Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu kiến thức tổng hợp về cụm động Turn down bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:
1. Định nghĩa Turn down
Turn down: đi xuống
* Turn down là một cụm từ cố định trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb). Turn down được cấu tạo nên bởi động từ turn và giới từ down.
2. Cách dùng Turn down
2.1. Suy thoái
Trong ngữ cảnh này, "turn down" được sử dụng để chỉ rằng nếu thị trường hoặc thậm chí nền kinh tế đi xuống, sẽ bao gồm ít hoạt động kinh doanh hơn đáng kể và ít cơ hội kiếm tiền hơn.
Ví dụ:
It cannot be denied that whenever the market turns down, it is recruitment that is one of the very first considerations which companies look at to make savings, which means the number of employees will be reduced.
Không thể phủ nhận rằng bất cứ khi nào thị trường đi xuống, người tuyển dụng là một trong những yếu tố đầu tiên được các công ty xem xét để tiết kiệm, đồng nghĩa với việc số lượng nhân viên sẽ giảm.
2.2. Từ chối
Trong ngữ cảnh này, "turn down" được sử dụng để từ chối một đề nghị hoặc yêu cầu cụ thể.
Ví dụ:
Despite her dream job, she decided to turn down the offer to cover the vacancy in that company with a simple reason that she didn’t want to work in the same office with her ex-boy friend.
Bất chấp công việc mơ ước của mình, cô quyết định từ chối lời đề nghị tham gia vào vị trí trống trong công ty đó với một lý do đơn giản là cô không muốn làm việc cùng văn phòng với bạn trai cũ của mình.
3. Các cụm từ đồng nghĩa với Turn down
Từ / cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Disallow |
Không cho phép (chính thức nói rằng điều gì đó không thể được chấp nhận bởi vì nó đã không được thực hiện theo cách chính xác) |
It is the England team that had three goals disallowed. Đó là đội tuyển Anh đã có ba bàn thắng không được phép. |
Rebuff |
Phản đối, bác bỏ (từ chối chấp nhận một đề nghị hoặc đề nghị hữu ích từ ai đó, thường bằng cách trả lời theo cách không thân thiện) |
They saw that he was struggling to solve those challenging exercises and asked them to help him; but they rebuffed his request for help. Họ thấy rằng anh ấy đang gặp khó khăn trong việc giải những bài tập đầy thử thách đó và yêu cầu họ giúp anh ấy; nhưng họ từ chối yêu cầu giúp đỡ của anh ta. |
Reject |
Từ chối (từ chối chấp nhận, sử dụng hoặc tin điều gì đó hoặc ai đó) |
My application for the accountant vacancy in a marketing company was rejected, which made me sad a little bit. Đơn xin việc kế toán của tôi trong một công ty tiếp thị bị từ chối điều đó khiến tôi hơi buồn. |
Spurn |
Cự tuyệt, hắt hủi (từ chối nhận một cái gì đó hoặc một người nào đó vì bạn cảm thấy thứ đó hoặc người đó không đáng có) |
Jane plays the role of a young lover who is spurned by her mistress. Jane vào vai một người tình trẻ tuổi bị chính tình nhân của mình hắt hủi. |
Scorn |
Khinh bỉ (Một cảm giác rất mạnh mẽ về việc không tôn trọng ai đó hoặc điều gì đó mà bạn cho là ngu ngốc hoặc không có giá trị) |
He owns nothing but the scorn for the old generation of politicians. Anh ta không sở hữu gì ngoài sự khinh bỉ đối với thế hệ chính trị gia cũ. |
Repulse |
Đẩy lui (để đẩy đi hoặc từ chối điều gì đó hoặc ai đó không mong muốn, đặc biệt là để ngăn chặn thành công một cuộc tấn công vật lý chống lại bạn) |
The only thing I could learn from the lesson was that the enemy attack was soon repulsed. Điều duy nhất tôi có thể rút ra từ bài học là cuộc tấn công của kẻ thù đã sớm bị đẩy lùi. |
4. Bài tập liên quan