Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu kiến thức tổng hợp về cụm động Keep up bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:
1. Định nghĩa Keep up
Keep up: tiếp tục
* Keep up là một cụm từ cố định trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb). Keep up được cấu tạo nên bởi động từ keep và giới từ up.
2. Cấu trúc và cách dùng Keep up
2.1. Keep up with sb/sth
Cấu trúc này thường được hiểu với nghĩa là bắt kịp, theo kịp ai đó. Có thể hiểu là di chuyển, cố gắng, tăng lên điều gì đó để đuổi kịp, theo kịp ai đó. Đồng nghĩa với cấu trúc này là cấu trúc catch up with.
Ví dụ:
- I can't keep up with all the changes.
Tôi không thể theo kịp tất cả những thay đổi.
- Wages are not keeping up with inflation.
Tiền lương không theo kịp lạm phát.
2.2. Keep sb/sth up
Được hiểu là làm cho ai đó không buồn ngủ, hoặc giữ và duy trì điều gì đó trong một trạng thái nhất định. Bạn có thể tham khảo thêm qua ví dụ dưới đây.
Ví dụ:
The high cost of raw materials is keeping prices up.
Chi phí nguyên vật liệu cao khiến giá cả tiếp tục tăng.
3. Một số cụm từ liên quan đến Keep up
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Continue |
Tiếp tục |
Keep going |
Tiếp tục, duy trì |
Follow |
Theo |
Stop |
Dừng lại |
Regular |
Đều đặn, thường xuyên |
Catch up with |
Bắt kịp với |
4. Một số cụm động từ phổ biến với Keep
Keep away: Để ra xa, cất ra xa
Ví dụ:
You should keep away from John whenever he gets angry.
(Bạn nên tránh xa John mỗi khi anh ấy tức giận)
Keep somebody back: Ngăn cản không cho ai đó tiến lên
Ví dụ:
Whenever I really want to do something, nothing can keep me back.
(Khi tôi thực sự muốn làm gì đó, không có gì có thể cản tôi lại)
Keep down: Trấn an, kiểm soát
Ví dụ:
The authorities are finding a way to keep down disease.
(Các nhà chức trách đang tìm cách để ngăn chặn dịch bệnh)
Keep off: Ngăn cản ai làm gì, ngăn cho ai tiến lại gần
Ví dụ:
Please keep the kids off my new painting.
(Làm ơn để bọn trẻ tránh xa bức tranh mới vẽ của tôi)
Keep on: Tiếp tục
Ví dụ:
Although John was prompted, he kept on doing private things.
(Dù được nhắc nhở nhưng John vẫn tiếp tục làm việc riêng)
Keep out: Ngăn cản không cho vào
Ví dụ:
He kept me out going into his house.
(Anh ta không cho tôi vào nhà)
Keep up: Duy trì, giữ vững
Ví dụ:
I keep up doing work out every morning.
(Tôi duy trì thói quen tập thể dục mỗi buổi sáng)
Keep together: Gắn bó cùng nhau
Ví dụ:
I can not believe that we have been kept together for almost 10 years.
(Tôi không tin được rằng chúng tôi đã gắn bó với nhau gần 10 năm rồi)
5. Bài tập liên quan