Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: In the garden sách Guess What hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 3 Unit 1 từ đó học tốt môn Tiếng anh lớp 3.
Giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: In the garden
Lesson 1
1 (trang 22 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen, point and repeat. (Nghe, chỉ ra và nhắc lại.)
Hướng dẫn dịch:
tree: cái cây
leaf: lá cây
caterpillar: sâu bướm
rabbit: con thỏ
butterfly: con bướm
2 (trang 22 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen and say the words. (Nghe và nói các từ.)
Hướng dẫn dịch:
- Nó là thực vật. Nó có màu xanh.
- Nó là côn trùng. Nó nhỏ.
- Nó là một vật nuôi. Nó có màu trắng.
- Nó xuất phát từ cây. Nó nhỏ và màu xanh.
- Nó là côn trùng. Nó có màu xanh biển.
1. tree: cái cây
2. leaf: lá cây
3. caterpillar: sâu bướm
4. rabbit: con thỏ
5. butterfly: con bướm
3 (trang 22 sách giáo khao Tiếng anh 3 Guess What!) Describe and guess what. (Miêu tả và đoán cái gì.)
Hướng dẫn dịch:
- Nó là một thú cưng.
- Con thỏ!
Lesson 2
4 (trang 23 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen, point and repeat. (Nghe, chỉ ra và nhắc lại.)
Hướng dẫn dịch:
flower: bông hoa
grass: cỏ
tortoise: con rùa
guinea pig: chuột lang
snail: con sên
5 (trang 23 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen and say. (Nghe và nói.)
Hướng dẫn dịch:
- Nó là thực vật. Nó có màu xanh.
- Nó đến từ thực vật. Nó có màu hồng.
- Nó là thú cưng. Nó có màu nâu.
- Nó là thú cưng. Nó có màu nâu và màu trắng.
- Nó là côn trùng. Nó có màu vàng và màu nâu.
6 (trang 23 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Describe and guess what. (Miêu tả và đoán cái gì.)
Hướng dẫn dịch:
- Nó là côn trùng?
- Đúng vậy.
- Nó là màu vàng và màu nâu?
- Đúng vậy.
- Con sên!
7 (trang 23 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Ask and answer. (Hỏi và trả lời.)
Lesson 3
8 (trang 24 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Sing the song. (Hát bài hát.)
Hướng dẫn dịch:
Thú cưng của tôi màu trắng.
Nó có màu xám.
Thú cưng của chúng tôi không lớn.
Chúng nhỏ.
Thú cưng của chúng tôi ở đâu?
Bạn có thấy thú cưng của chúng tôi không?
9 (trang 24 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Read and match. Then say the animal. (Đọc và nối. Sau đó nói các động vật.)
Đáp án:
1. b |
2. a |
3. c |
Hướng dẫn dịch:
cat: con mèo
dog: con chó
bird: con chim
- Thú cưng của tôi lớn và màu đen.
- Thú cưng của bạn màu xám và đẹp.
- Thú cưng của chúng tôi nhỏ và màu vàng.
10 (trang 24 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Look at the photos. Ask and answer with a friend. (Nhìn vào các bức tranh. Hỏi và trả lời với một người bạn.)
Hướng dẫn dịch:
Số 1: Thú cưng của bạn là con mèo?
- Không, không phải. Thú cưng của tôi là một con chó đen lớn.
Lesson 4
11 (trang 25 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)
Hướng dẫn dịch:
- Kia là gì?
- Nó là một con sên.
12 (trang 25 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen and write the numbers. ( Nghe và viết các số.)
Hướng dẫn dịch:
- Nó là một con rùa.
- Nó là một con nhện.
- Nó là một con rắn.
13 (trang 25 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Look at the photos. Ask and answer with a friend. (Nhìn vào các bức tranh. Hỏi và trả lời với một người bạn.)
14 (trang 25 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Go to the page 125. Listen and repeat the chant. (Chuyển đến trang 125. Nghe và lặp lại bài thánh ca.)
Hướng dẫn dịch:
Kia là gì?
Nó là con sên.
Kia là gì?
Nó là con rắn.
Kia là gì?
Nó là con rùa.
Kia là gì?
Nó là con nhện.
Lesson 5
Skills 1
15 (trang 26 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen and write. (Nghe và viết.)
Hướng dẫn dịch:
House of bugs: ngôi nhà của bọ
caterpillar: sâu bướm
snail: con sên
16 (trang 26 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen again and say true or false. (Nghe lại và nói đúng hoặc sai.)
Hướng dẫn dịch:
1. Những con sên rất dài.
2. Những con sâu bướm có màu nâu, đen và trắng.
17 (trang 26 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Complete the sentences and share with a friend. (Hoàn thành các câu và chia sẻ với một người bạn.)
Gợi ý:
1. Cats are beautiful.
2. Dogs are smart.
3. Birds are small and white.
4. Tortoises are small and brown.
Hướng dẫn dịch:
1. Những con mèo thật xinh đẹp.
2. Những con chó thật thông minh.
3. Những con chim nhỏ và có màu trắng.
4. Những con rùa nhỏ và có màu nâu.
Lesson 6
Skills 2
18 (trang 27 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Ask and answer with a friend. (Hỏi và trả lời với một người bạn.)
Gợi ý:
1. My favourite bug is caterpillar.
2. It is green.
Hướng dẫn dịch:
1. Loài bọ yêu thích của bạn là gì? – Loài bọ yêu thích của tôi là sâu bướm.
2. Nó có màu sắc gì? – Nó có màu xanh.
19 (trang 27 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Answer the questions. (Hỏi và trả lời các câu hỏi.)
