Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu kiến thức tổng hợp về cụm động Give in bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:
1. Định nghĩa Give in
Give in: đồng ý điều gì đó đã từ chối ở thời gian trước
* Give in là một cụm từ cố định trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb). Give in được cấu tạo nên bởi động từ give và giới từ in.
2. Cấu trúc và cách dùng của Give in
2.1. Give in to sb/sth
Something thường là danh từ hoặc cụm danh từ. Bạn không thể đổi something thành dạng doing something vì nó sẽ tạo nên lỗi ngữ pháp khủng khiếp. Cấu trúc này được dùng để thừa nhận rằng bạn đã bị đánh bại bởi một ai đó hay điều gì đó. Bạn có thể tạm dịch thành nhượng bộ hay đầu hàng.
Ví dụ:
The authorities have shown no signs of giving in to the kidnappers' demands.
Các nhà chức trách không có dấu hiệu nhượng bộ trước những yêu cầu của bọn bắt cóc.
2.2. Chuyển giao hoặc bàn giao lại công việc cho một ai đó
Ngoài ra, “Give in” còn được dùng để chỉ việc chuyển giao công việc hoặc bàn giao lại công việc cho một ai đó. Cấu trúc này bằng nghĩa với cấu trúc Hand something in.
3. Một số từ vựng liên quan đến Give in
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Defeat |
Đánh bại |
Failure |
Thất bại |
Attract |
Tấn công |
Warning |
Cảnh báo |
Remind |
Nhắc nhở |
4. Bài tập liên quan