Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu kiến thức tổng hợp về cụm động Check in bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:
1. Định nghĩa check in
check in: đi vào, đăng ký
* Check in là một cụm từ cố định trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb). Check in được cấu tạo nên bởi động từ check và giới từ in.
Check
Check là một động từ, phát âm là /brɪŋ/
Meaning “to make certain that something or someone is correct, safe, or suitable by examining”: Mang nghĩa là “để chắc chắn rằng cái gì hoặc ai đó là chính xác, an toàn hoặc phù hợp bằng cách kiểm tra”
Ví dụ:
After I'd finished the exam, I checked my answers
→ Sau khi hoàn thành bài kiểm tra, tôi đã kiểm tra câu trả lời của mình.
In
In là một giới từ, có phát âm là /ɪn/
Trong tiếng Anh, in đóng vai trò là một giới từ có nghĩa là “trong, bên trong”.
Ví dụ:
They live in a old house.
→ Họ sống trong một ngôi nhà cũ
What's that in your hand?
→ Trong tay bạn có gì vậy?
* Trong giao tiếp tiếng Anh, check in là một cụm Phrasal Verb được sử dụng rất phổ biến. Check in mang nghĩa là "đăng ký, kiểm tra"
Ví dụ:
Passengers are requested to check in two hours before the flight.
→ Hành khách được yêu cầu kiểm tra trong hai giờ trước chuyến bay.