Gợi ý:
1. My favourite animal is dog.
2. It is yellow.
3. It is big.
4. Yes, it is.
Hướng dẫn dịch:
1. Con vật yêu thích của bạn là gì? – Con vật yêu thích của tôi là con chó.
2. Nó có màu gì? – Nó có màu vàng.
3. Nó to hay nhỏ? – Nó có to.
4. Nó có đẹp không? – Có chứ.
20 (trang 27 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Write about your favourite animal, using the answers in Activity 19. (Viết về con vật bạn yêu thích, sử dụng các câu trả lời ở hoạt động 19.)
Gợi ý:
My favourite animal is a dog. It is yellow and white. It is big and beautiful. The dogs are very friendly with their owners or families. I like my dog because I can easily communicate with it. It is a smart pet.
Hướng dẫn dịch:
Con vật yêu thích của tôi là một con chó. Nó có màu vàng và trắng. Nó lớn và đẹp. Những chú chó rất thân thiện với chủ nhân hoặc gia đình của chúng. Tôi thích con chó của tôi vì tôi có thể dễ dàng giao tiếp với nó. Nó là một thú cưng thông minh.
Lesson 7
21 (trang 28 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen and read. (Nghe và đọc.)
Hướng dẫn dịch:
1. Tìm một con hổ đồ chơi.
2. Ly: Đây là gì vậy?
Anna: Tớ có thể giúp gì?
Tom: Không phải bây giờ, Anna.
3. Ly: Ồ! Nó là một con mèo!
Anna: Tớ có thể giúp...
Tom: Không phải bây giờ, Anna.
4. Lucas: Đợi chút! Nó là con hổ của cậu phải không, Anna?
Anna: Đúng vậy.
Ly: Chúng tớ có thể mượn nó chứ?
5. Anna: Được, các cậu có thể! Của cậu đây.
Ly: Cảm ơn, Anna.
Tom: Xin lỗi, Anna. Cảm ơn cậu.
22 (trang 28 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Read and match. (Đọc và nối.)
Đáp án:
1. c |
2. a |
3. b |
Hướng dẫn dịch:
1. Tớ có thể giúp gì? – Không phải bây giờ, Anna.
2. Nó là con hổ của cậu phải không, Anna? – Đúng vậy.
3. Chúng tớ có thể mượn nó chứ? – Được, các cậu có thể! Của cậu đây.
23 (trang 28 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Read again and act with friends. (Đọc lại và hoạt động với các bạn.)
Lesson 8
24 (trang 29 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Find the word and write.
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
toy car: xe ô tô đồ chơi
rubber: cục tẩy
book: cuốn sách
camera: máy ảnh
computer game: trò chơi vi tính
25 (trang 29 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen and repeat. Then act. (Nghe và nhắc lại. Sau đó hoạt động.)
Hướng dẫn dịch:
1.
- Tớ có thể mượn máy ảnh của cậu không?
- Được thôi, cậu có thể.
2.
- Tớ có thể mượn quyển sách của cậu không?
- Không, tớ xin lỗi. Cậu không thể.
26 (trang 29 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Read and act with a friend. (Đọc và hoạt động với một người bạn.)
Hướng dẫn dịch:
A: Tớ có thể mượn trò chơi vi tính của cậu không. Lucy?
B: Được thôi, cậu có thể.
A: Tớ có thể mượn ô tô đồ chơi của cậu không?
B: Không, tớ xin lỗi. Cậu không thể.
Lesson 9
Animal Sounds
28 (trang 30 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)
Hướng dẫn dịch:
fish: con cá
chimpanzee: con tinh tinh
see: nhìn thấy
ear: cái tai
hear: nghe
29 (trang 30 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen and say. (Nghe và nói.)
Hướng dẫn dịch:
a big fish: một con cá lớn
see the chimpanzee: nhìn thấy một con tinh tinh
hear with your ears: nghe bằng tai của bạn
Lesson 10
Evaluation
1 (trang 31 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Find and write. (Tìm và viết.)
Đáp án:
1. It is a flower.
2. It is a leaf.
3. It is a caterpillar.
4. It is a buterfly.
5. It is a grass.
Hướng dẫn dịch:
1. Kia là gì? – Nó là một bông hoa.
2. Kia là gì? – Nó là một cái lá.
3. Kia là gì? – Nó là một con sâu bướm.
4. Kia là gì? – Nó là một con bướm.
5. Kia là gì? – Nó là một ngọn cỏ.
2 (trang 31 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Look and write the words. (Nhìn và viết các từ.)
Đáp án:
1. My tortoise is small.
2. Your snail is big.
3. Our rabbit is grey.
Hướng dẫn dịch:
1. Con rùa của tôi nhỏ.
2. Con sên của bạn to.
3. Con thỏ của chúng tôi có màu xám.
3 (trang 31 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Complete the sentences about this unit. (Hoàn thành các câu về bài học này.)
Gợi ý:
1. I can talk about my favourite bug.
2. I can write about my favourite animal.
3. My favourite part is the song.
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi có thể nói về loại bọ yêu thích của tôi.
2. Tôi có thể viết về động vật yêu thích của tôi.
3. Phần yêu thích của tôi là bài hát.
4 (trang 31 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Guess what it is. (Đoán đây là gì.)
Đáp án:
This is a butterfly.
Hướng dẫn dịch:
- Đây là con bướm.
Lesson 10
Share corner
1 (trang 32 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Design your robot-pet. (Thiết kế rô bốt thú cưng của bạn.)
2 (trang 32 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Show and tell. (Chỉ ra và nói.)