Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 5: Home time sách Guess What hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 3 Unit 5 từ đó học tốt môn Tiếng anh lớp 3.
Giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 5: Home time
Lesson 1
1 (trang 74 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Lisren, point and repeat. (Nghẹ, chỉ ra và nhắc lại.)
Hướng dẫn dịch:
drinking juice: uống nước ép trái cây
eating a sandwich: ăn bánh mì kẹp
doing the dishes: rửa bát
playing on the computer: chơi máy tính
reading a book: đọc sách
2 (trang 74 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen and say the words. (Nghe và nói các từ.)
Hướng dẫn dịch:
- Tôi đang ăn bánh mì kẹp.
- Tôi đang uống nước ép trái cây.
- Tôi đang rửa bát.
- Tôi đang đọc sách.
- Tôi đang chơi máy tính.
drinking juice: uống nước ép trái cây
eating a sandwich: ăn bánh mì kẹp
doing the dishes: rửa bát
playing on the computer: chơi máy tính
reading a book: đọc sách
3 (trang 74 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Make sentences and guess the number. (Đặt câu và đoán số.)
Hướng dẫn dịch:
- Tôi đang uống nước trái cây.
- Số 1!
4 (trang 74 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Act out with a friend and guess. (Hành động với một người bạn và đoán.)
Hướng dẫn dịch:
- Bạn đang rửa bát, Linh!
- Đúng vậy!
Lesson 2
5 (trang 75 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen, point and repeat. (Nghe, chỉ ra và nhắc lại.)
Hướng dẫn dịch:
watching TV: xem phim
doing homework: làm bài tập về nhà
listening to music: nghe nhạc
making a cake: làm bánh
washing the car: rửa ô tô
6 (trang 75 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen and say the words. (Nghe và nói các từ.)
Hướng dẫn dịch:
- Anh ấy đang nghe nhạc.
- Cô ấy đang xem ti vi.
- Cô ấy đang làm bài tập về nhà.
- Anh ấy đang rửa ô tô.
- Cô ấy đang làm bánh.
watching TV: xem phim
doing homework: làm bài tập về nhà
listening to music: nghe nhạc
making a cake: làm bánh
washing the car: rửa ô tô
7 (trang 75 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Make sentences and guess the number. (Đặt câu và đoán số.)
Hướng dẫn dịch:
- Cô ấy đang làm bánh.
- Số 4!
8 (trang 75 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Act out with a friend and guess. (Hành động với một người bạn và đoán.)
Hướng dẫn dịch:
- Minh đang xem ti vi.
- Sai rồi!
Lesson 3
9 (trang 76 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen and match. (Nghe và nối.)
Đáp án:
1. d |
2. f |
3. a |
4. e |
5. c |
6. b |
Hướng dẫn dịch:
mother: mẹ
sister: chị/em gái
grandfather: ông nội
grandmother: bà nội
brother: anh/em trai
father: bố
grandmother: bà nội
10 (trang 76 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Look and say. (Nghe và nói.)
Gợi ý:
- She is watching TV. – Sister!
Hướng dẫn dịch:
- Anh ấy đang làm bánh. – Bố!
- Cô ấy đang xem phim! – Chị/em gái!
11 (trang 76 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Ask and answer with your friend. (Hỏi và trả lời với bạn của bạn.)
Hướng dẫn dịch:
- Anh ấy đang xem ti vi? – Không phải.
- Cô ấy đang đọc sách? – Đúng vậy
Lesson 4
12 (trang 77 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Look at the photo, listen and repeat. (Nhìn vào bức tranh, nghe và nhắc lại.)
Hướng dẫn dịch:
1.
- Anh ấy đang làm gì? – Anh ấy đang chơi máy tính.
2.
- Cô ấy đang làm gì? – Cô ấy đang rửa ô tô.
13 (trang 77 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen and match the names with the numbers. (Nghe và nối những cái tên với các số.)
14 (trang 77 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Ask and answer with a friend. (Hỏi và trả lời với một người bạn.)
Hướng dẫn dịch:
- Lina đang làm gì?
- Cô ấy đang làm bài tập về nhà.
15 (trang 77 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Go to the page 125. Listen and repeat the chant. (Đến trang 125. Nghe và nhắc lại bài thánh ca.)
Hướng dẫn dịch:
Anh ấy đang làm gì?
Anh ấy đang chơi máy tính.
Cô ấy đang làm gì?
Cô ấy đang rửa ô tô.
Cô ấy đang làm gì?
Cô ấy đang làm bài tập về nhà.
Anh ấy đang làm gì?
Anh ấy đang đọc sách.
Lesson 5
Skills 1
16 (trang 78 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen and write true or false. (Nghe và viết đúng hoặc sai.)
17 (trang 78 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Draw a picture and talk with a friend. (Vẽ một bức tranh và nói với một người bạn.)
Hướng dẫn dịch:
- Anh ấy đang làm gì? – Anh ấy đang làm bánh.
- Cô ấy đang làm gì? – Cô ấy đang rửa xe đạp.
Lesson 6
Skills 2
18 (trang 79 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Complete the form about you and your family. (Hoàn thành biểu mẫu về bạn và gia đình bạn.)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
you (bạn): doing homework (làm bài tập về nhà), doing the dishes (rửa bát).
your father (bố bạn): washing the car (rửa ô tô).
your mother (mẹ bạn): tidying the rooms (dọn dẹp phòng).
your sister (chị gái): making a cake (làm bánh).
