Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 3: School days sách Guess What hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 3 Unit 3 từ đó học tốt môn Tiếng anh lớp 3.
Giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 3: School days
Lesson 1
1 (trang 48 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen, point and repeat. (Nghe, chỉ ra và nhắc lại.)
Hướng dẫn dịch:
Monday: thứ hai
Tuesday: thứ ba
Wednesday: thứ tư
Thursday: thứ năm
Friday: thứ sáu
Saturday: thứ bảy
Sunday: chủ nhật
2 (trang 48 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen and say the days. (Nghe và nói các ngày.)
Hướng dẫn dịch:
- Đây là thứ hai.
- Đây là thứ ba.
- Đây là thứ tư.
- Đây là thứ năm.
- Đây là thứ sáu.
- Đây là thứ bảy.
- Đây là chủ nhật.
Monday: thứ hai
Tuesday: thứ ba
Wednesday: thứ tư
Thursday: thứ năm
Friday: thứ sáu
Saturday: thứ bảy
Sunday: chủ nhật
3 (trang 48 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Ask and answer about the days. (Hỏi và trả lời về các ngày.)
Hướng dẫn dịch:
- Hôm nay là thứ mấy, Tom?
- Hôm nay là thứ hai.
4 (trang 48 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Ask and answer with a friend. (Hỏi và trả lời với một người bạn.)
Hướng dẫn dịch:
- Hôm nay là thứ mấy, Phong?
- Hôm nay là thứ tư.
Lesson 2
5 (trang 49 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen, point and repeat. (Nghe, chỉ ra và nhắc lại.)
Hướng dẫn dịch:
Maths: môn toán
Science: môn khoa học
Art: môn nghệ thuật
English: môn tiếng anh
Gym: môn thể chất
Music: môn âm nhạc
Computer club: câu lạc bộ máy tính
roller skating club: câu lạc bộ trượt patin
6 (trang 49 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen and say the subjects in a week. (Nghe và nói các môn trong một tuần.)
Hướng dẫn dịch:
Tom:
- Tôi có môn toán vào thứ hai.
- Tôi có môn nghệ thuật vào thứ tư.
- Tôi có tham gia câu lạc bộ máy tính vào thứ năm.
- Tôi có môn thể chất vào thứ sáu.
Ly:
- Tôi có môn khoa học vào thứ hai.
- Tôi có môn tiếng anh vào thứ ba.
- Tôi có môn âm nhạc vào thứ bảy.
- Tôi có tham gia câu lạc bộ trượt patin vào chủ nhật.
Maths: môn toán
Science: môn khoa học
Art: môn nghệ thuật
English: môn tiếng anh
Gym: môn thể chất
Music: môn âm nhạc
Computer club: câu lạc bộ máy tính
roller skating club: câu lạc bộ trượt patin
7 (trang 49 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Ask and answer about the subjects. (Hỏi và trả lời về các môn học.)
Hướng dẫn dịch:
- Cậu có gì vào thứ hai, Tom?
- Tớ có môn toán.
8 (trang 49 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Ask and answer. (Hỏi và trả lời.)
Hướng dẫn dịch:
- Cậu có gì vào thứ hai, Giang?
- Tớ có môn âm nhạc.
Lesson 3
9 (trang 50 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Sing the song. (Hát theo bài hát.)
Hướng dẫn dịch:
Tôi có môn toán vào thứ hai.
Tôi có môn toán vào thứ tư.
Chúng tôi có môn toán vào thứ ai và thứ tư.
Tôi có môn tiếng anh vào thứ năm.
Tôi có môn tiếng anh vào thứ sáu.
Chúng tôi có môn tiếng anh vào thứ năm và thứ sáu.
10 (trang 50 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Make a timetable with a friend. Ask and answer. (Lập thời gian biểu với một người bạn. Hỏi và trả lời.)
Hướng dẫn dịch:
- Tớ có môn khoa học vào thứ hai và thứ tư.
- Tớ có môn khoa học vào thứ hai và thứ ba. Chúng ta có môn khoa học vào thứ hai.
11 (trang 50 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Make sentences about your timetable. Say true or false. (Đặt câu về thời gian biểu của bạn. Nói đúng hay sai.)
Gợi ý:
We have got Art on Tuesday. – True!
We have got Arts on Tuesday and Saturday. – False.
Hướng dẫn dịch:
- Chúng ta có môn âm nhạc vào thứ hai và thứ tư. – Sai rồi!
- Chúng ta có môn âm nhạc vào thứ tư. – Đúng vậy!
