Lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 5: Sports and Hobbies sách iLearn Smart Start hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 3 Unit 5 từ đó học tốt môn Tiếng anh lớp 3.
Giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 5: Sports and Hobbies
Lesson 1
A (trang 48 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Circle the odd one out and write. (Khoanh tròn từ khác loại và viết.)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
tennis: quần vợt
badminton: cầu lông
basketball: bóng rổ
volleyball: bóng chuyền
soccer: bóng đá
B (trang 48 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Complete the words and match. (Hoàn thành các từ và nối.)
Đáp án:
1. basketball
2. volleyball
3. tennis
4. badminton
5. soccer
Hướng dẫn dịch:
basketball: bóng rổ
volleyball: bóng chuyền
tennis: quần vợt
badminton: cầu lông
soccer: bóng đá
C (trang 49 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Listen and tick the box. (Nghe và đánh dấu.)
D (trang 49 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Look and write. (Nhìn và viết.)
Đáp án:
1. Can you play basketball? – Yes, I can.
2. Can you play volleyball? – No, I can’t.
3. Can you play tennis? – Yes, I can.
4. Can you play badminton? – No, I can’t.
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn có thể chơi bóng rổ? – Có chứ.
2. Bạn có thể chơi bóng chuyền? – Không đâu.
3. Bạn có thể chơi quần vợt? – Có chứ.
4. Bạn có thể chơi cầu lông? – Không đâu.
Lesson 2
A (trang 50 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Look and circle. (Nhìn và khoanh tròn.)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
catching: bắt
hitting: đánh
throwing: ném
kicking: đá
B (trang 50 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) What’s next? Look and write. (Cái gì tiếp theo? Nhìn và viết.)
Đáp án:
1. throwing
2. kicking
3. hitting
4. catching
Hướng dẫn dịch:
throwing: ném
kicking: đá
hitting: đánh
catching: bắt
C (trang 51 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn.)
D (trang 51 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Look and write. (Nhìn và viết.)
Đáp án:
1. What are you good at? – I’m good at hitting.
2. What are you good at? – I’m good at throwing.
3. What are you good at? – I’m good at kicking.
4. What are you good at? – I’m good at catching.
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn giỏi về cái gì? – Tôi giỏi nhất đánh bóng.
2. Bạn giỏi về cái gì? – Tôi giỏi nhất ném bóng.
3. Bạn giỏi về cái gì? – Tôi giỏi nhất đá bóng.
4. Bạn giỏi về cái gì? – Tôi giỏi nhất bắt bóng.
Lesson 3
A (trang 52 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Draw lines. (Vẽ các dòng.)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
go swimming: bơi
go out: ra ngoài
go skateboarding: trượt ván
watch TV: xem ti vi
B (trang 52 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Look, read and tick the box. (Nhìn, đọc và đánh dấu.)
Đáp án:
1. watch TV
2. go swimming
3. go out
4. go skateboarding
Hướng dẫn dịch:
watch TV: xem ti vi
go swimming: đi bơi
go out: ra ngoài
go skateboarding: trượt ván
C (trang 53 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Listen and put a tick or a cross. (Nghe và đánh dấu ✔ hoặc ✘.)
D (trang 53 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Look and write. (Nhìn và viết.)
Đáp án:
1. May I go out? – Yes, you may.
2. May I watch TV? – No, you may not.
3. May I go skateboarding? – Yes, you may.
4. May I go swimming? – No, you may not.
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi có thể ra ngoài? – Được thôi.
2. Tôi có thể xem ti vi? – Không được.
3. Tôi có thể trượt ván? – Được thôi.
4. Tôi có thể đi bơi? – Không được.
P.E.
A (trang 54 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Complete the words. (Hoàn thành các từ.)
Đáp án:
1. hand
2. arm
3. foot
4. feet
5. leg
5. head
6. body
Hướng dẫn dịch:
hand: bàn tay
arm: cẳng tay
foot: bàn chân
feet: đôi chân
leg: cẳng chân
head: đầu
body: thân thể
B (trang 54 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Read and fill in the blanks. (Đọc và điền vào ô trống.)
Đáp án:
1. Basketball
2. arms
3. kick
4. throw
Hướng dẫn dịch:
bastketball: bóng rổ
arm: cẳng tay
kick: đá bóng
throw: ném bóng
C (trang 55 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Listen and write. (Nghe và viết.)
D (trang 55 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Write about your favorite sport. (Viết về môn thể thao yêu thích của bạn.)
Đáp án:
My favorite sport is football. I am good at playing soccer. I use my legs and my feet. I can kick in football. I can’t hit and throw the ball.
Hướng dẫn dịch:
Môn thể thao yêu thích của tôi là bóng đá. Tôi chơi bóng đá giỏi. Tôi sử dụng chân và bàn chân của tôi. Tôi có thể đá bóng trong bóng đá. Tôi không thể đánh và ném bóng.
Review and practice
A (trang 56 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Look and write. (Nhìn và viết.)
Đáp án:
1. throwing
2. kicking
3. watch TV
4. go out
5. go skateboarding
6. catching
Hướng dẫn dịch:
throwing: ném
kicking: đá
watch TV: xem ti vi
go out: ra ngoài
go skateboarding: trượt ván
catching: bắt
B (trang 57 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Listen and put a tick or a cross. (Nghe và đánh dấu ✔ hoặc ✘.)
C (trang 57 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Look and writw. (Nhìn và viết.)
Đáp án:
1. Can you play soccer? – No, I can’t.
2. Can you play badminton? – Yes, I can.
3. What are you good at? – I am good at kicking.
4. May I play basketball? – No, you may not.
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn có thể chơi bóng đá? – Không đâu.
2. Bạn có thể chơi cầu lông? – Có chứ.
3. Bạn giỏi về cái gì? – Tôi giỏi về đá bóng.
4. Tôi có thể chơi bóng rổ? – Không được.