Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu kiến thức tổng hợp về cụm động Check in bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:
1. Định nghĩa check in
check out: đi ra
* Check out là một cụm từ cố định trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb). Check out được cấu tạo nên bởi động từ check và giới từ in.
Check
Check là một động từ, phát âm là /brɪŋ/
Meaning “to make certain that something or someone is correct, safe, or suitable by examining”: Mang nghĩa là “để chắc chắn rằng cái gì hoặc ai đó là chính xác, an toàn hoặc phù hợp bằng cách kiểm tra”
Ví dụ:
After I'd finished the exam, I checked my answers
→ Sau khi hoàn thành bài kiểm tra, tôi đã kiểm tra câu trả lời của mình.
Out
Out là một giới từ, có phát âm là /aʊt/
Trong tiếng Anh, out đóng vai trò là một giới từ có nghĩa là “phía ngoài”.
Ví dụ:
- Get out!
→ Ra ngoài!
- The bag broke and the apples fell out.
→ Chiếc túi bị rách và những quả táo đã rơi ra ngoài.
2. Cách dùng Check out
2.1.Check out something
Kiểm tra một cái gì đó
Ví dụ:
At the factory, I saw the processing department had a problem so I think you should send the staff because it should be checked out.
Tại nhà máy, tôi thấy bộ phận xử lý có vấn đề nên tôi nghĩ bạn nên cử nhân viên đi vì nó nên được kiểm tra ra như thế nào.
2.2. Check out at
Kiểm tra tại/Trả phòng vào lúc nào
Ví dụ:
The truth is I had to check out at today because there was one unfortunate thing I came across that I couldn't handle at the moment.
Sự thật là tôi phải trả phòng ngay ngày hôm nay vì có một điều không may mà tôi đã vô tình gặp phải mà không thể xử lý vào lúc này.
2.3. Check-out deadline
Thời hạn trả phòng
Ví dụ:
Due to the extra incidence because we wanted to stay in the tourist trip for a few more days, we decided to extend the check-out deadline for a few more days before returning to Saigon.
Do có sự phát sinh thêm vì muốn ở lai du lịch thêm vài ngày nữa nên chúng tôi đã quyết định gia hạn trả phòng thêm ít ngày nữa rồi mới về Sài Gòn.
2.4. Check out extension
Kiểm tra phần mở rộng
Ví dụ:
The company ordered the new product to be tested very thoroughly before hitting the market but did one last more inspection of the check out extension.
Công ty đã ra lệnh kiểm tra sản phẩm mới rất kỹ trước khi tung ra thị trường nhưng lần cuối đã kiểm tra phần mở rộng thêm một lần cuối cùng.
2.5. Check out for something
Kiểm tra một cái gì đó
Ví dụ:
The patient situation these days have not been very good so you better check for problems more often than the doctor will not hesitate.
Tình hình bệnh nhân mấy ngày nay không được khả quan lắm nên tốt hơn hết bạn nên kiểm tra các vấn đề về căn bệnh thường xuyên hơn bác sĩ sẽ chẳng ngại ngùng gì đâu .
2.6. Check out of
Trả phòng
Ví dụ:
- Tomorrow is the day we go home, before paying for the hotel it is important you will not forget to check out of your homes.
Ngày mai là ngày chúng ta về nhà, trước khi trả tiền cho khách sạn, điều quan trọng là bạn không được quên trả phòng.
- Checking out of your baggage has already been paid because the promotion term is included in the ticket package you bought.
Hành lý ký gửi của bạn đã được thanh toán vì thời hạn khuyến mãi đã bao gồm trong gói vé bạn đã mua.
3. Từ vựng chuyên ngành liên quan Check out
Từ vựng Tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
check out analysis |
kđiểm tra phân tích |
check out analysis |
kiểm tra phân tích |
check out base |
kiểm tra cơ sở |
check out calculation |
kiểm tra tính toán |
check-out list |
danh sách trả phòng |
check- out test station |
kiểm tra trạm kiểm tra |
adapter check out |
kiểm tra bộ chuyển đổi |
air check out |
kiểm tra hàng không |
air check out tape |
băng kiểm tra không khí |
an engine oil level check out |
kiểm tra mức dầu động cơ |
automatic check out |
kiểm tra số học |
check out box |
hộp thanh toán tự động thanh toán |
check out card |
thẻ kiểm tra |
check out character |
kí tự kiểm tra |
check out engine warning light |
kiểm tra đèn cảnh báo động cơ |
check out experiment |
kiểm tra thử nghiệm |
check out field |
kiểm tra lĩnh vực |
4. Bài tập liên quan