Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 7: At the beach sách Guess What hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 3 Unit 7 từ đó học tốt môn Tiếng anh lớp 3.
Giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 7: At the beach
Lesson 1
1 (trang 100 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen, point and repeat. (Nghe, chỉ ra và nhắc lại.)
Hướng dẫn dịch:
lemons: quả chanh
limes: chanh lá cam
watermelons: dưa hấu
coconuts: quả dừa
grapes: quả nho
2 (trang 100 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen and say the words. (Nghe và nói các từ.)
Hướng dẫn dịch:
- Đây là những quả chanh. Chúng nhỏ và có màu vàng.
- Đây là những quả chanh lá cam. Chúng nhỏ và có màu xanh. Chúng nằm bên cạnh những quả chanh vàng.
- Đây là những quả dưa hấu. Chúng to và có màu xanh.
- Đây là những quả dừa. Chúng to. Chúng có màu nâu.
- Đây là những quả nho. Chúng rất nhỏ và có màu đỏ hoặc màu xanh.
- Đây là những quả chanh lá cam. Chúng nhỏ và có màu xanh. Chúng nằm bên cạnh những quả chanh vàng.
lemons: quả chanh
limes: chanh lá cam
watermelons: dưa hấu
coconuts: quả dừa
grapes: quả nho
3 (trang 100 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Make sentences and say true or false. (Tạo câu là nói đúng hoặc sai.)
Gợi ý:
Number 2. These are coconuts. – False!
Hướng dẫn dịch:
Số 1. Đó là những quả chanh. – Đúng rồi!
Số 2. Đó là những quả dừa. Sai rồi!
4 (trang 100 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Talk with a friend about the fruit. (Nói với một người bạn về hoa quả.)
Gợi ý:
There are watermelons. – They are very big and green.
Hướng dẫn dịch:
- Chúng là những quả chanh. – Chúng nhỏ và có màu vàng.
- Chúng là những quả dưa hấu. – Chúng rất lớn và có màu xanh.
Lesson 2
5 (trang 101 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen, point and repeat. (Nghe, chỉ ra và nhắc lại.)
Hướng dẫn dịch:
mangoes: quả xoài
pineapples: quả dứa
pears: quả lê
tomatoes: quả cà chua
onions: củ hành
6 (trang 101 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen and say the words. (Nghe và nói các từ.)
Hướng dẫn dịch:
- Kia là những quả xoài. Chúng màu vàng. Chúng nằm trước những quả chanh.
- Kia là những quả dứa. Chúng là loại quả lớn. Chúng có những cái lá màu xanh. Chúng nằm cạnh những quả xoài.
- Kia là những quả dứa. Chúng có màu xanh và màu vàng. Chúng nằm cạnh những quả dứa.
- Kia là những quả cà chua. Chúng là loại quả màu đỏ.
- Kia là những củ hành. Chúng nằm cạnh những quả cà chua.
mangoes: quả xoài
pineapples: quả dứa
pears: quả lê
tomatoes: quả cà chua
onions: củ hành
7 (trang 101 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Make sentences and say true or false. (Tạo câu và nói đúng hay sai.)
Gợi ý:
- Number 1. Those are mangoes – True!
Hướng dẫn dịch:
- Số 4. Kia là những quả xoài. – Sai rồi!
- Số 1. Kia là những quả xoài. – Đúng vậy!
8 (trang 101 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Talk with a friend about the fruit. (Nói với một người bạn về hoa quả.)
Gợi ý:
- Those are mangoes. – They are yellow.
Hướng dẫn dịch:
- Kia là những quả lê. – Chúng có màu xanh và màu vàng.
- Kia là những quả xoài. – Chúng có màu vàng.
Lesson 3
9 (trang 102 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Look at the pictures and talk with a friend. (Nhìn vào các bức tranh và nói với một người bạn.)
Hướng dẫn dịch:
Đây là gì? – Đây là những quả lê.
Kia là gì? – Kia là những quả nho.
10 (trang 102 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Sing the song. (Hát bài hát.)
Hướng dẫn dịch:
Đến và mua một số loại quả,
Tại gian hàng chợ của tôi hôm nay!
Đây là cái gì?
Đây là những quả dứa.
Và đây là những quả lê.
Đến và mua một số loại quả,
Tại gian hàng chợ của tôi hôm nay!
Đây là cái gì?
Đây là những quả chanh.
Và kia là những quả chanh lá cam.
