Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4: Rooms sách Guess What hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 3 Unit 4 từ đó học tốt môn Tiếng anh lớp 3.
Giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4: Rooms
Lesson 1
1 (trang 60 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen, point and repeat. (Nghe, chỉ ra và nhắc lại.)
Hướng dẫn dịch:
wardrobe: tủ quần áo
phone: điện thoại
cupboard: tủ đựng đồ
bookcase: giá sách
TV: ti vi
2 (trang 60 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen and say the words. (Nghe và nói các từ.)
Hướng dẫn dịch:
- Nó là một cái ti vi.
- Nó là một cái tủ quần áo.
- Nó là một cái điện thoại.
- Nó là một cái tủ đựng đồ.
- Nó là một cái kệ sách.
wardrobe: tủ quần áo
phone: điện thoại
cupboard: tủ đựng đồ
bookcase: giá sách
TV: ti vi
3 (trang 60 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Describe and guess what. (Miêu tả và đoán là cái gì.)
Hướng dẫn dịch:
- Nó nằm trên kệ sách.
- Số 2. Điện thoại!
4 (trang 60 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Ask and answer with a friend. (Hỏi và trả lời với một người bạn.)
Hướng dẫn dịch:
- Cái gì trên kệ sách vậy, Long?
- Nó là một cái điện thoại.
Lesson 2
5 (trang 61 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen, point and repeat. (Nghe, chỉ ra và nhắc lại.)
Hướng dẫn dịch:
mirror: cái gương
lamp: cái đèn
table: cái bàn
clock: đồng hồ
sofa: ghế xô pha
6 (trang 61 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen and say the words. (Nghe và nói các từ.)
Hướng dẫn dịch:
- Nó là một cái gương.
- Nó nằm dưới cái gương. Nó là một cái ghế xô pha.
- Nó nằm trên bàn. Nó là một cái đèn.
- Nó nằm trên bàn. Nó có màu đỏ. Nó là một cái đồng hồ.
- Nó là một cái bàn.
mirror: cái gương
lamp: cái đèn
table: cái bàn
clock: đồng hồ
sofa: ghế xô pha
7 (trang 61 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Ask and answer about objects. (Hỏi và trả lời về các vật.)
Hướng dẫn dịch:
- Cái gì nằm trên bàn vậy, Hùng?
- Nó là một cuốn sách.
7 (trang 61 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Ask and answer with a friend. (Hỏi và trả lời với một người bạn.)
Hướng dẫn dịch:
- Ai đang nằm dưới ghế xô pha vậy, Hùng?
- Là Max!
Lesson 3
9 (trang 62 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen and match. (Nghe và nối.)
Đáp án:
1. lamp
2. bookcase
3. clock
4. wardrobe
Hướng dẫn dịch:
lamp: cái đèn
bookcase: kệ sách
clock: đồng hồ
wardrobe: tủ quần áo
10 (trang 62 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Match the picture. Then ask and answer with a friend. (Nối các bức tranh. Sau đó hỏi và trả lời với một người bạn.)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
- Có một cái ti vi trên bàn.
- Đúng vậy!
11 (trang 62 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) What is in your bedroom? Think and say. (Có gì trong phòng của bạn. Nghĩ và nói.)
Hướng dẫn dịch:
- Có một cái máy tính trên bàn tôi.
Lesson 4
12 (trang 63 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Sing the song. (Hát bài hát.)
Hướng dẫn dịch:
Có một cái ghế xô pha trong phòng tắm.
Có một cái bàn trong phòng lớn.
Có một cái tủ quần áo trong nhà ăn.
Và tôi không thể tìm thấy quả bóng của tôi.
Có bốn cái đèn trong sân.
Có hai cái gương trên giường tôi.
Có ba cái đồng hồ trên ghế xô pha.
Và em bé Fred ở đâu?
13 (trang 63 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen, look and say. (Nghe, nhìn và nói.)
Hướng dẫn dịch:
eleven: số 11
twelve: số 12
thirteen: số 13
fourteen: số 14
fifteen: số 15
sixteen: số 16
seventeen: số 17
eighteen: số 18
nineteen: số 19
twenty: số 20
14 (trang 63 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen, countand answer the questions. (Nghe, đếm và trả lời các câu hỏi.)
Hướng dẫn dịch:
- Có bao nhiêu con cá ở đây?
- 17!
Lesson 5
Skills 1
15 (trang 64 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen and read. Then match. (Nghe và đọc. Sau đó nối.)
Đáp án:
1. c |
2. b |
3. a |
Hướng dẫn dịch:
1. Tên tôi là Minh. Đây là phòng ngủ của tôi. Nó nhỏ.
2. Có rất nhiều cuốn sách trên kệ sách.
3. Có một cái máy tính trên bàn. Đây là căn phòng yêu thích của tôi trong nhà.
16 (trang 64 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Raed again and write true or false. (Đọc lại và viết đúng hoặc sai.)
Đáp án:
1. false |
2. true |
3. false |
Hướng dẫn dịch:
1. Phòng ngủ to.
2. Có rất nhiều cuốn sách trên kệ sách.
3. Có một cái đèn trên bàn.
17 (trang 64 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Ask and answer with a friend. (Hỏi và trả lời với một người bạn.)
Hướng dẫn dịch:
- Căn phòng yêu thích của bạn trong nhà là gì?
- Đó là phòng khách.
- Có gì trong phòng khách nhà bạn?
- Có một cái ghế xô pha to và một cái kệ sách.