- Chúng ta có môn nghệ thuật vào thứ ba. – Đúng vậy!
- Chúng ta có môn nghệ thuật vào thứ ba và thứ bảy. – Sai rồi!
Lesson 4
12 (trang 51 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen and look. Then listen and repeat. (Nghe và nhìn. Sau đó nghe và nhắc lại.)
Hướng dẫn dịch:
in the morning: buổi sáng
lunchtime: giờ ăn trưa
in the afternoon: buổi chiều
dinnertime: giờ ăn tối
in the evening: buổi tối
13 (trang 51 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Now read and write true or false. (Bây giờ đọc và viết đúng hoặc sai.)
Đáp án:
1. true |
2. true |
3. false |
3. true |
4. true |
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi có môn toán vào buổi sáng.
2. Tôi có môn thể chất vào buổi chiều.
3. Tôi có tham gia câu lạc bộ bơi lội vào buổi tối.
4. Tôi có tham gia câu lạc bộ tiếng anh trước bữa trưa.
5. Tôi có môn nghệ thuật sau bữa trưa.
14 (trang 51 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Choose a day from your timetable. Play a guessing game. (Chọn một ngày từ thời gian biểu của bạn. Chơi trò chơi đoán.)
Gợi ý:
- What have you got in the afternoon?
- I have got English.
- You havr got English on Mondays!
- True!
Hướng dẫn dịch:
- Cậu có gì vào buổi sáng?
- Tớ có môn toán và môn khoa học.
- Cậu có môn toán và khoa học vào thứ tư!
- Đúng vậy!
- Cậu có gì vào buổi chiều?
- Tớ có môn tiếng anh.
- Cậu có môn tiếng anh vào thứ hai!
- Đúng vậy!
Lesson 5
Skills 1
15 (trang 52 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Read and listen. Then match. (Đọc và nghe. Sau đó nối.)
Hướng dẫn dịch:
1. Maddie
Ngày yêu thích: chủ nhật
Buổi sáng: câu lạc bộ bơi lội
Buổi chiều: câu lạc bộ nghệ thuật
Buổi tối: chuyến đi xem phim
2. Caleb
Ngày yêu thích: thứ sáu
Buổi sáng: môn toán
Buổi chiều: môn thể chất
Buổi tối: câu lạc bộ âm nhạc
3. Salima
Ngày yêu thích: thứ ba
Buổi sáng: môn khoa học
Buổi chiều: môn toán
Buổi tối: câu lạc bộ nhảy
16 (trang 52 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Read again and write the name. (Đọc lại và viết các tên.)
Đáp án:
1. Salima
2. Caleb
3. Maddie
4. Salima
5. Caleb
Hướng dẫn dịch:
1. Ngày yêu thích của tôi là thứ ba.
2. Tôi có môn toán vào buổi sáng.
3. Tôi có tham gia câu lạc bộ nghệ thuật vào buổi chiều.
4. Tôi có tham gia câu lạc bộ nhảy và buổi tối.
5. Ngày yêu thích của tôi là thứ sáu.
17 (trang 52 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Ask and answer with a friend. (Hỏi và trả lời với một người bạn.)
Hướng dẫn dịch:
- Ngày yêu thích trong tuần của bạn là gì?
- Thứ hai.
- Bạn có môn gì vào thứ hai?
- Tôi có khoa học và tiếng anh.
Lesson 6
Skills 2
18 (trang 53 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Ask a friend and complete the form. (Hỏi một người bạn và hoàn thành biểu mẫu.)
Gợi ý:
Name: Anna
Favourite day: Sunday
Morning: dance club
Afternoon: Art club
Evening: Music
Hướng dẫn dịch:
Tên: Anna
Ngày yêu thích: chủ nhật
Buổi sáng: câu lạc bộ nhảy
Buổi chiều: câu lạc bộ nghệ thuật
Buổi tối: môn âm nhạc
19 (trang 53 sách giáo khao Tiếng anh 3 Guess What!) Write 10-15 words about favourite day of the week. (Viết 10-15 chữ về ngày yêu thích của bạn trong tuần.)
Gợi ý:
My favourite day of the week is Sunday. In the morning, I have got a dance club. We have a lot of competitons on Sundays. I take part in Art club in the afternoon. I draw plenty of painting I want. Finally, in the evening, I have got Music with my close friend. We sing and dance the songs happlily. That’s great!
