Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Welcome sách Guess What hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 3 Welcome từ đó học tốt môn Tiếng anh lớp 3.
Giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Welcome
Lesson 1
1 (trang 9 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen, point and repeat. (Nghe, chỉ ra và nhắc lại.)
2 (trang 9 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen and say the names. (Nghe và nói các tên.)
Hướng dẫn dịch:
- Chào, tớ là Lucas.
- Xin chào, tớ tên là Ly. Cậu tên là gì?
- Xin chào, tớ là Tom.
- Xin chào, Lucas. Tớ tên là Anna. Chào, Max.
3 (trang 9 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Ask and guess who. (Hỏi và đoán xem ai.)
Gợi ý:
- What is your name?
- My name is Lucas.
Hướng dẫn dịch:
- Tên cậu là gì?
- Tớ là Anna.
- Tên cậu là gì?
- Tớ là Lucas.
4 (trang 9 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Ask and answer with a friend. (Hỏi và trả lời với một người bạn.)
Gợi ý:
- What is your name?
- My name Giang.
Hướng dẫn dịch:
- Cậu tên là gì?
- Tớ là Minh.
- Cậu tên là gì?
- Tớ tên là Giang.
Lesson 2
5 (trang 10 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen, point and repeat. (Nghe, chỉ ra và nhắc lại.)
Hướng dẫn dịch:
red: màu đỏ
yellow: màu vàng
green: màu xanh
blue: màu xanh biển
pink: màu hồng
orange: màu da cam
purple: màu tím
6 (trang 10 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen and say the colours. (Nghe và nói các màu.)
Hướng dẫn dịch:
Ly: Đỏ, vàng, xanh và xanh biển, hồng, da cam và tím.
Lucas: Màu sắc yêu thích của cậu là gì?
Ly: Màu đỏ. Đúng vậy! Chính là màu đỏ.
Lucas: Đỏ, vàng, xanh và xanh biển, hồng, da cam và tím.
Anna: Màu sắc yêu thích của cậu là gì?
Lucas: Màu vàng. Đúng vậy! Chính là màu vàng.
7 (trang 10 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Ask and guess who. (Hỏi và đoán là ai.)
Hướng dẫn dịch:
- Màu sắc yêu thích của cậu là gì?
- Màu đỏ.
-Ly!
8 (trang 10 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Ask and answer with a friend. (Hỏi và trả lời với một người bạn.)
Hướng dẫn dịch:
- Màu sắc yêu thích của cậu là gì?
- Màu đỏ.
Lesson 3
9 (trang 11 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen, look and say. (Nghe, nhìn và nói.)
Hướng dẫn dịch:
one: số 1
two: số 2
three: số 3
four: số 4
five: số 5
six: số 6
seven: số 7
eight: số 8
nine: số 9
ten: số 10
10 (trang 11 sách giáo khao Tiếng anh 3 Guess What!) Listen and match. (Nghe và nối.)
Hướng dẫn dịch:
- Bạn bao nhiêu tuổi?
- Tôi 10 tuổi.
11 (trang 11 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Ask and answer with a friend. (Hỏi và trả lời với một người bạn.)
Hướng dẫn dịch:
- Cậu bao nhiêu tuổi, Long?
- Tớ 8 tuổi.
Lesson 4
12 (trang 12 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen. Sing the song. (Nghe. Hát theo bài hát.)
13 (trang 12 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen and point. (Nghe và chỉ ra.)
14 (trang 12 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Ask and answer. (Hỏi và trả lời.)
Hướng dẫn dịch:
- Bạn tên là gì?
- Tớ tên là Minh.
- Bạn đánh vần “Minh” như thế nào?
- Đó là M-I-N-H.
Lesson 5
15 (trang 13 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen, point and say. (Nghe, chỉ ra và nói.)
Hướng dẫn dịch:
1. Đứng dậy.
2. Ngồi xuống.
3. Mở sách của bạn ra.
4. Gấp sách của bạn vào.
5. Lấy bút chỉ của bạn ra.
6. Cât bút chì của bạn vào.
16 (trang 13 sách giáo khao Tiếng anh 3 Guess What!) Listen and do the action. (Nghe và thực hiện.)
17 (trang 13 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Play the game. (Chơi trò chơi.)
Hướng dẫn dịch:
- Mở sách của bạn ra.
Lesson 6
Skills 1
18 (trang 14 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What) Read and listen. (Đọc và nghe.)
Hướng dẫn dịch:
Xin chào. Tôi tên là Juan.
Tôi năm nay 10 tuổi.
Màu sắc yêu thích của tôi là màu xanh biển. Còn bạn thì sao?
Gửi lại email cho tôi nhé.
Juan
19 (trang 14 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Read and complete the form. (Đọc và hoàn thành biểu mẫu.)
Gợi ý:
Your name: My name is Giang.
Age: I am seven years old.
Your favourite colour: My favourite colour is yellow.
Hướng dẫn dịch:
Tên bạn: Tôi tên là Giang.
Tuổi: Tôi năm nay 7 tuổi.
Màu sắc yêu thích: Màu săc yêu thích của tôi là màu vàng.
20 (trang 14 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Read, ask and guess who. (Đọc, hỏi và đoán xem ai.)
Gợi ý:
A: How old are you?
B: I am eight years old.
A: What is your favourite colour?
B: My favourite colour is green.
A. You are Harry.
B: Yes.
Hướng dẫn dịch:
1.
A: Bạn bao nhiêu tuổi?
B: Tớ 10 tuổi.
A: Màu sắc yêu thích của bạn là gì?
B: Màu sắc yêu thích của tớ là màu đỏ.
