Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Welcome sách Phonics - Smart hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 3 Welcome từ đó học tốt môn Tiếng anh lớp 3.
Giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Welcome
1 (trang 6 sách giáo khoa tiếng Anh Phonics-Smart) Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)
(Học sinh tự luyện tập.)
2 (trang 6 sách giáo khoa tiếng Anh Phonics-Smart) Listen and tick (ü). (Nghe và tick.)
Đáp án:
a. Chữ Aa
b. Chữ Gg
c. Chữ Ll
d. Chữ Ee
3 (trang 6 sách giáo khoa tiếng Anh Phonics-Smart) Fill in the missing letters. Say. (Điền những chữ cái còn thiếu. Nói.)
Đáp án:
4 (trang 7 sách giáo khoa tiếng Anh Phonics-Smart) Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)
(Học sinh tự luyện tập.)
5 (trang 7 sách giáo khoa tiếng Anh Phonics-Smart) Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn.)
Đáp án:
b. Pp |
c. Xx |
d. Rr |
e. Mm |
f. Jj |
6 (trang 7 sách giáo khoa tiếng Anh Phonics-Smart) Help the ant find the way out. (Giúp cho chú kiến tìm đường ra ngoài.)
Đáp án:
8 (trang 8 sách giáo khoa tiếng Anh Phonics-Smart) Let’s sing. (Hãy hát.)
Hướng dẫn dịch:
Xin chào. Tên của bạn là gì?
Tên của tôi là Tommy. T-O-M-M-Y.
Tên của bạn là gì?
Tên của tôi là Lucy. L-U-C-Y.
Rất vui được gặp bạn.
Cũng rất vui được gặp bạn.
8 (trang 8 sách giáo khoa tiếng Anh Phonics-Smart) Act out. Ask and answer. (Diễn. Hỏi và trả lời.)
Đáp án:
b. What’s your name?
- My name’s Tim. T-I-M.
c. What’s your name?
- My name’s Rita. R-I-T-A.
d. What’s your name?
- My name’s Ha Linh. H-A-L-I-N-H.
Hướng dẫn dịch:
a. Bạn tên là gì?
- Tên tôi là Lucy. L-U-C-Y.
b. Bạn tên là gì?
- Tên tôi là Tim. T-I-M.
c. Bạn tên là gì?
- Tên tôi là Rita. R-I-T-A.
d. Bạn tên là gì?
- My name’s Hà Linh. H-A-L-I-N-H.
9 (trang 8 sách giáo khoa tiếng Anh Phonics-Smart) Interview. (Phỏng vấn.)
Đáp án:
T-I-M
Hướng dẫn dịch:
Tên của bạn là gì? – Tên tôi là Tim. T-I-M
Numbers
1 (trang 9 sách giáo khoa tiếng Anh Phonics-Smart) Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)
Hướng dẫn dịch:
One: số 1
Two: số 2
Three: số 3
Four: số 4
Five: số 5
Six: số 6
Seven: số 7
Eight: số 8
Nine: số 9
Ten: số 10
2 (trang 9 sách giáo khoa tiếng Anh Phonics-Smart) Read, write and draw. (Đọc, viết và vẽ.)
Đáp án:
Two: số 2
Five: số 5
Eight: số 8
3 (trang 9 sách giáo khoa tiếng Anh Phonics-Smart) Count, write and say. (Đếm, viết và nói.)
Đáp án:
a. one: số 1
b. six: số 6
c. three: số 3
d. seven: số 7
4 (trang 10 sách giáo khoa tiếng Anh Phonics-Smart) Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)
Hướng dẫn dịch:
Eleven: số 11
Twelve: số 12
Thirteen: số 13
Fourteen: số 14
Fifteen: số 15
Sixteen: số 16
Seventeen: số 17
Eighteen: số 18
Nineteen: số 19
Twenty: số 20
5 (trang 10 sách giáo khoa tiếng Anh Phonics-Smart) Count and circle. Ask and answer. (Đếm và khoanh tròn. Hỏi và trả lời.)
Đáp án:
b. What number is it?
- It’s 14.
c. What number is it?
- It’s 18.
d. What number is it?
- It’s 19.
Hướng dẫn dịch:
a. Đó là số mấy?
- Nó là 11.
b. Đó là số mấy?
- Nó là 14.
c. Đó là số mấy?
- Nó là 18.
d. Đó là số mấy?
- Nó là 19.
