Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu kiến thức tổng hợp về cụm động Move out bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:
1. Định nghĩa Move out
Move out: rời đi
* Move out là một cụm từ cố định trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb). Move out được cấu tạo nên bởi động từ move và giới từ out.
2. Cấu trúc và cách dùng Move out
Ví dụ:
- Because of the noise, we will move out next month.
Bởi vì tiếng ồn, chúng tôi sẽ chuyển đi vào tháng tới.
- They are moving out.
Họ đang chuyển nhà.
- When do you move out?
Bạn sẽ chuyển nhà vào lúc nào?
Trong cách dùng này, “Move Out” đồng nghĩa với từ LEAVE. Bạn có thể sử dụng thay thế chúng trong các bài văn, bài viết của mình.
Ngoài ra, còn một cấu trúc khác có liên quan đến cụm từ này. Đó là
MOVE something OUT
Cấu trúc này được dùng để chỉ việc chuyển thứ gì đó ra ngoài.
Ví dụ:
The workers are moving the piano out.
Các công nhân đang di chuyển chiếc đàn dương cầm ra ngoài.
3. Một số cụm từ liên quan Move out
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Leave |
Rời đi |
Migrate |
Di cư |
Travel |
Du lịch |
Go out |
Đi ra ngoài, đi chơi |
4. Bài tập liên quan