Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 2: At school sách Guess What hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 3 Unit 2 từ đó học tốt môn Tiếng anh lớp 3.
Giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 2: At school
Lesson 1
1 (trang 34 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen, point and repeat. (Nghe, chỉ ra và nhắc lại.)
Hướng dẫn dịch:
reception: quầy lễ tân
dining hall: nhà ăn lớn
library: thư viện
classroom: lớp học
Science room: phòng khoa học
2 (trang 34 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen and say the places. (Nghe và nói các địa điểm.)
Hướng dẫn dịch:
- Bạn có thể nhìn thấy một cái bàn lớn ở trong phòng này.
- Bạn có thể ăn trưa ở trong phòng này.
- Bạn có thể nhìn thấy những cuốn sách ở trong phòng này.
- Bạn có thể thấy những cái bàn và những cái ghế ở trong phòng này.
- Đây là căn phòng yêu thích của tôi.
1. reception: quầy lễ tân
2. dining hall: nhà ăn lớn
3. library: thư viện
4. classroom: lớp học
5. Science room: phòng khoa học
3 (trang 34 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Talk with a friend and guess where. (Nói với một người bạn và đoán ở đâu.)
Hướng dẫn dịch:
- Đây là căn phòng yêu thíchc của tớ. Cậu có thể ăn trưa trong phòng này.
- Nhà ăn lớn!
Lesson 2
4 (trang 25 sách giáo khao Tiếng anh 3 Guess What!) Listen, point and repeat. (Nghe, chỉ ra và nhắc lại.)
Hướng dẫn dịch:
gym: phòng thể chất
Art room: phòng nghệ thuật
Music room: phòng âm nhạc
playground: sân chơi
sports field: sân thể thao
5 (trang 25 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen and say the places. (Nghe và nói các địa điểm.)
Hướng dẫn dịch:
- Đây là nơi yêu thích của chúng tôi.
- Bạn có thể vẽ nhiều bức tranh trong phòng này.
- Bạn có thể nhảy trong phòng này.
- Bạn có thể chơi ở đây. Đây là bên ngoài trời.
- Bạn có thể chạy ở đây.
1. gym: phòng thể chất
2. Art room: phòng nghệ thuật
3. Music room: phòng âm nhạc
4. playground: sân chơi
5. sports field: sân thể thao
6 (trang 35 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Ask and guess where. (Hỏi và đoán xem ở dâu.)
Hướng dẫn dịch:
- Căn phòng yêu thích của cậu là gì, Lucas?
- Cậu có thể vẽ nhiều bức tranh ở phòng này.
- Phòng nghệ thuật!
- Đúng vậy!
7 (trang 35 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Ask and answer with a friend. (Hỏi và trả lời với một người bạn.)
Hướng dẫn dịch:
- Căn phòng yêu thích của cậu là gì, Mai Anh?
- Căn phòng yêu thích của tớ là phòng âm nhạc
Lesson 3
8 (trang 36 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Sing the song. (Hát bài hát.)
Hướng dẫn dịch:
Dave và Daisy, các bạn ở đâu?
Chúng tớ đang ở nhà ăn lớn.
Dave và Daisy đang ở đâu?
Họ đang ở nhà ăn lớn.
Max và Mary, các bạn ở đâu?
Chúng tớ đang ở phòng âm nhạc.
Max và Mary đang ở đâu?
Họ đang ở phòng âm nhạc.
Sam và Susie, các bạn đang ở đâu?
Chúng tớ đang ở sân thể thao.
Sam và Susie đang ở đâu?
Họ đang ở sân thể thao.
9 (trang 36 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Read and match. (Đọc và nối.)
Đáp án:
1. b |
2. c |
3. a |
Hướng dẫn dịch:
a. Chúng tôi đang ở phòng nghệ thuật.
b. Chúng tôi đang ở sân chơi.
c. Chúng tôi đang ở thư viện.
10 (trang 36 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Look at the pictures in activity 9. Ask and answer with a friend. (Nhìn vào các bức tranh ở hoạt động 9. Hỏi và trả lời với một người bạn.)
Hướng dẫn dịch:
- Họ đang ở đâu?
- Họ đang ở sân chơi.
Lesson 4
11 (trang 37 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)
Hướng dẫn dịch:
- Cậu đang làm gì vậy?
- Tớ đang chơi quần vợt.
