Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu kiến thức tổng hợp về cụm động Get by bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:
1. Định nghĩa Get by
Get by: chỉ có đủ tiền để sống
* Get by là một cụm từ cố định trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb). Get by được cấu tạo nên bởi động từ get và giới từ by.
2. Cấu trúc và cách dùng Get by
Get by trong tiếng Anh là một cụm động từ khá thông dụng vì được hiểu theo nhiều ngữ nghĩa khác nhau.
Nghĩa tiếng Anh: to be able to live or deal with a situation with difficulty, usually by having just enough of something you need, such as money
Nghĩa tiếng Việt: Để có thể sống hoặc đối phó với một tình huống khó khăn, thường là chỉ có đủ thứ bạn cần, chẳng hạn như tiền (mang 1 ý trong số các nghĩa của nó)
Cấu trúc:
Get by + Somebody/ Something
Ví dụ:
- He was not get by in yesterday's interview
Anh ấy đã không có mặt trong cuộc phỏng vấn ngày hôm qua
- I get by difficulties to get where I am today
Tôi vượt qua khó khăn để có được vị trí của ngày hôm nay
- When I was a student I got by on very little money.
Khi tôi còn là sinh viên, tôi kiếm được rất ít tiền.
- There is tremendous pressure on families trying to get by without health insurance.
Có một áp lực to lớn đối với các gia đình đang cố gắng sống mà không có bảo hiểm y tế.
- It was many years before she was in a financial position to do anything beyond getting by.
Đã nhiều năm trước khi cô ấy ở trong tình trạng tài chính để làm bất cứ điều gì vượt quá khả năng của mình.
- How can she get by on so much money?
Làm thế nào cô ấy có thể kiếm được nhiều tiền như vậy?
- We can get by with three computers at the moment, but we'll need a couple more when the new staff arrive.
Chúng tôi có thể sử dụng ba máy tính vào lúc này, nhưng chúng tôi sẽ cần thêm một vài chiếc nữa khi nhân viên mới đến.
- We'll get by with this old computer until we buy a new one
Chúng tôi sẽ sử dụng máy tính cũ này cho đến khi chúng tôi mua một cái mới
Get by có thể đi kèm với nhiều giới từ khác trong câu như with, on,...
3. Một số cụm từ liên quan với Get by
Từ/ Cụm từ liên quan | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa |
Get on | Đi lên, tiếp tục làm gì |
Please be quiet and get on with studying English! Hãy im lặng và tiếp tục với việc học tiếng Anh! |
Get out | Đi đến nơi nào để dành thời gian, rời ra bên ngoài,.. |
I don’t get out now because I am stressed. Tôi không thể thoát ra ngay bây giờ vì tôi đang căng thẳng. |
Get in | Đến nơi, trúng cử, đề trình |
My mother stands good chance of getting in. Mẹ tôi có cơ hội tốt để vào được. |
Get ahead | tiến lên, thăng chức |
If you want to get ahead in work, you have to look confident. Nếu bạn muốn tiến lên trong công việc, bạn phải trông thật tự tin. |
Get away | trốn thoát, cút đi |
Get away, You're a traitor Hãy cút đi, Anh là đồ phản bội |
Get back | trở về, trở lại |
I will be get back on your wedding day Tôi sẽ quay lại vào ngày cưới của bạn |
Get over | Vượt qua |
We are trying to get over economic difficulties Chúng tôi đang cố gắng vượt qua khó khăn kinh tế |
get used to | thói quen |
I have a get used to of eating a banana after a meal Tôi đã quen với việc ăn một quả chuối sau bữa ăn |
4. Bài tập liên quan