Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 13. I go to school by bus sách Phonics - Smart hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 3 Unit 13 từ đó học tốt môn Tiếng anh lớp 3.
Giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 13. I go to school by bus
Lesson 1
1 (trang 122 sách giáo khoa tiếng Anh Phonics-Smart) Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)
Hướng dẫn dịch:
Bus: xe buýt
Car: xe ô tô
Motorbike: xe máy
Bike: xe đạp
2 (trang 122 sách giáo khoa tiếng Anh Phonics-Smart) Listen and read. (Nghe và đọc.)
Hướng dẫn dịch:
Tôi đi học bằng xe đạp.
Bạn đến trường bằng gì?
Tôi đi học bằng ô tô.
3 (trang 122 sách giáo khoa tiếng Anh Phonics-Smart) Ask and answer. (Hỏi và trả lời.)
Đáp án:
How do you go to school?
a. I go to school by bus.
b. I go to school by motorbike.
c. I go to school by bike.
d. I go to school by car.
Hướng dẫn dịch:
Bạn đi học như thế nào?
a. Tôi đi học bằng xe buýt.
b. Tôi đi học bằng xe máy.
c. Tôi đi học bằng xe đạp.
d. Tôi đi học bằng xe hơi.
4 (trang 123 sách giáo khoa tiếng Anh Phonics-Smart) Listen and tick (ü). (Nghe và tick.)
Đáp án:
Nội dung bài nghe:
a. How do you go to school, Rita?
- I go to school by motorbike.
b. How do you go to school, Mark?
- I go to school by bus.
c. How do you go to school, Tommy?
- I go to school by car.
d. How do you go to school, Ha Linh?
- I go to school by bike.
Hướng dẫn dịch:
a. Bạn đến trường như thế nào, Rita?
- Tôi đi học bằng xe máy.
b. Bạn đến trường như thế nào, Mark?
- Tôi đến trường bằng xe buýt.
c. Bạn đến trường như thế nào, Tommy?
- Tôi đi học bằng xe hơi.
d. Bạn đến trường như thế nào, Hà Linh?
- Tôi đi học bằng xe đạp.
5 (trang 123 sách giáo khoa tiếng Anh Phonics-Smart) Read and write. (Đọc và điền.)
Đáp án:
b. car |
c. bike |
d. bus |
Hướng dẫn dịch:
a. Tôi đi học bằng xe máy.
b. Tôi đi học bằng ô tô.
c. Tôi đi học bằng xe đạp.
d. Tôi đi học bằng xe buýt.
6 (trang 123 sách giáo khoa tiếng Anh Phonics-Smart) Interview. Complete the table. (Phỏng vấn. Hoàn thành bảng.)
Gợi ý:
How do you go to school, Ha Linh?
I go to school by bike.
How do you go to school, Nam?
I go to school by motorbike.
How do you go to school, Hoa?
I go to school by car.
How do you go to school, Lan?
I go to school by bus.
Đáp án:
Bạn đi học như thế nào, Hà Linh?
Tôi đi học bằng xe đạp.
Bạn đi học như thế nào, Nam?
Tôi đi học bằng xe máy.
Bạn đi học như thế nào, Hoa?
Tôi đi học bằng xe hơi.
Bạn đi học bằng cách nào, Lan?
Tôi đến trường bằng xe buýt.
Lesson 2
1 (trang 124 sách giáo khoa tiếng Anh Phonics-Smart) Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)
Hướng dẫn dịch:
Drive a car: lái xe hơi
Ride a bike: đi xe đạp
Drive a bus: lái xe buýt
Ride a motorbike: đi xe máy
2 (trang 124 sách giáo khoa tiếng Anh Phonics-Smart) Listen and read. (Nghe và đọc.)
Hướng dẫn dịch:
Bạn có thể lái xe hơi không?
Không, tôi không thể. Tôi có thể lái xe máy.
Bạn có thể đi xe đạp không?
Có, tôi có thể.
3 (trang 124 sách giáo khoa tiếng Anh Phonics-Smart) Ask and answer. (Hỏi và trả lời.)
Đáp án:
a. Can you ride a bike? – Yes, I can.
b. Can you drive a car? – No, I can’t.
c. Can you ride a motorbike? – No, I can’t.
d. Can you drive a bus? – Yes, I can.
Hướng dẫn dịch:
a. Bạn có thể đi xe đạp không? – Có, tôi có thể.
b. Bạn có thể lái xe hơi không? - Không, tôi không thể.
c. Bạn có thể lái xe máy không? - Không, tôi không thể.
d. Bạn có thể lái xe buýt không? – Có, tôi có thể.
4 (trang 125 sách giáo khoa tiếng Anh Phonics-Smart) Listen and match. (Nghe và nối.)
Đáp án:
Nội dung bài nghe:
1. Can you ride a bike?
- Yes, I can.
2. Can you drive a bus?
- No, I can’t. I can drive a car.
