Catch up with là gì? Cách sử dụng Catch up with trong Tiếng Anh

1.2 K

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu kiến thức tổng hợp về cụm động Catch up with bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

1. Định nghĩa catch up with

catch up with: bắt kịp

* Catch up with là một cụm từ cố định trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb). Catch up with được cấu tạo nên bởi động từ catch và giới từ up, with

Catch

Catch là một động từ, phát âm là /kætʃ/

Meaning “to take hold of something, especially something that is moving through the air”: Mang nghĩa là “nắm giữ một cái gì đó, đặc biệt là một cái gì đó đang di chuyển trong không khí”

Ví dụ:

I managed to catch the glass before it hit the ground.

→ Tôi đã bắt được cái ly trước khi nó chạm đất

Up

Up là một giới từ, có phát âm là /ʌp/

Trong tiếng Anh, up đóng vai trò là một giới từ có nghĩa là “hướng lên”. 

Ví dụ:

Put those books up on the top shelf.

→ Đặt những cuốn sách đó lên trên cùng của kệ sách

With

With là một giới từ, có phát âm là  /wɪð/

Trong tiếng Anh, with đóng vai trò là một giới từ có nghĩa là “với, cùng với”. 

Ví dụ:

- I was with Sylvia at the time.

→ Tôi đã ở cùng với Sylvia tại thời điểm đó

- He lives with his grandmother.

→ Anh ấy sống cùng với bà của mình

* Trong giao tiếp tiếng Anh, catch up with là một cụm Phrasal Verb được sử dụng rất phổ biến. Catch up with hiểu nôm na là "bắt kịp với ai đó (trong một lĩnh vực, một việc gì đó)"

Ví dụ:

He is trying to catch up with her acting skill

→ Anh đang cố gắng để theo kịp kỹ năng diễn xuất của cô

2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Catch up with

2.1. Catch up with Sb

Đuổi kịp ai đó về mặt tin tức tình hình của nhau. Trường hợp cụ thể khi sau nhiều ngày không gặp vẫn nắm bắt kịp thông tin tình hình của nhau

Ví dụ: Catch up with her

2.2. Catch up with Sth

Tiếp tục theo dõi, làm một điều gì đó đã bỏ lỡ từ trước vì bận làm việc khác. Đặc biệt thường được dùng đối với công việc, tivi,.... nhưng có diễn biến cụ thể theo thời gian

2.3. Catch up with ai đó

Ám chỉ việc họ sẽ phải trả giá sau một khoảng thời gian mà họ đã làm việc xấu trước đó

Ví dụ: Khi cảnh báo người khác sẽ phải chịu hậu quả

It will catch up with you

Bạn sẽ phải chịu hậu quả đấy

3. Một số cụm từ liên quan

Catch Up With là cụm từ thường được sử dụng trong tiếng Anh và đi kèm với đó cũng có rất nhiều cụm từ có liên quan rất đáng lưu ý về cả mặt nghĩa, từ và cách dùng.

Một số cụm từ liên quan  Ý nghĩa Ví dụ minh họa
Catch up on Học bù, làm bù để bắt kịp phần đã lỡ

Anna had been out of school for a week, and she was about to learn to catch up on the part she missed

Anna đã nghỉ học 1 tuần, cô ta dự định học để bắt kịp phần đã bỏ lỡ

Catch up in Liên quan, dính líu đến cái gì

I do not want catch up in to the above incident

Tôi không muốn vướng vào sự việc trên

Catch at Bắt lấy, nắm lấy cái gì

She catch at my hand to prevent me from leaving the house

Cô ấy nắm lấy tay tôi để ngăn tôi ra khỏi nhà

Catch out Lừa đảo, đánh lừa

The questions above are designed catch out you

Các câu hỏi trên được thiết kế để thu hút bạn

4. Bài tập liên quan

Đánh giá

0

0 đánh giá