Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu kiến thức tổng hợp về cụm động Catch up with bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:
1. Định nghĩa catch up with
catch up with: bắt kịp
* Catch up with là một cụm từ cố định trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb). Catch up with được cấu tạo nên bởi động từ catch và giới từ up, with
Catch
Catch là một động từ, phát âm là /kætʃ/
Meaning “to take hold of something, especially something that is moving through the air”: Mang nghĩa là “nắm giữ một cái gì đó, đặc biệt là một cái gì đó đang di chuyển trong không khí”
Ví dụ:
I managed to catch the glass before it hit the ground.
→ Tôi đã bắt được cái ly trước khi nó chạm đất
Up
Up là một giới từ, có phát âm là /ʌp/
Trong tiếng Anh, up đóng vai trò là một giới từ có nghĩa là “hướng lên”.
Ví dụ:
Put those books up on the top shelf.
→ Đặt những cuốn sách đó lên trên cùng của kệ sách
With
With là một giới từ, có phát âm là /wɪð/
Trong tiếng Anh, with đóng vai trò là một giới từ có nghĩa là “với, cùng với”.
Ví dụ:
- I was with Sylvia at the time.
→ Tôi đã ở cùng với Sylvia tại thời điểm đó
- He lives with his grandmother.
→ Anh ấy sống cùng với bà của mình
* Trong giao tiếp tiếng Anh, catch up with là một cụm Phrasal Verb được sử dụng rất phổ biến. Catch up with hiểu nôm na là "bắt kịp với ai đó (trong một lĩnh vực, một việc gì đó)"
Ví dụ:
He is trying to catch up with her acting skill
→ Anh đang cố gắng để theo kịp kỹ năng diễn xuất của cô
2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Catch up with
2.1. Catch up with Sb
Đuổi kịp ai đó về mặt tin tức tình hình của nhau. Trường hợp cụ thể khi sau nhiều ngày không gặp vẫn nắm bắt kịp thông tin tình hình của nhau
Ví dụ: Catch up with her
2.2. Catch up with Sth
Tiếp tục theo dõi, làm một điều gì đó đã bỏ lỡ từ trước vì bận làm việc khác. Đặc biệt thường được dùng đối với công việc, tivi,.... nhưng có diễn biến cụ thể theo thời gian
2.3. Catch up with ai đó
Ám chỉ việc họ sẽ phải trả giá sau một khoảng thời gian mà họ đã làm việc xấu trước đó
Ví dụ: Khi cảnh báo người khác sẽ phải chịu hậu quả
It will catch up with you
Bạn sẽ phải chịu hậu quả đấy
3. Một số cụm từ liên quan
Catch Up With là cụm từ thường được sử dụng trong tiếng Anh và đi kèm với đó cũng có rất nhiều cụm từ có liên quan rất đáng lưu ý về cả mặt nghĩa, từ và cách dùng.
Một số cụm từ liên quan | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa |
Catch up on | Học bù, làm bù để bắt kịp phần đã lỡ |
Anna had been out of school for a week, and she was about to learn to catch up on the part she missed Anna đã nghỉ học 1 tuần, cô ta dự định học để bắt kịp phần đã bỏ lỡ |
Catch up in | Liên quan, dính líu đến cái gì |
I do not want catch up in to the above incident Tôi không muốn vướng vào sự việc trên |
Catch at | Bắt lấy, nắm lấy cái gì |
She catch at my hand to prevent me from leaving the house Cô ấy nắm lấy tay tôi để ngăn tôi ra khỏi nhà |
Catch out | Lừa đảo, đánh lừa |
The questions above are designed catch out you Các câu hỏi trên được thiết kế để thu hút bạn |
4. Bài tập liên quan