3. Can you drive a car?
- No, I can’t. I can ride a motorbike.
4. Can you drive a bus?
- Yes, I can.
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn có thể đi xe đạp không?
- Vâng tôi có thể.
2. Bạn có thể lái xe buýt không?
- Không, tôi không thể. Tôi có thể lái xe hơi.
3. Bạn có thể lái xe hơi không?
- Không, tôi không thể. Tôi có thể đi xe máy.
4. Bạn có thể lái xe buýt không?
- Vâng tôi có thể.
5 (trang 125 sách giáo khoa tiếng Anh Phonics-Smart) Read and write. (Đọc và điền.)
Đáp án:
b. ride a bike |
c. Yes, I can |
d. ride a motorbike |
c. drive a car |
Hướng dẫn dịch:
Tommy: Tôi đến trường bằng xe đạp. Bạn có thể đi xe đạp không?
Lucy: Có, tôi có thể.
Người đàn ông: Tôi thấy một cái xe máy. Bạn có thể đi xe máy không?
Người phụ nữ: Không, tôi không thể. Tôi có thể lái xe hơi.
6 (trang 125 sách giáo khoa tiếng Anh Phonics-Smart) Act out. Ask and answer. (Diễn. Hỏi và trả lời.)
Gợi ý:
Can you drive a car? – Yes, I can.
Can you drive a bus? – No, I can’t.
Hướng dẫn dịch:
Bạn có thể lái xe hơi không? – Có, tôi có thể.
Bạn có thể lái xe buýt không? – Không, tôi không thể.
Lesson 3
1 (trang 126 sách giáo khoa tiếng Anh Phonics-Smart) Listen and read. (Nghe và đọc.)
Hướng dẫn dịch:
Hà Linh: Có một cái thuyền.
Alex: Quả là một chiếc thuyền to!
Cũng có một chiếc thuyền nữa.
Hà Linh: Một chiếc thuyền thật cũ.
Alex: Một chiếc máy bay thật mới!
Hà Linh: Thật tuyệt!
Nhìn kìa! Nó cũng mới nữa.
Alex: Đó là một chiếc xe đạp mới.
2 (trang 126 sách giáo khoa tiếng Anh Phonics-Smart) Read and circle. (Đọc và khoanh tròn.)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
a. Một chiếc xe máy thật nhỏ!
b. Một chiếc máy bay thật cũ!
c. Một chiếc thuyền thật tốt!
3 (trang 126 sách giáo khoa tiếng Anh Phonics-Smart) Let’s say. (Hãy nói.)
Đáp án:
a. What a new ship!
b. What an old car!
c. What a big boat!
d. What a nice plane!
Hướng dẫn dịch:
a. Thật là một con tàu mới!
b. Thật là một chiếc xe cũ!
c. Thật là một con thuyền lớn!
d. Thật là một chiếc máy bay đẹp!
4 (trang 127 sách giáo khoa tiếng Anh Phonics-Smart) Complete the sentences. (Hoàn thành câu.)
Đáp án:
b. big |
c. old |
d. motorbike |
Hướng dẫn dịch:
a. Thật là một chiếc máy bay nhỏ!
b. Thật là một chiếc thuyền lớn!
c. Thật là một chiếc xe đạp cũ!
d. Thật là một chiếc xe máy tốt!
5 (trang 127 sách giáo khoa tiếng Anh Phonics-Smart) Listen and tick (ü) or cross (û). (Nghe và tick hoặc gạch chéo.)
Đáp án:
b. V |
c. V |
d. X |
Nội dung bài nghe:
a. What an old plane!
b. What a new boat!
- It’s her boat.
c. What an old car!
- Yes. My mother has got an old car, too.
d. Look! What a big bus!
- Wow. It’s nice, too.
Hướng dẫn dịch:
a. Thật là một chiếc máy bay cũ!
b. Thật là một con thuyền mới!
- Đó là thuyền của cô ấy.
c. Đúng là một chiếc xe cũ!
- Đúng. Mẹ tôi cũng có một chiếc xe hơi cũ.
d. Nhìn kìa! Thật là một chiếc xe buýt lớn!
- Ồ. Nó cũng tốt nữa.
6 (trang 127 sách giáo khoa tiếng Anh Phonics-Smart) Let’s play: Whispers. (Hãy chơi: Thì thầm.)
Gợi ý:
What an old boat!: Thật là một chiếc thuyền cũ!
What a big plane!: Thật là một chiếc máy bay lớn!
What a nice ship!: Thật là một chiếc tàu tốt!
What a small bike!: Thật là một chiếc xe đạp nhỏ!
What a new car!: Thật là một chiếc xe ô tô mới!
Phonics
1 (trang 128 sách giáo khoa tiếng Anh Phonics-Smart) Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)
Hướng dẫn dịch:
Family: gia đình
Fun: niềm vui
Drive: lái xe
Van: xe tải (nhỏ)
2 (trang 128 sách giáo khoa tiếng Anh Phonics-Smart) Let’s chant. (Hãy hát.)