11 (trang 102 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Look at the picture and act with friends. (Nhìn vào bức tranh và hoạt động với bạn.)
Hướng dẫn dịch:
- Bạn lấy gì tại gian hàng chợ của tôi?
- Tôi lấy hoa quả.
- Kia là gì?
- Kia là những quả chanh lá cam.
- Đây là gì?
- Đây là những quả cà chua.
Lesson 4
12 (trang 103 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)
Hướng dẫn dịch:
- Đây là những củ hành?
- Đúng vậy. Kia là những quả dừa.
- Không phải đâu.
13 (trang 103 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Look at the picture. Then ask and answer. (Nhìn vào bức tranh. Sau đó hỏi và trả lời.)
Hướng dẫn dịch:
mangoes: quả xoài
coconuts: quả dừa
pineapples: quả dứa
watermelons: dưa hấu
onions: củ hành
limes: chanh lá cam
lemons: quả chanh
pears: quả lê
tomatoes: quả cà chua
grapes: quả nho
14 (trang 103 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Go to page 126. Listen and repeat the chant. (Đi đến trang 126. Nghe và nhắc lại bài thánh ca.)
Hướng dẫn dịch:
Đây là những củ hành?
Đúng vậy. Đúng vậy.
Kia là những quả dừa?
Không phải. Không phải.
Đây là những quả lê.
Đúng vậy. Đúng vậy.
Kia là những quả xoài?
Không phải. Không phải.
Lesson 5
Skills 1
15 (trang 104 sách giáo khoa Tiếnh anh 3 Guess What!) Listen and say the numbers. (Nghe và nói các từ.)
Hướng dẫn dịch:
1. Xoài mát với ...
Xoài
Nước ép cam
2. Hoa quả nhiệt đới với ...
Dứa
Nước ép cam
3. Mứt quả hổ lốn với ...
Dứa
Nho
16 (trang 104 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen again and tick or cross. (Nghe lại và đánh dấu hoặc bỏ qua.)
Hướng dẫn dịch:
pineapple: dứa
mango: xoài
orange juice: nước ép cam
grape: nho
17 (trang 104 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Make a menu and then talk with friends. (Làm thực đơn và sau đó với một người bạn.)
Gợi ý:
Smoothie: mango smoothie
Fruit: mango, orange, lemon
Hướng dẫn dịch:
Sinh tố: sinh tố xoài
Hoa quả: quả xoài, quả cam, quả chanh
Lesson 6
Skills 2
18 (trang 105 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Ask and answer with a friend. (Hỏi và trả lời với một người bạn.)
Gợi ý:
1. My favourite smoothie is mango smoothie.
2. My favourite fruit is orange.
Hướng dẫn dịch:
1. Sinh tố yêu thích của bạn là gì? – Sinh tố yêu thích của tôi là sinh tố xoài.
2. Hoa quả yêu thích của bạn là gì? – Hoa quả yêu thích của tôi là quả cam.
19 (trang 105 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Read the paragraph and write the words. (Đọc đoạn văn và viết các từ.)
Đáp án:
1. favourite
2. pineapples
3. grapes
20 (trang 105 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Make a list of fruits to make your favourite smoothie and write about it. (Tạo một danh sách về hoa quả để làm món sinh tố yêu thích của bạn và viết về nó.)
Gợi ý:
Smoothie: mango smoothie
Fruits: mangoes, bananas, apples
My favourite smoothie is mango smoothie. I think of a name for it is mango suprise. Simply, it consistes of my favourite juice and my favourite fruits. There is apple juice in my smoothie. There are bananas, apples and mangoes. And there aren’t any lemons.
Hướng dẫn dịch:
Sinh tố: sinh tố xoài
Hoa quả: xoài, chuối, táo
Món sinh tố yêu thích của tôi là sinh tố xoài. Tôi nghĩ ra một cái tên cho nó là xoài bất ngờ. Đơn giản, nó bao gồm nước ép trái cây và trái cây yêu thích của tôi. Có nước táo ép trong sinh tố của tôi. Có chuối, táo và xoài. Và không có bất kỳ quả chanh nào.
Lesson 7
21 (trang 106 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen and read. (Nghe và đọc.)
Hướng dẫn dịch:
1. Tìm một cái túi xách tay.
2. Lucas: Tớ biết. Hãy đến nhà của tớ.
3. Lucas: Có rất nhiều quần áo cũ ở đây.
Ly: Tuyệt! Hãy tìm kiếm một cái túi xách tay!
