Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu kiến thức tổng hợp về cụm động Stand out bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:
1. Định nghĩa Stand out
Stand out: nổi bật
* Stand out là một cụm từ cố định trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb). Stand out được cấu tạo nên bởi động từ stand và giới từ out.
2. Cách dùng Stand out
2.1. Stand out – to be noticeable; easily to be seen
dễ chú ý, dễ dàng được nhìn thấy
Ví dụ:
I must say that I find the black lettering is very suitable because it will stand out on the orange background.
Phải nói là mình thấy chữ đen rất hợp vì nó sẽ nổi bật trên nền màu cam.
2.2. Stand out – much better than others thing or people which are similar
tốt hơn nhiều so với những thứ tương tự hoặc những người khác
Ví dụ:
Among good applicants for the vacancy we had got, there was an individual who stood out from the remainings.
Trong số những ứng viên tốt cho vị trí tuyển dụng mà chúng tôi nhận được, có một cá nhân nổi bật so với những người còn lại.
3. Các thành ngữ với Stand out
Thành ngữ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Stand out against sth/sb |
Phản đối (để công khai phản đối điều gì đó hoặc ai đó) |
There is an increasing number of people who are standing out against unequal legislation. Ngày càng có nhiều người đứng ra chống lại luật pháp bất bình đẳng. |
Stand (out) in relief |
Nổi bật (xuất hiện hoặc hiển thị rất rõ ràng) |
The mountain is said to stand out in sharp relief against the night sky. Ngọn núi được cho là nổi bật trên nền trời đêm. |
Stand/stick out a mile |
Dễ nhìn thấy (rất rõ ràng hoặc dễ thấy) |
The fact that she is lacking in experience sticks out a mile. Việc cô ấy thiếu kinh nghiệm rất dễ nhận thấy. |
Stand/stick out like a sore thumb |
Khác biệt, nổi bật (Nếu ai đó hoặc vật gì đó đứng / khác biệt, nổi bật, mọi người sẽ chú ý đến họ vì họ rất khác với những người hoặc sự vật xung quanh) |
While everyone was wearing jeans along with T-shirts, I felt like I stuck out like a sore thumb because I was in a dress. Trong khi tất cả mọi người đều mặc quần jean với áo phông, tôi cảm thấy mình như bị nổi bật, lạc loài vì tôi lại đang mặc váy. |
If you can’t stand the heat, get out of the kitchen |
Nếu không làm được thì dừng lại đi chứ đừng phàn nàn (được sử dụng như một cách để nói với ai đó rằng họ nên ngừng phàn nàn về một hoạt động khó khăn hoặc khó chịu, hoặc ngừng làm việc đó) |
Mom, please. If you can’t stand the heat, get out of the kitchen. I’m too tired to be your listener now. Thôi mà mẹ. Nếu mẹ không làm được thì dừng lại, đừng làm nữa. Con quá mệt để làm người lắng nghe mẹ lúc này. |
4. Các từ/ cụm từ đồng nghĩa với Stand out
Từ / cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Be discernible |
Rõ ràng (có thể được nhìn thấy hoặc hiểu) |
The positive influence of Alexandra is discernible among many of the young. Ảnh hưởng tích cực của Alexandra có thể thấy rõ trong số nhiều người trẻ. |
Be outstanding |
Nổi bật (rõ ràng là tốt hơn rất nhiều so với những gì bình thường) |
Her beauty is outstanding among all the girls of that school. Vẻ đẹp của cô ấy là nổi bật trong tất cả các nữ sinh của trường đó. |
Be conspicuous |
Dễ thấy (rất đáng chú ý hoặc thu hút sự chú ý, thường theo cách không mong muốn) |
In Western countries, being naked is very conspicuous. Ở các nước phương Tây, việc khỏa thân là điều rất dễ thấy. |
Surpass |
Vượt qua (tốt hơn, làm tốt hơn) |
The success of this book has surpassed people’s expectation noticeably. Thành công của cuốn sách này đã vượt qua sự mong đợi của mọi người một cách đáng kể. |
Outshine |
Toả sáng hơn (trở nên khéo léo và thành công hơn nhiều so với một người nào đó) |
John’s rivals were easily outshone by him. Các đối thủ của John đã bị anh ta đánh bật một cách dễ dàng. |
Transcend |
Vượt lên trên, vượt qua (để tiến xa hơn, vượt lên trên, hoặc quan trọng hơn hoặc tốt hơn một thứ gì đó, đặc biệt là giới hạn) |
The best films are said to be those which transcend cultural barriers. Những bộ phim hay nhất được cho là những bộ phim vượt qua rào cản văn hóa. |
Superior |
Trên hạng bình thường, siêu đẳng; xuất sắc (tốt hơn mức trung bình hoặc tốt hơn những người khác hoặc những thứ cùng loại) |
It was Johnny who was chosen for the interview since he was reported as the superior employee. Johny là người được chọn cho cuộc phỏng vấn vì anh được báo cáo là nhân viên xuất sắc. |
4. Bài tập liên quan