Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu kiến thức tổng hợp về cụm động Face off bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:
1. Định nghĩa Face off
Face off: đối đầu
* Face off là một cụm từ cố định trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb). Face off được cấu tạo nên bởi động từ face và giới từ off.
2. Cấu trúc và cách dùng Face off
“Face Off” là một cụm động từ trong tiếng Anh. Có hai cách dùng chính của cụm động từ này.
2.1. Sẵn sàng bắt đầu một trò chơi nào đó có tính đối kháng
Ví dụ:
- Both teams are ready to face off.
Cả hai đội đều đã sẵn sàng để bắt đầu.
- They will face off in the final match.
Họ sẽ đối đầu trong trận chung kết.
Trong cách dùng này, “Face Off” có một nghĩa hoàn chỉnh và đầy đủ vậy nên không cần các yếu tố phụ đi kèm để hoàn thiện về nghĩa. Với các trạng từ chỉ địa điểm và thời gian vẫn áp dụng theo các quy tắc thông thường.
2.2. Cãi nhau, đấu tranh hoặc cạnh tranh với ai đó (mang nghĩa tích cực) hoặc sẵn sàng cho một việc gì đó
Ví dụ:
These teams need to prepare carefully to face off in this competition.
Các đội cần chuẩn bị thật kỹ càng để đối đầu trong cuộc thi này.
3. Cụm từ đồng nghĩa với Face off
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Face to face |
mặt đối mặt |
Direct |
Trực tiếp |
Discuss |
Tranh luận |
Fight for something |
Chiến đấu vì điều gì |
Start |
Bắt đầu |
Let’s go |
Bắt đầu trò chơi |
Let’s play |
Bắt đầu trò chơi |
4. Bài tập liên quan