Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu kiến thức tổng hợp về cụm động Think over bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:
1. Định nghĩa Think over
Think over: nghĩ kĩ
* Think over là một cụm từ cố định trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb). Think over được cấu tạo nên bởi động từ think và giới từ over.
2. Cách dùng Think over
- Cân nhắc một ý tưởng hoặc kế hoạch cẩn thận trước khi đưa ra quyết định
Ví dụ:
- He asked me to live with him in the dormitory. Well, I'll think it over and give him an answer next week because I don’t know whether my parents allow me to stay in the dormitory.
Anh ấy yêu cầu tôi sống cùng anh ấy trong ký túc xá. À, tôi sẽ suy nghĩ kỹ và cho anh ấy câu trả lời vào tuần tới vì tôi không biết liệu bố mẹ có cho phép tôi ở ký túc xá hay không.
- I need some time to think over his proposal but I will give him my answer before tomorrow.
Tôi cần một thời gian để suy nghĩ về đề xuất của anh ấy nhưng tôi sẽ trả lời cho anh ấy trước ngày mai.
- Quá khứ của “think over” là “thought over” và quá khứ phân từ của nó cũng là “thought over”.
Ví dụ:
- She has thought it over for several days and she decides not to go on holiday with me. I’m so sad because I will have to visit London alone.
Cô ấy đã suy nghĩ kỹ trong vài ngày và quyết định không đi nghỉ cùng tôi. Tôi rất buồn vì tôi sẽ phải đến thăm London một mình.
- When talking to Jack, I find Jack is a kind and handsome person. Last night, he asked me to have dinner with him but I still thought it over because after telling my best friends about Jack, all of them said he was a bad guy.
Khi nói chuyện với Jack, tôi thấy Jack là một anh chàng tốt bụng và đẹp trai. Tối qua, anh ấy rủ tôi đi ăn tối với anh ấy nhưng tôi vẫn suy nghĩ kỹ vì sau khi kể cho những người bạn thân nhất của tôi về Jack, tất cả họ đều nói anh ấy là một kẻ tồi tệ.
3. Những từ liên quan đến Think over
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
think out |
xem xét tất cả các chi tiết có thể có của một cái gì đó |
Their strategy for tackling the problems in my village was very carefully thought out. Don’t worry about it. Chiến lược của họ để giải quyết các vấn đề ở làng tôi đã được tính toán rất kỹ lưỡng. Đừng lo lắng về điều đó. |
contemplate |
dành thời gian xem xét một hành động có thể xảy ra trong tương lai hoặc xem xét một việc cụ thể trong thời gian dài một cách nghiêm túc và yên tĩnh |
I'm contemplating studying abroad for a year in the USA. You know, I’ve always dreamt of studying at Havard University. Tôi đang dự định đi du học một năm ở Mỹ. Bạn biết đấy, tôi luôn mơ ước được học tại Đại học Havard. |
ponder |
suy nghĩ cẩn thận về điều gì đó, đặc biệt là trong một khoảng thời gian dài đáng chú ý |
She sat back for two minutes to ponder her next move in the chess game. I have to say she is good at playing chess. Cô ngồi lại trong hai phút để suy nghĩ về nước cờ tiếp theo của mình trong ván cờ. Tôi phải nói rằng cô ấy chơi cờ giỏi. |
mull over |
suy nghĩ cẩn thận về điều gì đó trong một khoảng thời gian |
Although Jack gave me many things, I need a few days to mull things over before I make the decision. Mặc dù Jack đã cho tôi nhiều thứ, nhưng tôi cần vài ngày để nghiền ngẫm mọi thứ trước khi đưa ra quyết định. |
reflect |
suy nghĩ cẩn thận, đặc biệt là về các khả năng và ý kiến |
Jack is a bad guy and her girlfriend reflected that this was probably the last time she would see him. She wouldn’t want to meet him anymore. Jack là một kẻ xấu và bạn gái của cô ấy đã nghĩ kĩ rằng đây có lẽ là lần cuối cùng cô ấy gặp anh ấy. Cô ấy sẽ không muốn gặp anh ta nữa. |
agonize |
dành nhiều thời gian để cố gắng đưa ra quyết định |
He agonized for a week before agreeing to move to London with me. Anh ấy đã dành một tuần để suy nghĩ trước khi đồng ý chuyển đến London với tôi. |
4. Bài tập liên quan