Hướng dẫn dịch:
Ngày yêu thích của tôi trong tuần là Chủ nhật. Vào buổi sáng, tôi có một câu lạc bộ khiêu vũ. Chúng tôi có rất nhiều cuộc cạnh tranh vào Chủ nhật. Tôi tham gia câu lạc bộ nghệ thuật vào buổi chiều. Tôi có thể vẽ rất nhiều bức tranh mà tôi muốn. Cuối cùng, vào buổi tối, tôi đã có môn Âm nhạc với người bạn thân của tôi. Chúng tôi hát và nhảy những bài hát một cách vui vẻ. Thật tuyệt!
Lesson 7
20 (trang 54 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Read and listen. (Đọc và nghe.)
Hướng dẫn dịch:
1. Tìm bức tranh này.
2. Lucas: Hôm nay là thứ mấy?
Anna: Là thứ Bảy.
Tom: Tuyệt! Hãy đi đến cuộc triển lãm nghệ thuật nào.
3. Tom: Được rồi. Chúng ta đây.
Lucas: Bây giờ, nơi nào để bức tranh?
Anna: Đằng kia!
4. Ly: Cẩn thận đấy!
Lucas: Cậu ổn chứ, Tom?
Tom: Tất nhiên, tớ ổn. Đừng lo.
5. Lucas: Nó thật tuyệt, Tom.
Tom: Đây là bạn của cậu, Max!
21 (trang 54 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Read and write the word. (Đọc và viết các từ.)
Đáp án:
1. What day is today? – It’s Saturday.
2. Great. Let’s go to the gallery. – OK. Here we are.
3. Now, where’s the painting? – Over there!
Hướng dẫn dịch:
1. Hôm nay là thứ mấy? – Là thứ Bảy.
2. Tuyệt! Hãy đi đến cuộc triển lãm nghệ thuật nào. – Được rồi. Chúng ta đây.
3. Bây giờ, nơi nào để bức tranh? – Đằng kia!
22 (trang 54 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Act with friends. (Thực hành với bạn.)
Lesson 8
23 (trang 55 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Match the word with the place. (Nối các từ với địa điểm.)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
Art gallery: phòng triển lãm nghệ thuật
hospital: bệnh viện
sports centre: trung tâm thể thao
cinema: rập chiếu phim
library: thư viện
24 (trang 55 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)
Hướng dẫn dịch:
1. Rạp chiếu phim mở cửa vào Chủ nhật chứ?
- Đúng vậy!
2. Thư viện mở cửa vào chiều thứ Hai chứ?
- Không đâu. Nó đóng cửa.
25 (trang 55 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Act with a friend. (Hoạt động với một người bạn.)
Lesson 9
Animal sounds
26 (trang 56 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)
Hướng dẫn dịch:
frog: con ếch
oyster: cao hàu
pond: cái ao
snow: tuyết
point: chỉ ra
goat: con dê
27 (trang 56 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen, draw and repeat. (Nghe, vẽ và nhắc lại.)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
goat: con dê
forg: con ếch
oyster: con hàu
pond: cái ao
snow: tuyết
point : chỉ ra
orange: quả cam
yellow: màu vàng
toy: đồ chơi
28 (trang 56 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen and say. (Nghe và nói.)
Hướng dẫn dịch:
goats in the snow: dê trong tuyết
frogs in the pond: ếch trong ao
point to the oysters: chỉ ra những con hàu
Lesson 10
Evaluation
1 (trang 57 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Write the days of the week in the diary and complete the sentences. (Viết các ngày trong tuần vào nhật ký và hoàn thành các câu.)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi có môn Nghệ thuật vào thứ Năm.
2. Tôi có môn Khoa học vào chiều thứ Sáu.
3. Tôi có cuộc thi thể chất vào thứ Bảy.
4. Tôi có tham gia câu lạc bộ ảnh và ăn trưa với bà nội vào Chủ nhật.
2 (trang 57 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Look at activity 1. Put (✓) or (✗) in the box.
Đáp án:
3 (trang 57 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Complete the sentences about this unit. (Hoàn thành các câu về bài học này.)
Gợi ý:
1. I can talk about the day of week.
2. I can write about the subjects of days.
3. My favourite part is the sing.
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi có thể nói về các ngày trong tuần.
2. Tôi có thể viết về các môn học trong ngày.
3. Phần yêu thích của tôi là bài hát.
4 (trang 57 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Guess what subject it is. (Đoán môn học gì.)
Đáp án:
- It is Maths.
Hướng dẫn dịch:
- Đó là môn Toán.
Lesson 11
Share corner
1 (trang 58 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Create your diary in a week. (Tạo ra nhật kí của bạn trong tuần.)
2 (trang 58 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Show and tell. (Chỉ ra và nói.)