19 (trang 79 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Draw a picture of your family on a Sunday moring at home. Describe what they are doing. (Vẽ một bức tranh về gia đình của bạn vào một buổi sáng Chủ nhật tại nhà. Mô tả những gì họ đang làm.)
Gợi ý:
On Sunday morning, I am doing my homework and doing the dishes. My father is watching TV and washing the car. My mother is tyding the rooms and reading a book. And my sister is making a cake. We are happy and comfortable in the Sundays morning.
Hướng dẫn dịch:
Vào sáng Chủ nhật, tôi đang làm bài tập và rửa bát. Bố tôi đang xem ti vi và rửa xe. Mẹ tôi đang đánh máy các phòng và đọc sách. Và em gái tôi đang làm bánh. Chúng tôi vui vẻ và thoải mái vào buổi sáng Chủ nhật.
Lesson 7
20 (trang 80 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen and read. (Nghe và đọc.)
Hướng dẫn dịch:
1. Tìm một chiếc bánh sô cô la.
2. Tom: Hãy làm một cái bánh.
Ly: Dì Pat của tớ đang làm một cái bánh.
Lucas: Tuyệt! Hãy đi đến nhà của cô ấy!
3. Anna: Tớ thích sô cô la!
Tom: Anna! Dừng lại!
Luscas: Điều này thật vui!
4. Lucas: Hãy để nó vào trong ....
Ly: Cẩn thận, Lucas!
Lucas: Ôi không!
5. Lucas: Trời ơi! Tớ thật sự xin lỗi.
Anna: Tớ cũng vậy!
Dì Pat: Thôi nào. Hãy làm một cái bánh khác.
21 (trang 80 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Read again and match. (Đọc lại và nối.)
Đáp án:
1. b |
2. a |
Hướng dẫn dịch:
1. Dì Pat của tớ đang làm một cái bánh.
Tuyệt! Hãy đi đến nhà của cô ấy!
2. Trời ơi! Tớ thật sự xin lỗi.
Thôi nào. Hãy làm một cái bánh khác.
22 (trang 80 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Act with your friend. (Hoạt động với bạn.)
Lesson 8
23 (trang 81 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen and then match. (Nghe sau đó nối.)
Hướng dẫn dịch:
chocolate cake: bánh sô cô la
chese sandwich: bánh mì kẹp phô mai
carrot cake: bánh cà rốt
sausage sandwich: bánh mì xúc xích
chicken sandwich: bánh mì kẹp gà
24 (trang 81 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)
Hướng dẫn dịch:
1. Hãy làm một cái bánh cà rốt nào.
- Ý kiến hay đó!
2. Hãy làm một cái bánh mì kẹp gà nào.
- Được thôi!
25 (trang 81 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Act with a friend. (Hoạt động với một người bạn.)
Lesson 9
Animal Sounds
26 (trang 82 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)
Hướng dẫn dịch:
panther: con báo
birth: sự sinh đẻ
feathers: lông vũ
stallion: ngựa giống
stairs: cầu thang
27 (trang 82 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen, draw and repeat. (Nghe, vẽ và nhắc lại.)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
panther: con báo
father: bố
stallions: ngựa giống
feathers: đặc điểm
stairs: cầu thang
birth: sự sinh đẻ
Thursday: thứ ba
stand: đứng lên
that: cái kia
28 (trang 82 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen and say. (Nghe và đọc.)
Hướng dẫn dịch:
panthers at birth: con báo sinh đẻ
father bird with colourful feathers: chim bố với bộ lông sặc sỡ
stallion on the stairs: ngựa trên cầu thang
Lesson 10
Evaluation
1 (trang 83 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Read and match. Then answer the questions. (Đọc và nối. Sau đó trả lời các câu hỏi.)
Đáp án:
1. d |
2. b |
3. c |
4. f |
5. a |
6. e |
a. Yes, he is.
b. No, he isn’t.
c. No, he isn’t.
d. Yes, she is.
e. No, she isn’t.
f. Yes, she is.
Hướng dẫn dịch:
read a book: đọc sách
do the dishes: rửa bát
do homework: làm bài tập về nhà
listen to music: nghe nhạc
make a cake: làm bánh
drink juice: uống nước ép trái cây
a. Đúng vậy.
b. Không phải.
c. Không phải.
d. Đúng vậy.
e. Không phải.
f. Đúng vậy.
2 (trang 83 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Look at activity 1. Answer the questions. (Nhìn vào hoạt động 1. Trả lời các câu hỏi.)
Đáp án:
1. He is making a cake.
2. She is reading a book and listening to music.
Hướng dẫn dịch:
1. Tom đang làm gì? – Anh ấy đang làm bánh.
2. Cara đang làm gì? – Cô ấy đang đọc sách và nghe nhạc.
3 (trang 83 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Complete the sentences about this unit. (Hoàn thành các câu về bài học này.)
Gợi ý:
1. I can talk about my home time.
2. I can write about my what my family is doing in the Sunday morning.
3. My favourite part is the song.
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi có thể nói về thời gian ở nhà của tôi.
2. Tôi có thể viết về gia đình tôi làm gì vào sáng chủ nhật.
3. Phần yêu thích của tôi là bài hát.
4 (trang 83 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Guess what it is. (Đoán xem nó là cái gì.)
Đáp án:
It is doing the dishes.
Hướng dẫn dịch:
- Đây là rửa bát.
Lesson 11
Share corner
Be helpful at home.
1 (trang 84 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Draw activities you do to help your family. (Vẽ các hoạt động bạn làm để hiups gia đình bạn.)
2 (trang 84 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Show and tell. (Chỉ ra và nói.)