12 (trang 37 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Look and find. Then listen and say the numbers. (Nhìn và tìm ra. Sau đó nghe và nói các số.)
Đáp án:
1. e |
2. b |
3. d |
4. a |
5. c |
Hướng dẫn dịch:
playing football: chơi bóng đá
taking photos: chụp ảnh
playing hockey: chơi khúc côn cầu
playing baseball: chơi bóng chày
playing basketball: chơi bóng rổ
13 (trang 37 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Look at the picture. Ask and answer with a friend. (Nhìn vào bức tranh. Hỏi và trả lời với một người bạn.)
Hướng dẫn dịch:
- Cậu đang làm gì vậy?
- Tớ đang chơi bóng đá.
14 (trang 37 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Go to the page 125. Listen and repeat the chant. (Đi đến trang 125. Nghe và nhắc lại bài thánh ca.)
Hướng dẫn dịch:
Bạn đang làm gì vậy?
Tớ đang chơi quần vợt.
Bạn đang làm gì vậy?
Tớ đang chơi quần vợt.
Bạn đang làm gì vậy?
Tớ đang chơi bóng chày.
Bạn đang làm gì vậy?
Tớ đang chơi bóng chày.
Lesson 5
Skills 1
15 (trang 38 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen and read. Then match. (Nghe và đọc. Sau đó nối.)
Đáp án:
1. c |
2. a |
3. d |
4. b |
Hướng dẫn dịch:
1. Tên củ tôi là Lisa. Đây là trường của tôi. Nó rất lớn.
2. Đây là sân chơi. Nó là một sân chơi lớn.
3. Đây là lớp học của tôi. Bạn có thể nhìn thấy một cái bảng, một vài cái bàn và ghế trong lớp.
4. Đây là căn phòng yêu thích của tôi. Nó là thư viện trường chúng tôi. Bạn có thể thấy những cuốn sách trong phòng này.
16 (trang 38 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Read again and tick true or false. (Đọc lại và đánh dấu đúng hoặc sai.)
Đáp án:
1. false |
2. true |
3. true |
4. false |
Hướng dẫn dịch:
1. Trường của tôi nhỏ.
2. Sân chơi lớn.
3. Tôi có thể thấy một vài cái ghế, cái bàn và một cái bảng trong lớp học của tôi.
4. Căn phòng yêu thích của tôi là lớp học của tôi.
Lesson 6
Skills 2
17 (trang 39 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Make sentences about your school. Talk with a friend. (Đặt câu về trường học của bạn. Nói chuyện với một người bạn.)
Gợi ý:
- Your library is small.
- False. It is big.
- Your playground is big.
- True.
Hướng dẫn dịch:
- Trường của bạn nhỏ.
- Sai rồi. Nó lớn.
- Căn phòng yêu thích của bạn là thư viện.
- Sai rồi. Căn phòng yêu thích của tôi là phòng ăn lớn.
- Lớp học của bạn nhỏ.
- Đúng vậy.
- Thư viện của bạn nhỏ.
- Sai rồi. Nó lớn.
- Sân chơi của bạn lớn.
- Đúng vậy.
18 (trang 39 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Draw a picture of your favourite room at school, and write 3 sentences about it. (Vẽ một bức tranh về căn phòng yêu thích của bạn ở trường và viết 3 câu về căn phòng đó.)
Gợi ý:
My favoutite room is the library.
It is big.
I can read book in this room.
Hướng dẫn dịch:
Căn phòng yêu thích của tôi là thư viện.
Nó lớn.
Tôi có thể đọc sách ở phòng này.
Lesson 7
19 (trang 40 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen and read. (Nghe và đọc.)
Hướng dẫn dịch:
1. Ly: Nhìn kìa! Đó là bố cậu và dì Pat.
Lucas: Hãy đến giúp.
2. Chào, dì Pat. Chúng cháu có thể giúp gì không?
Pat: Được thôi. Cháu có thể nhặt đống rác này không?
Tom: Vâng, tất nhiên rồi ạ.
3. Tìm một chiếc ra-đi-ô.
4. Ly: Nhìn nó này!
Lucas: Đó là một chiếc ra-đi-ô!
Anna: Làm tốt lắm, Ly!
5. Bố: Cảm ơn sự giúp đỡ của các cháu! Các cháu có thể có chiếc ra-đi-ô.
Tom: Cảm ơn!
