Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu kiến thức tổng hợp về cụm động Cut down bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:
1. Định nghĩa cut down
cut down: cắt giảm, đốn hạ
* Cut down là một cụm từ cố định trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb). Cut down được cấu tạo nên bởi động từ cut và giới từ down.
Cut
Cut là một động từ, phát âm là /brɪŋ/
Meaning “using a sharp tool, especially a knife to break the surface of something or make something smaller”: Mang nghĩa là “sử dụng công cụ sắc nhọn, đặc biệt là dao để phá vỡ bề mặt hoặc chia nhỏ thứ gì đó”
Ví dụ:
Where did you have your hair cut?
→ Bạn đã cắt tóc ở đâu vậy?
Down
Down là một giới từ, có phát âm là /daʊn/
Trong tiếng Anh, down đóng vai trò là một giới từ có nghĩa là “xuống, hướng từ vị trí cao đến vị trí thấp”.
Ví dụ:
- I slid down the hill.
→ Tôi trượt xuống đồi
- She fell down some stairs and broke her wrist.
→ Cô ấy ngã xuống cầu thang và bị gãy tay
* Trong giao tiếp tiếng Anh, cut down là một cụm Phrasal Verb được sử dụng rất phổ biến. Tương tự như các cụm từ khác, cut down mang nhiều ngữ nghĩa khác nhau tùy thuộc vào từng hoàn cảnh.
- Chặt, đốn hạ một cái gì đó
Ví dụ:
The woods will be cut down.
→ Những cây gỗ sẽ bị đốn hạ.
- Giết, thủ tiêu ai đó
Ví dụ:
Anyone who harms you, I will cut down
→ Ta sẽ giết bất cứ kẻ nào làm tổn thương em.
- Xúc phạm hoặc chê bai ai đó (một cách công khai)
Ví dụ:
He can't believe she cut him down in front of the entire department just because he was a few minutes late to the meeting.
→ Anh ấy không thể tin được là cô ta có thể chỉ trích mình trước toàn bộ bộ phận chỉ vì anh ấy đến muộn vài phút trong cuộc họp.
2. Cấu trúc của cụm từ Cut down
2.1. Cut down on sth
Cut down on sth = Cut down to + number = reduce the size, amount, the amount of something done, used, or taken... : giảm kích cỡ, số tiền, giảm số lượng việc đã làm, đã sử dụng hoặc đã thực hiện.
Ví dụ:
- The doctor told him to cut down on his smoking.
Bác sĩ bảo anh ấy nên cắt giảm việc hút thuốc của mình.
- I'm trying to cut down on sugar I eat during the day.
Tôi đang cố gắng giảm bớt lượng đường ăn trong ngày.
- He decided to cut down some workers who didn’t perform well in the recent 4 months.
Ông ấy muốn cắt giảm một số nhân viên làm việc không tốt trong 4 tháng gần đây.
- If the school board cuts down on funding for the construct, then what will become of the architecture project?
Nếu hội đồng nhà trường cắt giảm kinh phí cho xây dựng, thì công trình kiến trúc sẽ ra sao?
2.2. Cut someone down (to size) and take someone down (to size)
Kéo ai về vị trí (theo kích thước) và hạ ai đó (theo kích thước) để làm cho một người khiêm tốn; để đặt vị trí của một người về đúng thực tế.
Ví dụ:
- Steven's critical remarks really cut me down to size
Những nhận xét phê bình của John thực sự khiến tôi nhận ra mình là ai.
- Jane is too conceited, I think her new boss will take her down to size.
Laura quá tự phụ, Tôi nghĩ sếp mới của cô ấy sẽ hạ thấp cô ấy.
2.3. Cut someone down
giết ai đó bằng vũ khí, chẳng hạn như kiếm, hoặc bằng súng, v.v ...
Ví dụ:
- The terrorist gang cut the bystanders down and fled.
Băng đảng khủng bố đã chém những người xung quanh và bỏ chạy.
- The bandits cut down an innocent pedestrian.
Bọn cướp đã bắn gục một người đi đường vô tội.
2.4. Cut something down
- Để chặt một cái gì đó; để cưa hoặc cắt một thứ gì đó cho đến khi nó bị đốn hạ
Ví dụ:
They are cutting down many old trees in the village.
Họ đang chặt nhiều cây cổ thụ trong làng.
- Để hủy bỏ lập luận của ai đó; để phá hủy vị trí hoặc chỗ đứng của ai đó.
Ví dụ:
The lawyer cut down the defendant's testimony.
Luật sư cắt ngang lời khai bị cáo.
- Để giảm giá của một cái gì đó. Họ giảm giá để bán hết hàng một cách nhanh chóng.
Ví dụ:
He wishes they would cut down the prices in this store.
Anh ấy ước họ sẽ giảm giá trong cửa hàng này.
2.5. Cut (something) down to (something)
Để làm cho một cái gì đó nhỏ hơn hoặc dễ quản lý hơn.
Ví dụ:
- Thanks to the yard sale, my family was able to cut our Christmas decorations down to just one box.
Nhờ việc bán sân, chúng tôi đã có thể cắt đồ trang trí Giáng sinh của mình xuống chỉ còn một hộp.
- They cut the program down to size and it was very enjoyable.
Họ đã cắt giảm kích thước chương trình xuống và nó rất thú vị.
- We cut down the program to 30 minutes.
Chúng tôi cắt giảm chương trình xuống còn 30 phút.
3. Các từ đồng nghĩa
4. Bài tập liên quan