có thể thấy gì? – Tôi có thể thấy cái tất màu xanh dương
- Bạn có thể thấy gì? – Tôi có thể thấy cái tất màu xanh dương và cái tất màu vàng.
- Bạn có thể thấy gì? – Tôi có thể thấy cái tất màu xanh dương, cái tất màu vàng và cái mũ xanh.
11 (trang 114 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Draw a picture. Ask and answer about the picture. (Vẽ một bức tranh. Hỏi và trả lời về bức tranh.)
Hướng dẫn dịch:
- Bạn có thể thấy gì trong bức tranh này, Hoa? – Tôi có thể nhìn thấy nhiều cái khăn tắm.
Lesson 4
12 (trang 115 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn có thể làm gì tại bãi biển?
- Tôi có thể học võ karate tại bãi biển.
2. Bạn có thể làm gì tại bãi biển?
- Tôi có thể chơi bóng chuyền tại bãi biển.
13 (trang 115 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Find the things you can do at the beach. Then ask and answer. (Tìm những việc bạn có thể làm ở bãi biển. Sau đó hỏi và trả lời.)
Gợi ý:
- What can you do at the beach? – I can play football.
Hướng dẫn dịch:
- Bạn có thể làm gì tại bãi biển? – Tôi có thể chơi bóng chuyền tại bãi biển.
- Bạn có thể làm gì tại bãi biển? – Tôi có thể chơi bóng đá tại bãi biển.
14 (trang 115 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Go to the page 126. Listen and repeat the chant. (Đi đến trang 126. Nghe và nhắc lại bài thánh ca.)
Hướng dẫn dịch:
Bạn có thể làm gì?
Tôi có thể đọc sách.
Bạn có thể làm gì?
Tôi có thể chơi bóng chuyền.
Bạn có thể làm gì?
Tôi có thể bơi. Tôi có thể bơi.
Bạn có thể làm gì?
Tôi có thể vui chơi. Tôi có thể vui chơi.
Lesson 5
Skills 1
15 (trang 116 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen and read. Then match. (Nghe và đọc. Sau đó nối.)
Đáp án:
play volleyball
read books
eat hamburgers and chips
see shells and sand
Hướng dẫn dịch:
play volleyball: chơi bóng chuyền
read books: đọc sách
eat hamburgers and chips: ăn bánh mì kẹp và khoai tây chiên
see shells and sand: nhìn thấy vỏ và cát
16 (trang 116 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Read and write true or false. (Đọc và viết đúng hay sai.)
Đáp án:
1. true |
2. false |
3. true |
4. false |
Hướng dẫn dịch:
1. Bãi biển thật đẹp.
2. Chúng tôi có thể chơi bóng đá và đọc sách tại bãi biển.
3. Chúng tôi có thể thấy nhiều vỏ.
4. Chúng tôi ăn hoa quả và khoai tây chiên trong quầy ăn nhanh.
Lesson 6
Skills 2
17 (trang 117 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Ask and answer with a friend. (Hỏi và trả lời với một người bạn.)
Gợi ý:
1. I can read books on holiday.
2. I can see the sun.
3. I can eat fruits and chips.
4. I can play badminton.
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn làm gì vào kì nghỉ? – Tôi đọc sách vào kì nghỉ.
2. Bạn có thể nhìn thấy gì vào kì nghỉ? – Tôi có thể nhìn thấy mặt trời.
3. Bạn có thể ăn gì vào kì nghỉ? – Tôi có thể ăn hoa quả vào khoai tây chiên.
4. Bạn có thể chơi gì vào kì nghỉ? – Tôi có thể chơi cầu lông.
18 (trang 117 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) In about 20 words write a postcard about things you can do on your holiday. (Trong khoảng 20 từ, hãy viết một tấm bưu thiếp về những điều bạn có thể làm trong kỳ nghỉ của mình.)
Gợi ý:
Dear Anna,
I am having a wonderful holiday. We are at the mountain.
I can go camping and climb the mountain. It is lovely.
There are a lot of trees in the forest. But there aren’t any rabbits.
At dinner, we can eat sandwiches and chips.
See you soon,
Giang
Hướng dẫn dịch:
Anna thân mến,
Tôi đang có một kỳ nghỉ tuyệt vời. Chúng tôi đang ở trên núi.
Tôi có thể đi cắm trại và leo núi. Nó thật tuyệt vời.
Có rất nhiều cây trong rừng. Nhưng không có bất kỳ con thỏ nào.
Vào bữa tối, chúng ta có thể ăn bánh mì kẹp và khoai tây chiên.
Hẹn sớm gặp lại,
Giang
Lesson 7
19 (trang 118 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Read and listen. (Đọc và nghe.)
