Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu kiến thức tổng hợp về cụm động Fall back bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:
1. Định nghĩa Fall back
Fall back: rút lui
* Fall back là một cụm từ cố định trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb). Fall back được cấu tạo nên bởi động từ fall và giới từ back.
2. Cấu trúc và cách dùng của cụm từ "Fall back"
2.1. Lùi lại, di chuyển
“Fall Back” được dùng để chỉ việc lùi lại, di chuyển. Trong cách dùng này, “Fall Back” đồng nghĩa với động từ RETREAT trong tiếng Anh. “Fall Back” được dùng như một cụm từ riêng biệt trong cách dùng này.
Ví dụ:
- The enemy fell back as our troops advanced.
Định đã rút lui khi quân ta tiến công.
- Falling back is an important step of this plan.
Rút lui là một bước quan trọng trong kế hoạch này.
2.2. Giảm xuống trong giá trị hay số lượng
Ví dụ:
Share prices fell back after brisk early trading.
Giá cổ phiếu giảm sau sàn giao dịch đầu tiên.
Ngoài ra, “Fall Back” có thể được sử dụng trong cả văn nói và văn viết.
3. Một số cụm từ có liên quan đến cụm từ "Fall back"
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Defeat |
Đánh bại |
Retreat |
Phòng thủ |
Victory |
Chiến thắng |
Deal with |
Đối mặt với |
4. Bài tập liên quan