Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu kiến thức tổng hợp về cụm động Warm up bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:
1. Định nghĩa Warm up
Warm up: khởi động
* Warm up là một cụm từ cố định trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb). Warm up được cấu tạo nên bởi động từ warn và giới từ up.
2. Cách dùng Warm up
- Warm up nghĩa là làm nóng, ấm lên, chỉ nhiệt độ tăng
Ví dụ:
Tâm warm up some leftovers.
Tâm hâm nóng một số thức ăn thừa.
- Warm up nghĩa là mức độ nóng hơn, thú vị hơn của một chương trình, sự kiện gì đó.
Ví dụ:
The party was only just starting to warm up as I left
Bữa tiệc chỉ bắt đầu nóng lên khi tôi rời đi.
- Warm up nghĩa là làm nóng tinh thần, khởi động thể chất cho một hoạt động nào đó.
Ví dụ:
I warm up with a warm-up exercise before swimming.
Tôi khởi động bằng bài tập khởi động trước khi bơi.
3. Cấu trúc của Warm up
warm up + sth
Ví dụ:
Microwave for warm-up food.
Lò vi sóng để hâm nóng thức ăn.
Cấu trúc được dùng để chỉ sự ấm, nóng của một sự vật, sự việc hay chỉ hành động làm nóng cơ thể khi bắt đầu hoạt động thể chất.
4. Một số cụm từ liên quan tới Warm up
Cụm từ vựng | Nghĩa tiếng việt |
Warm hearted | Trái tim ấm áp |
As warm as toast | Ấm như bánh mình nướng |
Warm over | Ấm lên |
Warm sector | Khu vực ấm áp |
5. Bài tập liên quan