Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu kiến thức tổng hợp về cụm động Turn off bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:
1. Định nghĩa Turn off
Turn off: tắt, rẽ
* Turn off là một cụm từ cố định trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb). Turn off được cấu tạo nên bởi động từ turn và giới từ off.
2. Cách dùng Turn off
2.1. Tắt
Trường nghĩa này được sử dụng rất phổ biến
Ví dụ
Will you turn the television off, please? or Will you turn off the television, please?
(Làm ơn tắt tivi được không?)
2.2. Làm cho ai đó cảm thấy buồn chán, không còn hứng thú với việc gì đó, điều gì đó nữa
Với trường nghĩa này thì ít phổ biến, ít được sử dụng hơn
Ví dụ
This sort of talk could turn a lot of voters off.
(Kiểu nói chuyện này có thể khiến nhiều cử tri thất vọng.)
2.3. Quay đi hướng (con đường) khác
Ví dụ:
If you’re coming on the M5, turn off at junction 28
(Nếu bạn đang đi trên đường M5, hãy rẽ hướng ở ngã ba số 28)
3. Một số cụm từ liên quan Turn off
Một số cụm từ khác liên quan đến Turn Off |
Nghĩa tiếng việt |
Turn down |
Hạ xuống (âm thanh, nhiệt độ); Từ chối (đề nghị). |
Turn sth around |
Làm cho 1 việc gì trở nên khởi sắc; Hoàn thành công việc |
Turn one’s self in to the police |
Tụ thú (với cảnh sát) |
Turn in |
Đi ngủ |
Turn sth/ sb in to sb |
Giao nộp, đệ trình (cái gì cho ai) |
Turn into |
Trở nên, trở thành |
Turn out(sth) |
Sản xuất hàng loạt cái gì |
4. Bài tập liên quan