Lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 8: Food sách iLearn Smart Start hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 3 Unit 8 từ đó học tốt môn Tiếng anh lớp 3.
Giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 8: Food
Lesson 1
A (trang 78 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Find and circle. (Tìm và khoanh tròn.)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
apple: quả táo
carrot: cà rốt
cupcake: bánh nướng nhỏ
donut: bánh vòng
banana: quả chuối
B (trang 78 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Look and write. (Nhìn và viết.)
Đáp án:
1. banana
2. cupcake
3. apple
4. donut
5. carrot
Hướng dẫn dịch:
banana: quả chuối
cupcake: bánh nướng nhỏ
apple: quả táo
donut: bánh vòng
carrot: cả rốt
C (trang 79 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Listen and put a tick or a cross. (Nghe và đánh dấu ✔ hoặc ✘.)
D (trang 79 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Look and write. (Nhìn và viết.)
Đáp án:
1. There are three cupcakes.
2. There is a donut.
3. There is an apple.
Hướng dẫn dịch:
1. Ở đây có ba cái bánh nướng nhỏ.
2. Ở đây có một cái bánh vòng.
3. Ở đây có một quả táo.
Lesson 2
A (trang 80 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Unscramble and draw lines. (Sắp xếp và vẽ các dòng.)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
egg: trứng
tomato: cà chua
potato: khoai tây
lime: quả chanh
onion: của hành
B (trang 80 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Look and write. (Nhìn và viết.)
Đáp án:
1. egg
2. potato
3. onion
4. lime
Hướng dẫn dịch:
egg: trứng
potato: khoai tây
onion: củ hành
lima: quả chanh
C (trang 81 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn.)
D (trang 81 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Look and write. (Nhìn và viết.)
Đáp án:
1. Is there a potato? – Yes, there is.
Are there any eggs? – No, there aren’t.
2. Is there a lime? – No, there isn’t.
Are there any tomatoes? – Yes, there are.
3. Are there any eggs? – No, there aren’t.
Is there an onion? – Yes, there is.
Hướng dẫn dịch:
1. Ở đây có một củ khoai tây? – Đúng vậy.
Có bất cứ quả trứng nào ở đó? – Không đâu.
2. Ở đây có một quả chanh? – Không đâu.
Có bất cứ quả cà chua nào ở đó? – Đúng vậy.
3. Có bất cứ quả trứng nào ở đó? – Không đâu.
Ở đó có một củ hành? – Đúng vậy.
Lesson 3
A (trang 82 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Look and cirlce. (Nhìn và khoanh tròn.)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
pizza: bánh pi-za
fries: khoai tây chiên
cake: bánh ngọt
ice cream: kem
chicken: gà
fish: cá
B (trang 82 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Complete the words. (Hoàn thành các từ.)
Đáp án:
1. pizza
2. fries
3. cake
4. ice cream
5. fish
6. chicken
Hướng dẫn dịch:
pizza: bánh pi-za
fries: khoai tây chiên
cake: bánh ngọt
ice cream: kem
fish: cá
chicken: gà
C (trang 83 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn.)
D (trang 83 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Look and write. (Nhìn và viết.)
Đáp án:
1. A: Would you like some chicken and fries?
B: Yes, I would.
A: Here you are.
2. A: Would you like some eggs and chicken?
B: No, I wouldn’t.
3. A: Would you like some fish and ice cream?
B: Yes, I would.
A: Here you are.
Hướng dẫn dịch:
1. A: Bạn có muốn một ít gà và khoai tây chiên không?
B: Tất nhiên rồi.
A: Của bạn đây.
2. A: Bạn có muốn một ít trứng và gà không?
B: Không đâu.
3. A: Bạn có muốn một ít cá và kem không?
B: Tất nhiên rồi.
A: Của bạn đây.
Culture
A (trang 84 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Unscramble and write. (Sắp xếp và viết.)
Đáp án:
1. spoon
2. noodles
3. chopsticks
4. knife
5. fork
Hướng dẫn dịch:
spoon: cái thìa
noodles: mì, bún, phở
chopsticks: đôi đũa
knife: dao
fork: cái dĩa
B (trang 84 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Read and circle True or False. (Đọc và khoanh tròn Đúng hoặc Sai.)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
1. Sushi là đồ ăn từ Nhật Bản.
2. Có cá trong món sushi.
3. Chúng tôi ăn sushi với dĩa.
4. Chúng tôi thường ăn sushi vào thứ Bảy.
C (trang 85 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Listen and number. (Nghe và đánh số.)
D (trang 85 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Look and write. (Nhìn và viết.)
Đáp án:
1. We eat chicken with a fork and knife.
2. We often eat fish.
3. We eat noodles with chopsticks.
4. My favourite food is pizza.
Hướng dẫn dịch:
1. Chúng tôi ăn gà bằng dĩa vào dao.
2. Chúng tôi thường ăn cá.
3. Chúng tôi ăn mì bằng đũa.
4. Đồ ăn yêu thích của tôi là bánh pi-za.
E (trang 85 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Write about your favorite food. Write 10-20 words. (Viết về đồ ăn yêu thích của bạn. Viết khoảng 10-20 chữ.)
Đáp án:
My favorite food is “bún bò Huế”. “Bún bò Huế is a Vienamese spicy beef noodle soup which comes from Huế. I use with chopsticks and a spoon. I don’t use a fork.
Hướng dẫn dịch:
Đồ ăn yêu thích của tôi là bún bò Huế. Bún bò Huế là một món bún nước thịt bò có vị cay của người Việt, nó đến từ Huế. Tôi dùng bằng đũa và thìa. Tôi không dùng dĩa.
Review and practice
A (trang 86 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Look and write. (Nhìn và viết.)
Đáp án:
1. Are there any bananas? – No, there aren’t.
2. There are five cupcakes.
3. There is a donut.
4. Is there any lime? – No, there isn’t.
5. Would you like some ice cream? – No, I wouldn’t.
6. Would you like some fries? – Yes, I would.
Hướng dẫn dịch:
1. Có bất cứ quả chuối nào không? – Không đâu.
2. Có năm cái bánh nướng nhỏ.
3. Có một cái bánh vòng.
4. Có bất cứ quả chanh nào không? – Không đâu.
5. Bạn có muốn một vaì cái kem? – Không đâu.
6. Bạn có muốn khoai tây chiên? – Tất nhiên rồi.
B (trang 87 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Listen and fill in the blanks. (Nghe và điền vào ô trống.)
C (trang 87 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Look and write. (Nhìn và viết.)
Đáp án:
1. Would you like some fries? – Yes, please.
2. Is there any donut? – Yes, there is.
3. There is an apple.
4. Are there any bananas? – No, there aren’t.
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn có muốn khoai tây chiên? – Tất nhiên rồi.
2. Có bất cứ cái bánh vòng nào chứ? – Có chứ.
3. Ở đây có một quả táo.
4. Có bất cứ quả chuối nào chứ? – Không đâu.