Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu kiến thức tổng hợp về cụm động Pass away bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:
1. Định nghĩa Pass away
Pass away: qua đời
* Pass away là một cụm từ cố định trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb). Pass away được cấu tạo nên bởi động từ pass và giới từ away.
2. Cấu trúc và cách dùng Pass away
2.1. Chỉ sự qua đời
- “Pass Away” được sử dụng nhiều với nghĩa chỉ sự qua đời, dùng trong trường hợp chỉ sự nói giảm nói tránh. “Pass Away” cũng đồng nghĩa với PASS ON trong trường hợp này.
Ví dụ:
- His mother passed away last year.
Mẹ anh ấy mất vào năm ngoài.
- When the doctor said: “ she passed away”, I cried immediately.
Khi bác sĩ nói bà ấy đã qua đời, tôi khóc ngay lập tức.
- Lưu ý rằng với cách dùng này, “Pass Away” không được áp dụng trong các thể bị động. Bạn cần lưu ý điều này để tăng độ tinh tế trong giao tiếp nhé!
2.2. Chỉ việc tuyệt chủng hoặc không tồn tại nữa của một cá thể hay một vật thể, hiện tượng nào đó
Ví dụ:
Civilizations that have passed away.
Những nền văn minh đã không còn tồn tại.
Trong cách dùng đầu tiên, “Pass Away” chỉ được dùng trong các câu giao tiếp. Còn ở cách dùng thứ 2, “Pass Away” có nghĩa rộng hơn và áp dụng được cả trong văn nói và văn viết.
3. Một số cụm từ liên quan Pass away
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Die |
Chết |
Extinction |
Sự tuyệt chủng |
Disappear |
Biến mất |
Exist |
Tồn tại |
Survive |
Sống sốt |
Serenity |
Thanh thản |
4. Bài tập liên quan