Hướng dẫn dịch:
Tôi có một chiếc xe tải nhỏ.
Tôi lái xe tới nông trại.
Mỗi ngày ở trong xe tải.
Nó thật vui.
3 (trang 128 sách giáo khoa tiếng Anh Phonics-Smart) Listen and circle Yes or No. (Nghe và khoanh tròn vào Đúng hoặc Sai.)
Đáp án:
b. Yes |
c. No |
d. No |
e. Yes |
Nội dung bài nghe:
a. /d/ draw: vẽ
b. /f/ family: gia đình
c. /v/ fun: vui vẻ
d. /f/ van: xe tải con
e. /v/ drive: lái xe
Learn more: Transport around the world
1 (trang 129 sách giáo khoa tiếng Anh Phonics-Smart) Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)
Hướng dẫn dịch:
England (Anh) – double-checker bus: xe buýt hai tầng
Thailand (Thái Lan) – tuk-tuk: xe lam
France (Pháp) – tram: xe điện
Vietnam (Việt Nam) – cyclo: xe xích lô
2 (trang 129 sách giáo khoa tiếng Anh Phonics-Smart) Talk about transport you know. (Nói về phương tiện bạn biết.)
Gợi ý:
In England, people travel by double-checker bus.
In Thailand, people travel by tuk-tuk.
In France, people travel by tram.
In Vietnam, people travel by cyclo.
Hướng dẫn dịch:
Ở Anh, mọi người di chuyển bằng xe buýt hai tầng.
Ở Thái Lan, người ta di chuyển bằng xe tuk-tuk.
Ở Pháp, người ta di chuyển bằng xe điện.
Ở Việt Nam, người ta di chuyển bằng xích lô.
Review 7
1 (trang 130 sách giáo khoa tiếng Anh Phonics-Smart) What are they? Write the words. (Chúng là gì? Điền từ.)
Đáp án:
a. bird: con chim
b. plane: máy bay
c. motorbike: xe máy
d. forest: rừng
e. dolphin: cá heo
2 (trang 130 sách giáo khoa tiếng Anh Phonics-Smart) Find the letters. (Tìm những chữ cái.)
Đáp án:
Ngôi sao: t
Hình thoi: r
Tam giác: o
Hướng dẫn dịch:
a. Chúng là những con ong.
b. Tôi đến trường bằng ô tô.
c. Những con hổ sống trong rừng.
d. Thật là một cái thuyền cũ.
3 (trang 130 sách giáo khoa tiếng Anh Phonics-Smart) Roll and say. Tick (ü) the color. (Xoay và nói. Tick vào màu sắc.)
Đáp án:
The sheep can’t fly.
The monkey can climb.
The bird can fly.
The frog can jump.
The tiger can’t climb.
The bee can’t swim.
Hướng dẫn dịch:
Con cừu không thể bay.
Con khỉ có thể leo lên.
Con chim có thể bay.
Con ếch có thể nhảy.
Con hổ không thể leo lên.
Con ong không biết bơi.
4 (trang 131 sách giáo khoa tiếng Anh Phonics-Smart) Read and circle True or False. (Đọc và khoanh tròn vào Đúng hoặc Sai.)
Đáp án:
b. False |
c. True |
d. True |
Hướng dẫn dịch:
a. Tôi đến trường bằng xe buýt.
b. Con cừu sống ở biển.
c. Nó là một con ngựa.
d. Quả là một chiếc thuyền lớn!
5 (trang 131 sách giáo khoa tiếng Anh Phonics-Smart) Listen and tick (ü). (Nghe và tick.)
Đáp án:
Nội dung bài nghe:
a. Can you drive a bus?
- No, I can’t. I can drive a car.
b. It’s a sheep. The sheep can run.
c. They’re horses. The horses live on the farm.
d. How do you go to school?
- I go to school by motorbike.
Hướng dẫn dịch:
a. Bạn có thể lái xe buýt không?
- Không, tôi không thể. Tôi có thể lái xe hơi.
b. Đó là một con cừu. Con cừu có thể chạy.
c. Chúng là những con ngựa. Những con ngựa sống trong trang trại.
d. Bạn đến trường như thế nào?
- Tôi đi học bằng xe máy.
6 (trang 131 sách giáo khoa tiếng Anh Phonics-Smart) Let’s play. (Hãy chơi.)
Gợi ý:
Màu xanh dương:
- Can you ride a bike?
- Yes, I can.
Màu vàng:
- What is it?
- It’s a monkey.
Màu xanh lá:
- What a nice cat!
Hướng dẫn dịch:
Màu xanh dương:
- Bạn có thể đi xe đạp không?
- Vâng tôi có thể.
Màu vàng:
- Nó là gì?
- Đó là một con khỉ.
Màu xanh lá
- Đúng là một con mèo đẹp!