6 (trang 10 sách giáo khoa tiếng Anh Phonics-Smart) Connect the dots and say. (Nối các chấm và nói.)
Đáp án:
7 (trang 11 sách giáo khoa tiếng Anh Phonics-Smart) Listen and read. (Nghe và đọc.)
Hướng dẫn dịch:
- Xin chào cô Lan.
- Xin chào Rita.
- Xin chào An. Em bao nhiêu tuổi?
- Em 5 tuổi.
- Tên của nó là gì vậy ạ?
- Tên nó là Lucky.
8 (trang 11 sách giáo khoa tiếng Anh Phonics-Smart) Listen and write. (Nghe và viết.)
Đáp án:
c. Mon
d. 12/twelve
Nội dung bài nghe:
a. Hello. What’s its name?
- Its name’s Milo. M-I-L-O.
b. How old are you?
- I’m five years old.
c. Hello. What’s its name?
- Its name’s Mon. M-O-N.
d. How old are you?
- I’m twelve years old.
Hướng dẫn dịch:
a. Xin chào. Tên của nó là gì?
- Tên của nó là Milo. M-I-L-O.
b. Bạn bao nhiêu tuổi?
- Tôi năm tuổi.
c. Xin chào. Tên của nó là gì?
- Tên của nó là Mon. M-O-N.
d. Bạn bao nhiêu tuổi?
- Tôi mười hai tuổi.
9 (trang 11 sách giáo khoa tiếng Anh Phonics-Smart) Let’s say. (Hãy nói.)
Hướng dẫn dịch:
Tên tôi là Tommy. Tôi 8 tuổi.
Nó tên là Milo.
Colours
1 (trang 12 sách giáo khoa tiếng Anh Phonics-Smart) Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)
Hướng dẫn dịch:
Red: màu đỏ
Green: màu xanh lá
White: màu trắng
Yellow: màu vàng
Black: màu đen
Blue: màu xanh dương
2 (trang 12 sách giáo khoa tiếng Anh Phonics-Smart) Listen and match. (Nghe và nối.)
Đáp án:
Nội dung bài nghe:
Letter A – green
Letter H – yellow
Number 4 – black
Letter E – red
Number 12 – white
Hướng dẫn dịch:
Chữ A - màu xanh lá cây
Chữ H - màu vàng
Số 4 - đen
Chữ E - đỏ
Số 12 - trắng
3 (trang 12 sách giáo khoa tiếng Anh Phonics-Smart) Complete the words. (Hoàn thành từ.)
Đáp án:
a. red: màu đỏ
b. yellow: màu vàng
c. blue: màu xanh dương
d. black: màu đen
e. white: màu trắng
f. green: màu xanh lá
4 (trang 13 sách giáo khoa tiếng Anh Phonics-Smart) Listen and read. (Nghe và đọc.)
Hướng dẫn dịch:
Nó là màu gì?
Nó là màu nâu.
5 (trang 13 sách giáo khoa tiếng Anh Phonics-Smart) Listen and number. (Nghe và đánh số.)
Đáp án:
4 – 1 – 5 – 2 – 3
Nội dung bài nghe:
1. What colour is it? – It’s brown.
2. What colour is it? – It’s yellow.
3. What colour is it? – It’s red.
4. What colour is it? – It’s green.
5. What colour is it? – It’s blue.
Hướng dẫn dịch:
1. Nó là màu gì? - Nó màu nâu.
2. Nó là màu gì? - Nó màu vàng.
3. Nó là màu gì? - Nó màu đỏ.
4. Nó là màu gì? - Nó màu xanh.
5. Nó là màu gì? - Nó là màu xanh da trời.
6 (trang 13 sách giáo khoa tiếng Anh Phonics-Smart) Let’s play: Spinner game. (Hãy chơi: Trò chơi con quay.)
Đáp án:
What colour is it? – It’s brown.
What colour is it? – It’s yellow.
What colour is it? – It’s red.
What colour is it? – It’s green.
What colour is it? – It’s blue.
What colour is it? – It’s white.
Hướng dẫn dịch:
Nó là màu gì? - Nó màu nâu.
Nó là màu gì? - Nó màu vàng.
Nó là màu gì? - Nó màu đỏ.
Nó là màu gì? - Nó màu xanh.
Nó là màu gì? - Nó là màu xanh da trời.
Nó là màu gì? - Nó màu trắng.