Check out là gì? Cách sử dụng Check out trong Tiếng Anh

789

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu kiến thức tổng hợp về cụm động Check in bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

1. Định nghĩa check in

check out: đi ra

* Check out là một cụm từ cố định trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb). Check out được cấu tạo nên bởi động từ check và giới từ in.

Check

Check là một động từ, phát âm là   /brɪŋ/

Meaning “to make certain that something or someone is correct, safe, or suitable by examining”: Mang nghĩa là “để chắc chắn rằng cái gì hoặc ai đó là chính xác, an toàn hoặc phù hợp bằng cách kiểm tra”

Ví dụ:

After I'd finished the exam, I checked my answers

→ Sau khi hoàn thành bài kiểm tra, tôi đã kiểm tra câu trả lời của mình.

Out

Out là một giới từ, có phát âm là /aʊt/

Trong tiếng Anh, out đóng vai trò là một giới từ có nghĩa là “phía ngoài”. 

Ví dụ:

- Get out!

→ Ra ngoài!

- The bag broke and the apples fell out.

→ Chiếc túi bị rách và những quả táo đã rơi ra ngoài.

2. Cách dùng Check out

2.1.Check out something

Kiểm tra một cái gì đó

Ví dụ:

At the factory, I saw the processing department had a problem so I think you should send the staff because it should be checked out.

Tại nhà máy, tôi thấy bộ phận xử lý có vấn đề nên tôi nghĩ bạn nên cử nhân viên đi vì nó nên được kiểm tra ra như thế nào.

2.2. Check out at

Kiểm tra tại/Trả phòng vào lúc nào

Ví dụ:

The truth is I had to check out at today because there was one unfortunate thing I came across that I couldn't handle at the moment.

Sự thật là tôi phải trả phòng ngay ngày hôm nay vì có một điều không may mà tôi đã vô tình gặp phải mà không thể xử lý vào lúc này.

2.3. Check-out deadline

Thời hạn trả phòng

Ví dụ:

Due to the extra incidence because we wanted to stay in the tourist trip for a few more days, we decided to extend the check-out deadline for a few more days before returning to Saigon.

Do có sự phát sinh thêm vì muốn ở lai du lịch thêm vài ngày nữa nên chúng tôi đã quyết định gia hạn trả phòng thêm ít ngày nữa rồi mới về Sài Gòn.

2.4. Check out extension

Kiểm tra phần mở rộng

Ví dụ:

The company ordered the new product to be tested very thoroughly before hitting the market but did one last more inspection of the check out extension.

Công ty đã ra lệnh kiểm tra sản phẩm mới rất kỹ trước khi tung ra thị trường nhưng lần cuối đã kiểm tra phần mở rộng thêm một lần cuối cùng.

2.5. Check out for something

Kiểm tra một cái gì đó

Ví dụ:

The patient situation these days have not been very good so you better check for problems more often than the doctor will not hesitate.

Tình hình bệnh nhân mấy ngày nay không được khả quan lắm nên tốt hơn hết bạn nên kiểm tra các vấn đề về căn bệnh thường xuyên hơn bác sĩ sẽ chẳng ngại ngùng gì đâu .

2.6. Check out of

Trả phòng

Ví dụ:

- Tomorrow is the day we go home, before paying for the hotel it is important you will not forget to check out of your homes.

Ngày mai là ngày chúng ta về nhà, trước khi trả tiền cho khách sạn, điều quan trọng là bạn không được quên trả phòng.

- Checking out of  your baggage has already been paid because the promotion term is included in the ticket package you bought.

Hành lý ký gửi của bạn đã được thanh toán vì thời hạn khuyến mãi đã bao gồm trong gói vé bạn đã mua.

3. Từ vựng chuyên ngành liên quan Check out

Từ vựng Tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

check out  analysis

kđiểm tra phân tích

check out analysis

kiểm tra phân tích

check out base

kiểm tra cơ sở

check out calculation

kiểm tra tính toán

check-out list

danh sách trả phòng

check- out test station

kiểm tra trạm kiểm tra

adapter check out

kiểm tra bộ chuyển đổi

air check out

kiểm tra hàng không

air check out  tape

băng kiểm tra không khí

an engine oil level check out

kiểm tra mức dầu động cơ

automatic check out

kiểm tra số học

check out box

hộp thanh toán tự động thanh toán

check out card

thẻ kiểm tra

check out character

kí tự kiểm tra

check out engine warning light

kiểm tra đèn cảnh báo động cơ

check out  experiment

kiểm tra thử nghiệm

check out field

kiểm tra lĩnh vực

4. Bài tập liên quan

Đánh giá

0

0 đánh giá