4. Anna: Nhìn này!
Lucas: Có hai chiếc túi xách tay!
22 (trang 106 sách giáo khao Tiếng anh 3 Guess What!) Read again and write. (Đọc lại và viết.)
Đáp án:
1. I know, let’s go to my house.
2. There are lots of old clothes in here.
3. Great! Let’s look for a handbag.
Hướng dẫn dịch:
1. Tớ biết. Hãy đến nhà của tớ.
2. Có rất nhiều quần áo cũ ở đây.
3. Tuyệt! Hãy tìm kiếm một cái túi xách tay!
23 (trang 106 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Act with friends. (Hoạt động với bạn.)
Lesson 8
24 (trang 107 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Read and match. (Đọc và nối.)
Đáp án:
1. b |
2. d |
3. a |
4. c |
Hướng dẫn dịch:
brown watch: đồng hồ nâu
red handbag: túi xách tay đỏ
blue guitar: đàn ghi ta xanh
white radio: đài ra đi ô trắng
25 (trang 107 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)
Hướng dẫn dịch:
Bạn muốn cái gì? Đồng hồ nâu hay đồng hổ hồng?
- Cái màu nâu đi.
- Được thôi. Của cậu đây.
24 (trang 107 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Act with friends. (Hoạt động với bạn.)
Lesson 9
Animal Sounds
27 (trang 108 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)
Hướng dẫn dịch:
chipmunk: sóc chuột
cheeks: má
mouse: con chuột
house: ngôi nhà
monkey: con khỉ
cococuts: quả dừa
28 (trang 108 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen, draw and repeat. (Nghe, vẽ và nhắc lại.)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
chipmunk: sóc chuột
muose: con chuột
monkey: con khỉ
house: ngôi nhà
coconuts: quả dừa
cheeks: má
chocolate: sô cô la
playground: sân chơi
cupboard: tủ đựng đồ
29 (trang 108 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen and say. (Nghe và nói.)
Hướng dẫn dịch:
chipmunk with big cheeks: sóc chuột với cái miệng lớn
mouse in the house: con chuột trong nhà
monkey with coconuts: khỉ với những quả dừa
Lesson 10
Evaluation
1 (trang 109 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Colour the fruits and vegetables. Then answer the questions. (Tô màu vào hoa quả và trái cây. Sau đó trả lời các câu hỏi.)
Đáp án:
1. Yes, they are.
2. No, they aren’t.
3. Yes, they are.
4. No, they aren’t.
5. Yes, they are.
6. Yes, they are.
Hướng dẫn dịch:
1. Đây là quả táo? – Đúng vậy.
2. Đây là quả nho? – Không phải.
3. Đây là củ hành? – Đúng vậy.
4. Đây là quả chanh lá cam? – Không phải.
5. Đây là quả cà chua? – Đúng vậy.
6. Đây là quả chanh? – Đúng vậy.
2 (trang 109 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Write about the fruits and vegetables at home. (Viết về các lại hoa quả và rau xanh ở nhà.)
Gợi ý:
1. There are onions.
2. There are apples.
3. There are pineapples.
4. There are mangoes.
5. There are lemons.
6. There are coconuts.
Hướng dẫn dịch:
1. Đây là những củ hành.
2. Đây là những quả táo.
3. Đây là những quả dứa.
4. Đây là những quả xoài.
5. Đây là những quả chanh.
6. Đây là những quả dừa.
3 (trang 109 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Complete the sentences about this unit. (Hoàn thành các câu về bài học này.)
Gợi ý:
1. I can talk about my favourite fruit.
2. I can write about my favourite smoothie.
3. My favourite part is the song.
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi có thể nói về hoa quả yêu thích của tôi.
2. Tôi có thể viết về sinh tố yêu thích của tôi.
3. Phần yêu thích của tôi là bài hát.
4 (trang 109 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Guess what it is. (Đoán xem nó là gì.)
Đáp án:
- This is a pineapple.
Hướng dẫn dịch:
- Đây là một quả dứa.
Lesson 11
Share conrner
1 (trang 110 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) You have got a birthday party. Make a list of fruits and food for your party. (Bạn có một bữa tiệc sinh nhật. Tạo một danh sách hoa quả và đồ ăn cho bữa tiệc của bạn.)
2 (trang 110 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Show and tell. (Chỉ ra và nói.)