Lesson 6
Skills 2
18 (trang 65 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Ask and aswer with a friend. (Hỏi và trả lời với một người bạn.)
Gợi ý:
1. There is a sofa and a TV.
2. It is big.
3. There are four beds.
4. There are ten chairs.
5. There are twenty books.
Hướng dẫn dịch:
1. Có gì trong phòng khách của bạn? – Có một cái xô pha và một cái ti vi.
2. Nó to hay nhỏ? – Nó to.
3. Có bao nhiêu cái gường? – Có bốn cái giường.
4. Có bao nhiêu cái ghế? – Có mười cái ghế.
5. Có bao nhiêu quyển sách? – Có hai mươi quyển sách.
19 (trang 65 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Write about 10-15 words to describe your bedroom, using the answer in activity 18. (Viết khoảng 10-15 từ để mô tả phòng ngủ của bạn, sử dụng câu trả lời trong hoạt động 18.)
Gợi ý:
My favourite room in my house is my bedroom. There is a big bed, a bookcase and a beautiful wardrobe. There are three dolls on my bed. There are many books in the bookcase. I love my wardrobe. It is a beautiful and colourful wardrobe. I put a lot of clothes in it. This is a useful object!
Hướng dẫn dịch:
Căn phòng yêu thích của tôi trong nhà là phòng ngủ của tôi. Có một giường lớn, một kệ sách và một tủ quần áo đẹp. Có ba con búp bê trên giường của tôi. Có rất nhiều sách trên kệ sách. Tôi yêu tủ quần áo của tôi. Đó là một tủ quần áo đẹp và đầy màu sắc. Tôi đặt rất nhiều quần áo trong đó. Đây là một đồ vật hữu ích!
Lesson 7
20 (trang 66 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen and read. (Nghe và đọc.)
Hướng dẫn dịch:
1. Tom: Nhìn cái kệ sách khổng lồ này.
Ly: Đây là búp bê của tôi. Chúng ta ở phòng của tớ.
2. Lucas: Đi nào. Đi vào đây!
Ly: Cảm ơn, Lucas!
3. Anna: Thật là bừa bộn!
Lucas: Hãy dọn dẹp nào!
4. Ly: Hãy đặt đồ chơi vào tủ đồ.
Tom: Bây giờ nó đã gọn gàng.
21 (trang 66 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Read and write the words. (Đọc và viết các từ.)
Đáp án:
1. Look at this big bookcase!
- We’re in my bedroom.
2. What a mess!
- Let’s tidy up.
3. Let’s put the toys in the cupboard.
- Now it’s tidy.
Hướng dẫn dịch:
1. Nhìn cái kệ sách khổng lồ này.
- Chúng ta ở phòng của tớ.
2. Thật là bừa bộn!
- Hãy dọn dẹp nào!
3. Hãy đặt đồ chơi vào tủ đồ.
- Bây giờ nó đã gọn gàng.
22 (trang 66 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Act with friends. (Hoạt động với bạn.)
Lesson 8
23 (trang 67 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Read and match. (Đọc và nối.)
Đáp án:
1. b |
2. a |
Hướng dẫn dịch:
1. Thật là bừa bộn!
- Hãy dọn dẹp nào!
2. Hãy đặt đồ chơi vào tủ đồ.
- Bây giờ nó đã gọn gàng.
24 (trang 67 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)
Hướng dẫn dịch:
- Thật là bừa bộn. Hãy dọn dẹp nào!
- Vâng, thưa mẹ!
- Hãy làm thôi!
25 (trang 67 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Act with a friend. (Hoạt động với một người bạn.
Lesson 9
Animal sounds
26 (trang 68 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)
Hướng dẫn dịch:
tour: chuyến đi chơi
meerkats: chồn đất
nose: cái mũi
mouths: cái miệng
newts: con sa giông
curious: tò mò
27 (trang 28 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen, draw and repeat. (Nghe, vẽ và nhắc lại.)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
meerkats: con chồn
nose: cái mũi
curious: tò mò
mouths: cái miệng
tour: chuyến đi chơi
newts: con sa giông
music: âm nhạc
afternoon: buổi chiều
flower: bông hoa
28 (trang 68 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen and say. (Nghe và nói.)
Hướng dẫn dịch:
meerkats with big mouths: chồn đất với cái miệng lớn
newts with small noses: sa giông với cái mũi nhỏ
these curious cats on a tour: những chú mèo tò mò trong một chuyến đi chơi
Lesson 10
Evaluation
1 (trang 69 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Reorder the letters and write the words. (Sắp xếp lại các chữ cái và viết các từ.)
Đáp án:
1. lamp
2. table
3. clock
4. phone
5. mirror
6. sofa
Hướng dẫn dịch:
lamp: cái đèn
table: cái bàn
clock: đồng hồ
phone: điện thoại
sofa: ghế xô pha
2 (trang 69 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) What’s your favourite part? Draw smiley faces. (Phần yêu thích của bạn là gì? Vẽ mặt cười.)
Gợi ý:
My favourite part is the song.
Hướng dẫn dịch:
Phần yêu thích của tôi là bài hát.
3 (trang 69 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) What’s different? Circle and write. (Khác biệt là gì? Khoanh tròn và viết.)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
cupboard: tủ đựng đồ
Lesson 11
Share corner
1 (trang 70 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Tidy your bedroom. (Dọn dẹp phòng ngủ của bạn.)
2 (trang 70 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Show and tell. (Chỉ ra và nói.)