Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu kiến thức tổng hợp về cụm động Dress up bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:
1. Định nghĩa dress up
dress up: mặc
* Dress up là một cụm từ cố định trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb). Dress up được cấu tạo nên bởi động từ dress và giới từ up.
2. Cấu trúc chung của dress up
Cấu trúc chung của cụm động từ này khá đơn giản:
Dress up + something
2.1. Đầu tiên, cụm động từ này được định nghĩa như sau "to put on formal clothes for a special occasion", được hiểu là mang (diện) đồ lên cho/trong một dịp đặc biệt.
Ví dụ: You don't need to dress up to go to the mall - jeans and a T-shirt are fine.
(Bạn không cần diện đồ để đi đến trung tâm thương mai, quần jeans và áo sơ mi là ổn)
Ở trường hợp này, người đọc có thể hiểu là ở nhà thì mặc đồ thường như đồ bộ/ đồ ngủ và ra đường thì cần mang đồ lịch sự và trang trọng (formal) hơn.
2.2. Nghĩa thứ hai, "to put on special clothes in order to change your appearance, usually for fun", tạm hiểu là "hóa trang/ mang đồ đặc biệt để thay đổi diện mạo, thường là cho vui".
Trong trường hợp này, "dress up" còn đi với 2 giới từ là "in" và "as":
Ví dụ 1:
Little kids usually love dressing up in their mother’s clothes.
QUẢNG CÁO
Trong trường hợp này những đứa trẻ thích mặc đồ của mẹ (thay đổi vẻ bề ngoài/ diện mạo trong (in) những bộ đồ của mẹ chúng).
Ví dụ 2:
People get dressed up in caps and gowns
Tương tự, mọi người mặc mũ và áo choàng (caps và gowns là loại quần áo đặc biệt - special clothes với mục đích hóa trang/ thay đổi diện mạo)
Khi đi với giới từ "as", "dress up as something/something" sẽ được hiểu là hóa trang thành ai/cái gì đó.
Ví dụ 1:
He dressed up as a cowboy for the party.
Và trong câu này sẽ được hiểu thanh "anh ta hóa trang thành một chú cao bồi cho bữa tiệc"
Ví dụ 2:
He went to the party dressed up as a Chicago gangster
Tương tự, câu này được hiểu là "anh ta đến buổi tiệc và hóa trang thành một kẻ cướp Chicago.
2.3. Ngoài ra, với dress (something) up cụm này còn được định nghĩa là "to make something more intersting or attractive", tạm hiểu là "Làm cho thứ gì đó trở nên thú vị hoặc thu hút/bắt mắt hơn."
Ví dụ:
I thought I'd dress up the frozen pizza with a few extra tomatoes and olives.
(Tôi nghĩ mình sẽ trang trí chiếc bánh pizza (làm cho chiếc bánh bắt mắt hơn) bằng một ít cà chua và ô liu.
3. Một số cụm từ liên quan Dress up
Cụm từ | Nghĩa của cụm từ |
Dress rehearsal | Diễn tập trang phục |
Dressing gown | Áo choàng |
Dressing table | Bàn trang điểm |
4. Các cụm từ gây nhầm lẫn với dress up
4.1. get dressed /gɛt drɛst/
Định nghĩa: to put on all your clothes (mặc quần áo vào)
Ví dụ:
- You’d better get dressed! It’s almost time to leave for school!
(Bạn nên mặc quần áo vào đi! Sắp đến giờ tan học rồi!)
- After I get dressed, I'll have breakfast.
(Sau khi mặc quần áo, tôi sẽ ăn sáng.)
4.2. dress oneself /drɛs wʌnˈsɛlf/
Định nghĩa: to put on your clothes – used when this is difficult for someone because they are very old, young, injured etc (mặc quần áo vào – được sử dụng khi điều này là khó khăn cho ai đó vì họ rất già, còn quá nhỏ, bị thương, v.v.)
Ví dụ:
He’s hurt his arm so badly that he can’t dress himself.
(Anh ấy bị thương ở cánh tay nặng đến nỗi anh ấy không thể tự mặc quần áo.)
5. Bài tập vận dụng dress up
Chọn cụm động từ được đề cập phía trên (dress up (as/in), get dressed, và dress oneself) thích hợp vào ô trống:
1. He is just 5 years old. I mean, he is too young to __________.
2. What would you _____________ a for Halloween?
3. I'll be right down as soon as I ______________.
4. It's a fancy restaurant (nhà hàng sang trọng) so we have to ___________.
5. Let’s ________ princes and princesses for our play
6. Older people need someone to help them ______________ because they are too week to _______.
7. A masquerade party is a chance to __________ a beautiful costume and has a lot of fun.
Đáp án:
1. dress himself (cậu bé chỉ mới 5 tuổi, ý tôi là cậu ấy quả trẻ để có thể tự mặc đồ)
2. dress up (bạn sẽ mặc gì để hóa trang cho buổi Halloween)
3. get gressed (Tôi sẽ xuống ngay sau khi mặc quần áo xong)
4. dress up (Đây là một nhà hàng sang trọng, chúng ta cần ăn diện/ mặc đẹp lên)
5. dress up as (Hãy hóa trang thành những công chúa và hoàng tử trong vở kịch của chúng ta.)
6. get dressed và dress themselves (người già cần ai đó giúp họ mặc đồ vì họ quá yếu để tự mặc đồ)
7. dress up in (Dạ hội hóa trang là một cơ hội để mặc trang phục đẹp và rất vui.)