Lucas: Nghe kìa! Đây là bài hát yêu thích của tớ.
20 (trang 40 sách giáo khao Tiếng anh 3 Guess What!) Read and write the word. (Đọc và trả viết các từ.)
Đáp án:
Hi, Aunt Pat. Can we help?
Yes, please. Can you pick up this litter?
Yes, of course.
Hướng dẫn dịch:
Chào, dì Pat. Chúng cháu có thể giúp gì không?
Được thôi. Cháu có thể nhặt đống rác này không?
Vâng, tất nhiên rồi ạ.
21 (trang 40 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Act with friends. (Hoạt động với bạn.)
Lesson 8
22 (trang 41 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen, read and match the phrases. (Nghe, đọc và nối các cụm động từ.)
Đáp án:
1. b |
2. c |
3. d |
4. a |
Hướng dẫn dịch:
pick up this litter: vứt rác
tidy the living room: dọn dẹp phòng khách
play nicely: chơi đẹp
put those toys in your room: đặt những đồ chơi đó trong phòng bạn
23 (trang 41 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)
Hướng dẫn dịch:
- Con có thể giúp gì cho mẹ không?
- Có. Con có thể dọn dẹp phòng khách không?
- Vâng, tất nhiên rồi ạ.
- Cảm ơn con.
24 (trang 41 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen again and write. (Nghe lại và viết.)
Đáp án:
1. Pick up this litter.
2. Tidy the living room.
3. Play nicely.
4. Put those toys in your room.
Hướng dẫn dịch:
pick up this litter: vứt rác
tidy the living room: dọn dẹp phòng khách
play nicely: chơi đẹp
put those toys in your room: đặt những đồ chơi đó trong phòng bạn
25 (trang 41 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Act with a friend. (Hoạt động với một người bạn.)
Lesson 9
Animal Sounds
26 (trang 42 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)
Hướng dẫn dịch:
cat: con mèo
horse: con ngựa
tiger: con hổ
short: ngắn
night: ban đêm
black: màu đen
hat: cái mũ
27 (trang 42 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen, draw and repeat. (Nghe, vẽ và nhắc lại.)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
tiger: con hổ
horse: con ngựa
cat: con mèo
black: màu đen
night: ban đêm
short: ngắn
ball: quả bóng
hat: cái mũ
library: thư viện
28 (trang 42 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen and say. (Nghe và nói.)
Hướng dẫn dịch:
tiger at night: con hổ vào ban đêm
cats with black hats: mèo đội mũ đen
small horses with short legs: ngựa nhỏ chân ngắn
Lesson 10
Evaluation
1 (trang 43 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Look and match the words with the pictures. Then answer the questions. (Nhìn và nối cá từ với bức tranh. Sau đó trả lời các câu hỏi.)
Đáp án:
1. We are in the reception.
2. They are in the Art room.
3. They are in the playground.
4. They are in the dining hall.
Hướng dẫn dịch:
1. Chúng tôi ở đâu? – Chúng tôi đang ở quầy lễ tân.
2. Các chàng trai đang ở đâu? – Họ đang ở phòng nghệ thuật.
3. Các cô gái đang ở đâu? – Họ đang ở sân chơi.
4. Giáo viên đang ở đâu? – Họ đang ở nhà ăn lớn.
2 (trang 43 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Ask and answer with a friend. (Hỏi và trả lời câu hỏi với một người bạn.)
Hướng dẫn dịch:
- Bạn đang ở đâu?
- Tôi đang ở quầy lễ tân.
- Bạn đang làm gì?
- Tôi đang nói “Xin chào”.
3 (trang 43 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Complete the sentences about this unit. (Hoàn thành các câu về bài học này.)
Gợi ý:
1. I can talk about what I am doing.
2. I can write about my favourite room.
3. My favourite part is the song.
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi có thể nói tôi đang làm gì.
2. Tôi có thể viết về căn phòng yêu thích của tôi.
3. Phần tôi yêu thích là bài hát.
4 (trang 43 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Guess what it is. (Đoán xem nó là gì.)
Đáp án:
This is the library.
Hướng dẫn dịch:
Đây là thư viện.
Lesson 11
Share corner
1 (trang 44 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Decorate your favourite room in your school. (Trang trí căn phòng yêu thích bạn trong trường học của bạn.)
2 (trang 44 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Show and tell. (Chỉ ra và nói.)