A: Bạn là Mai.
B: Đúng vậy.
2.
A: Bạn bao nhiêu tuổi?
B: Tớ 8 tuổi.
A: Màu sắc yêu thích của bạn là gì?
B: Màu sắc yêu thích của tớ là màu xanh.
A: Bạn là Harry.
B: Đúng vậy.
Lesson 7
Skills 2
21 (trang 15 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Ask and answer with a friend. (Hỏi và trả lời với một người bạn.)
Gợi ý:
- My name is Giang.
- It is G-I-A-N-G.
- I am seven years old.
- My fovourite colour is yellow.
Hướng dẫn dịch:
- Bạn tên là gì? – Tôi tên là Giang.
- Bạn đánh vần tên bạn như thế nào? – Đó là G-I-A-N-G.
- Bạn bao nhiêu tuổi? – Tôi năm nay 7 tuổi.
- Màu sắc yêu thích của bạn là gì? – màu sắc yêu thích của tôi là màu vàng.
22 (trang 15 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Write an email to a penpal. (Viết email tới một người bạn qua thư.)
Gợi ý:
Hi,
My name is Giang.
I am seven years old.
My favourite colour is yellow.
What about you?
Email me back.
Giang
Hướng dẫn dịch:
Xin chào. Tôi tên là Giang
Tôi năm nay 7 tuổi.
Màu sắc yêu thích của tôi là màu vàng. Còn bạn thì sao?
Gửi lại email cho tôi nhé.
Giang
Lesson 8
23 (trang 16 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen and read. (Nghe và đọc.)
Hướng dẫn dịch:
1.Tom: Chúc mừng sinh nhật, Ly!
Ly: Cảm ơn, Tom.
2. Lucas: Mở nó ra, Ly.
3. Lucas: Nhìn nó này!
4. Ly: Bố, chúng ta có thể làm cuộc săn tìm kho báu này cùng nhau không?
Bố: Được, tất nhiên rồi! Nó thật vui.
24 (trang 16 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Read and match. (Đọc và nối.)
Đáp án:
1. b |
2. a |
Hướng dẫn dịch:
1. Chúc mừng sinh nhật, Ly! – Cảm ơn, Tom.
2. Bố, chúng ta có thể làm cuộc săn tìm kho báu này cùng nhau không? – Được, tất nhiên rồi! Nó thật vui.
25 (trang 16 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Read again and act with friends. (Đọc lại và hoạt động với bạn.)
Lesson 9
26 (trang 17 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen, look and match. (Nghe, nhìn và nối.)
Đáp án:
1. do this treasure hunt
2. go to the sports centre
3. play outside
Hướng dẫn dịch:
do this treasure hunt: săn tìm kho báu
go to the sports centre: đến trung tâm thể thao
play outside: chơi ngoài trời
27 (trang 17 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)
Hướng dẫn dịch:
1.
- Con có thể ra ngoài chơi không ạ?
- Được thôi, tất nhiên rồi.
2.
- Bọn con có thể đến trung tâm thể thao không ạ?
- Không, mẹ xin lỗi.
28 (trang 17 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Act with a friend. (Hoạt động với một người bạn.
Lesson 10
Animal Sounds
29 (trang 18 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)
Hướng dẫn dịch:
hen: gà mái
bear: con gấu
snake: con rắn
red: màu đỏ
eight: số 8
30 (trang 18 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen, draw and repeat. (Nghe, vẽ và nhắc lại.)
Hướng dẫn dịch:
snake: con rắn
hen: gà mái
bear: con gấu
red: màu đỏ
eight: số 8
treasure: kho báu
name: tên
yellow: màu vàng
play: chơi
31 (trang 18 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Listen and say. (Nghe và nói.)
Hướng dẫn dịch:
a red hen: một con gà mái đỏ
eight snakes: tám con rắn
two bears: hai con gấu
Lesson 11
Evaluation
1 (trang 19 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Do the word puzzle. (Làm câu đố chữ.)
Đáp án:
1. Tom
2. Ly
3. Max
4. Anna
5. Lucas
2 (trang 19 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Write and answer the questions. (Viết và trả lời các câu hỏi.)
Đáp án:
1. How old are you? – I am seven years old.
2. What your name? – My name is Giang.
3. How do you spell your name? – It’s G-I-A-N-G.
4. What is your favourite colour? – My favourite colour is blue.
Hướng dẫn dịch:
- Bạn bao nhiêu tuổi? – Tôi năm nay 7 tuổi.
- Bạn tên là gì? – Tôi tên là Giang.
- Bạn đánh vần tên bạn như thế nào? – Đó là G-I-A-N-G.
- Màu sắc yêu thích của bạn là gì? – màu sắc yêu thích của tôi là màu xanh biển.
3 (trang 19 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Complete the sentences about this unit. (Hoàn thành các câu về bài này.)
Gợi ý:
1. I can talk about my name.
2. I can write about my favourite colou
3. My favourite part is the song.
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi có thể nói về tên của mình.
2. Tôi có thể viết về màu sắc yêu thích của tôi.
3. Phần yêu thích của tôi là bài hát.
4 (trang 19 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Guess who it is. (Đoán xem là ai.)
Đáp án:
- This is Anna.
Hướng dẫn dịch:
- Đây là Anna.
Lesson 12
Share corner
1 (trang 20 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Draw a flower. (Vẽ một bông hoa.)
Hướng dẫn dịch:
About me (về tôi):
- Name (tên).
- Age (tuổi).
Favourite colour. (Màu sắc yêu thích).
2 (trang 20 sách giáo khoa Tiếng anh 3 Guess What!) Show and tell. (Chỉ ra và nói.)