Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu kiến thức tổng hợp về cụm động Call up bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:
1. Định nghĩa call up
call up: gọi cho
* Call up là một cụm từ cố định trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb). Call up được cấu tạo nên bởi động từ call và giới từ up.
2. Cách dùng Call up
- Trường hợp “call up” đóng vai trò như một danh từ lệnh gia nhập một tổ chức quân sự:
Ví dụ:
She was very upset and surprised when her boyfriend received his call-up in next year.
Cô ấy đã rất khó chịu và bất ngờ khi nghe tin bạn trai của cô ấy được gọi đi lính trong năm tới
- Danh từ thể hiên một lời mời để chơi trong một đội chính thức, đặc biệt là quốc gia:
Ví dụ:
Jack was delighted when he received the call up to the German national team.
Jack rất vui mừng khi nhận được cuộc gọi lên tuyển Đức.
- Danh từ “call up” được hiểu như là một mệnh lệnh cho một nhóm binh sĩ hoạt động trong một chiến dịch quân sự:
Ví dụ:
Last year has been one of the heaviest months for call-ups of members national country
Năm ngoái là một trong những tháng nặng nề nhất đối với việc triệu tập các thành viên trên toàn quốc
3. Các cụm từ thông dụng với Call up
call somebody up do something: gọi ai đó làm gì đó
Ví dụ:
- Chalier called his mom up to tell me about it yesterday.
Chalier đã gọi cho mẹ anh ấy để nói với tôi về điều đó ngày hôm qua.
- They going to call up and cancel my subscription.
Họ sẽ gọi và hủy đăng ký của tôi.
- I was called up three months after broke out world economic crisis.
Tôi được gọi lên ba tháng sau khi cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới nổ ra.
call something up: gọi cái gì đó lên
Ví dụ:
- I called up their hotline, but it didn’t have the information I was looking for during the past.
Tôi đã gọi đến đường dây nóng của họ, nhưng nó không có thông tin mà tôi đã tìm kiếm trong quá khứ.
- My friend can call up the spirits of the dead talk about with anybody.
Bạn của tôi có thể gọi linh hồn của người chết lên nói chuyện với bất kỳ ai.
call-up papers: giấy gọi lên
Ví dụ:
- It was nearly two months since her call up papers had come here, two months since boss had not come back.
Đã gần hai tháng kể từ khi cô gọi giấy tờ đến đây, hai tháng rồi sếp không về.
- She had protested strongly firmly refused when her call-up papers came.
Cô đã phản đối quyết liệt từ chối khi có giấy gọi nhập học.
- Her call-up papers had come here for three days and she must go away tomorrow.
Giấy gọi của cô ấy đã đến đây được ba ngày và cô ấy phải đi vào ngày mai.
- The Ministry of Defence served call up papers on one thounsand army reservists.
Bộ Quốc phòng đã tống đạt giấy triệu tập đối với một nghìn quân nhân dự bị.
Cụm từ tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
call somebody names: |
gọi tên một ai đó |
call stridently and insistently: |
gọi một cách kiên quyết và khăng khăng |
call to attention: |
kêu gọi sự chú ý |
call up the soul: |
gọi hồn |
call upon contractors: |
kêu gọi các nhà thầu |
call in pay: |
gọi trả tiền |
call up cashier: |
gọi thu ngân |
call up enlistment: |
gọi nhập ngũ |
4. Bài tập liên quan