Hướng dẫn dịch:
1. Trình diễn tài năng trong rạp chiếu phim cũ.
2. Tom: Chúng ta sẽ đến rạp chiếu phim bằng cách nào?
Lucas: Hãy đi bằng xe ô tô.
Ly: Ý kiến hay!
3. Ly: Tớ không thể hát.
Pat: Dì có thể làm một cái bánh. Nhưng cháu có thể nhảy, Ly.
Lucas: Tớ có thể chơi đàn ghi ta.
Tom: Ngầu lắm.
4. Ly: Xin chào các quý bà và quý ông, gia đình và các bạn.
Lucas: Chào mừng đến màn trình diễn của chúng tôi!
Tom: Chúng tôi hy vọng các bạn sẽ thích nó!
20 (trang 118 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Read again and write. (Đọc lại và viết.)
Đáp án:
1. Lucas: Let’s go by car.
Ly: Good idea!
2. Lucas: I can play the guitar.
Tom: Cool.
3. Ly: I can’t sing.
Aunt Pat: But you can dance, Ly!
Hướng dẫn dịch:
1. Lucas: Hãy đi bằng xe ô tô.
Ly: Ý kiến hay!
2. Lucas: Tớ có thể chơi đàn ghi ta.
Tom: Ngầu lắm.
3. Ly: Tớ không thể hát.
Dì Pat: Nhưng cháu có thể nhảy, Ly.
21 (trang 118 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Act with friends. (Hoạt động với bạn.)
Lesson 8
22 (trang 119 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Read and match. (Đọc và nối.)
Đáp án:
1. b |
2. e |
3. d |
4. c |
5. a |
Hướng dẫn dịch:
plane: máy bay
bike: xe đạp
foot: bàn chân
car: xe ô tô
bus: xe buýt
23 (trang 119 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)
Hướng dẫn dịch:
1. Chúng ta đi đến rạp chiếu phim bằng cách nào?
- Hãy đi bằng ô tô.
- Được thôi. Ý kiến hay.
2. Chúng ta đi đến bãi biển bằng cách nào?
- Hãy đi bằng xe buýt.
- Không, hãy đi bằng xe đạp.
by plane: bằng máy bay
by bike: bằng xe đạp
on foot: đi bộ
by car: bằng xe ô tô
by bus: bằng xe buýt
24 (trang 119 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Act with a friend. (Hoạt động với một người bạn.)
Lesson 9
Animal Sounds
25 (trang 120 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)
Hướng dẫn dịch:
dolphin: cá voi
friendly: thân thiện
vampire bat: dơi hút máu
cave: hang động
butterfly: con bướm
26 (trang 120 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen, draw and repeat. (Nghe, vẽ và nhắc lại.)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
dolphin: cá voi
vampire bat: dơi hút máu
butterfly: con bướm
friendly: thân thiện
volleyball: bóng chuyền
fly: bay
flower: hoa
helpful: hữu ích
cave: hang động
27 (trang 120 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen and say. (Nghe và nói.)
Hướng dẫn dịch:
friendly dolphins and small fish: những chú cá voi thân thiện và cá nhỏ
vampire bats in dark caves: dơi hút máu trong hang động tối
butterflies over flowers: bươm bướm trên bông hoa
Lesson 10
Evaluation
1 (trang 121 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Look and do the word puzzle. (Nhìn và làm câu đố từ.)
Đáp án:
1. swimsuit
2. fish
3. sea
4. shorts
5. towel
6. sand
7. sunglasses
8. chips
Hướng dẫn dịch:
swimsuit: đồ bơi
fish: cá
sea: biển
shorts: quần đùi
towel: khăn tắm
sunglasses: kính râm
chips: khoai tây chiên
2 (trang 121 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Look and circle the answer. (Nhìn và khoanh tròn đáp án.)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi có thể chơi bóng chuyền.
2. Tôi không thể chơi bóng đá.
3. Tôi có thể chơi dương cầm.
4. Tôi có thể chơi đàn ghi ta.
3 (trang 121 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Complete the sentences about this unit. (Hoàn thành các câu về bài học này.)
Gợi ý:
1. I can talk about what I do at the beach.
2. I can write about my holiday.
3. My favourite part is the song.
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi có thể nói về tôi làm gì tại bãi biển.
2. Tôi có thể viết về kì nghỉ của tôi.
3. Phần yêu thích của tôi là bài hát
4 (trang 121 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Guess what it is. (Đoán xem nó là gì.)
Đáp án:
- This is a shell.
Hướng dẫn dịch:
- Nó là một cái vỏ.
Lesson 11
Share corner
1 (trang 122 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Design a poster about the talents of your family. (Thiết kế một áp phích về tài năng của gia đình bạn.)
2 (trang 122 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Show and tell. (Chỉ ra và nói.)