Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu kiến thức tổng hợp về cụm động Hold back bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:
1. Định nghĩa Hold back
Hold back: giữ lại
* Hold back là một cụm từ cố định trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb). Hold back được cấu tạo nên bởi động từ hold và giới từ back.
2. Cụm từ đồng nghĩa với Hold back
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
restrain | kiềm chế, nén lại(kiểm soát các hành động hoặc hành vi của ai đó bằng vũ lực, đặc biệt, để ngăn người đó làm điều gì đó) |
Jacob got into a shouting match and had to be restrained by his teammates. Jacob va vào trận la hét và phải được đồng đội kiềm chế. |
check | kiềm chế, kìm lại, nén lại, ngăn cản |
We have begun to vaccinate children in an attempt to check the spread of the disease. Chúng tôi đã bắt đầu tiêm vắc-xin cho trẻ em trong nỗ lực ngăn cản sự lây lan của dịch bệnh. |
keep back | giữ lại, giấu diếm(không nói với ai đó tất cả những gì bạn biết về một tình huống hoặc một sự kiện đã xảy ra) |
I suspect he's keeping something back. Tôi nghi ngờ anh ta đang giấu diếm thứ gì đó. |
curb | kiềm chế, hạn chế(kiểm soát hoặc hạn chế điều gì đó không mong muốn) |
She is someone who finds it difficult to curb her fleshly desires. Cô ấy là người khó kiềm chế ham muốn xác thịt của mình. |
suppress | ngăn chặn, cấm, đàn áp, nín, nén lại |
He couldn't suppress his anger. Anh không kìm nén được cơn tức giận của mình. QUẢNG CÁO |
repress | kiềm chế, nén lại |
She repressed a sudden desire to cry. Cô kìm nén mong muốn bật khóc bất chợt. |
hinder | cản trở(hạn chế khả năng của ai đó để làm điều gì đó hoặc hạn chế sự phát triển của điều gì đó) |
Looking at five teachers and twenty students, the results revealed a number of complex and interconnected themes which both aided and hindered learning. Nhìn vào năm giáo viên và hai mươi học sinh, kết quả cho thấy một số chủ đề phức tạp và liên kết với nhau vừa hỗ trợ vừa cản trở việc học. |
impede | ngăn cản, cản trở |
Although she's shy, it certainly hasn't impeded her career in any way. Mặc dù cô ấy nhút nhát, nhưng nó chắc chắn không cản trở sự nghiệp của cô ấy theo bất kỳ cách nào. |
3. Cụm từ trái nghĩa với Hold back
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
release | giải phóng, giải tỏa(bày tỏ cảm giác mà bạn đã cố gắng không thể hiện) |
She punched the pillow in an effort to release her anger. Cô đấm vào cái gối để giải tỏa cơn tức giận của mình. |
let go | ngừng nghĩ về hoặc tức giận về quá khứ hoặc điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ |
We need to let the past go and forgive those who hurt us. Chúng ta cần để quá khứ qua đi và tha thứ cho những người đã làm tổn thương chúng ta. |
liberate | giải phóng |
Her activities liberate the hero so that he may conclude the romance unimpeded by feminine demands. Các hoạt động của cô ấy giải phóng người anh hùng để anh ta có thể kết thúc mối tình lãng mạn mà không bị cản trở bởi những đòi hỏi của nữ giới. |
aid | giúp đỡ hoặc hỗ trợ |
A good dictionary can be a useful aid to learning a new language. Một từ điển tốt có thể là một trợ giúp hữu ích để học một ngôn ngữ mới. |
assist | giúp đỡ, hỗ trợ |
No one knew where my grandmother was, and many came to assist in the search. Không ai biết bà tôi ở đâu, và nhiều người đã đến hỗ trợ tìm kiếm. |
facilitate | làm cho điều gì đó khả thi hoặc dễ dàng hơn |
To facilitate learning, each class is no larger than 25 students. Để thuận tiện cho việc học, mỗi lớp không quá 25 học viên. |
help | giúp ai đó có thể làm một việc gì đó trở nên khả thi hoặc dễ dàng hơn, bằng cách tự mình thực hiện một phần công việc hoặc bằng cách cung cấp lời khuyên, tiền bạc, hỗ trợ... |
Many English learners feel that learning English will help their chances of promotion at work. Nhiều người học tiếng Anh cảm thấy rằng học tiếng Anh sẽ giúp họ có cơ hội thăng tiến trong công việc. |
carry on | hành xử theo cách không kiểm soát, phấn khích hoặc lo lắng |
These children have been carrying on all day. Những đứa trẻ này đã phấn khích cả ngày. |
clear | chắc chắn, không có nghi ngờ, hoặc hiển nhiên |
She isn't at all clear about what she wants to do with her life. Cô ấy không rõ ràng về những gì cô ấy muốn làm với cuộc sống của mình. |
make way | thành công và tiến bộ trong cuộc sống và công việc của bạn |
She will teach us how to build a career and make our way in the world. Cô ấy sẽ dạy chúng tôi cách tạo dựng sự nghiệp và bước ra thế giới. |
4. Bài tập liên quan