Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu kiến thức tổng hợp về cụm động Bring off bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:
1. Định nghĩa bring off
bring off: thành công, ẵm giải
* Bring off là một cụm từ cố định trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb). Bring off được cấu tạo nên bởi động từ bring và giới từ off.
Bring
Bring là một động từ, phát âm là /brɪŋ/
Meaning “to take or carry someone or something to a place or a person:”: Mang nghĩa là “để đưa ai đó hoặc một cái gì đó đến một nơi hoặc một người nào đó”
Ví dụ:
Bring me that knife
→ Đưa tôi con dao đó
When they visit us they always bring their child with them
→ Khi họ đến thăm chúng tôi, họ luôn mang theo con của mình
Off
Off là một giới từ, có phát âm là/ɒf/ theo Anh Anh hoặc /ɑːf/ theo Anh Mỹ
Trong tiếng Anh, off đóng vai trò là một giới từ có nghĩa là “ở xa”.
Ví dụ:
We're not far off (= we are quite near) London now.
→ Hiện tại chúng tôi đã không còn xa Luân Đôn
* Trong giao tiếp tiếng Anh, bring off là một cụm Phrasal Verb được sử dụng rất phổ biến. Bring off mang nghĩa là "thành công, ẵm giải"
Ví dụ:
He brought off the presentation without a hitch.
→ Anh ấy thành công trong bài thuyết trình mà không gặp trở ngại.
2. Cấu trúc và cách dùng của Bring off
Bring something off hoặc bring off something có nghĩa là:
Nghĩa tiếng Anh: to succeed in doing something difficult
Tạm dịch: thành công khi làm việc gì đó khó khăn
Bring off là một cụm động từ nên có cách dùng như một động từ trong câu. Bring off được sử dụng thường xuyên
trong tiếng Anh-Anh hơn là tiếng Anh-Mỹ
Ví dụ:
học sinh có thể giải được bài toán hóc búa đó)
ấy đã thực hiện nó một cách xuất sắc)
thuyết trình mà không gặp chút khó khăn gì)
3. Các từ đồng nghĩa với bring off
Dưới đây là các từ có nghĩa là thành công với việc bạn làm, mỗi từ sẽ có sắc thái khác nhau, vì vậy, bạn cần chú ý
kỹ nhé!
– succeed là từ đồng nghĩa với bring off, đây là từ thường xuyên được sử dụng và động từ này dùng cho những
người đã đạt được thành công, hay kết quả mà họ mong đợi
Ví dụ:
công)
mua lại chiếc xe cũ của anh ấy)
trường Italy)
– thrive/flourish là từ đồng nghĩa với bring off nhưng động từ này dùng trong trường hợp một người hoặc một nhóm
người liên tục thành công và họ đã phát triển rất nhiều. Trong đó, “flourish” thường được dùng cho một lĩnh vực mà
người đó thành công, thay vì để dùng cho người.
Ví dụ:
She is thriving on her new job (Cô ấy đang phát triển rất nhiều ở công việc mới của cô ấy)
I chose Business Administration with the desire to become an entrepreneur, but flourished as a dancer (Tôi
chọn học ngành Quản trị Kinh doanh với mong muốn được trở thành một doanh nhân nhưng tôi lại thành công và
phát triển khi làm một vũ công)
As he tried so hard, his career flourished (Bởi vì anh ta đã cố gắng rất nhiều nên sự nghiệp của anh ta rất thăng
hoa)
– triumph là từ đồng nghĩa với bring off nhưng động từ này được dùng cho ngườ đã phải làm việc rất chăm chỉ để
có thể đạt được mục tiêu, đặc biệt là trong những cuộc thi
Ví dụ:
Joe Biden triumphed in United States presidential election (Joe Biden đã đắc cử thổng thống Mỹ)
I believe that sooner or later good must triumph over evil (Tôi tin rằng không sớm thì muộn cái thiện cũng chiến
thắng cái ác)
The heroes had triumphed in its battle against the Dark (Những vị anh hùng đã dành chiến thắng trong cuộc
chiến với bóng tối)
– prosper/make good là từ đồng nghĩa với bring off nhưng động từ này được sử dụng cho người đã thành công,
đặc biệt trong lĩnh vực tài chính. “Make good” mang sắc thái trang trọng hơn “prosper”
Ví dụ:
She escaped from her poor countryside and prospered in the city (Cô ấy thoát khỏi vùng cô nghèo đói và trở
nên giàu có và thành công ở thành phố)
Until the new board of director took over responsibility for a new project, the company has prospered (Cho đến
khi ban giám đốc mới lên làm chủ dự án, công ty đã làm ăn phát đạt)
– make a plash/make it/make it big là từ đồng nghĩa với bring off nhưng động từ này được dùng cho người thành
công hoặc giàu có một cách nhanh chóng. “Make a splash” được dùng thường xuyên hơn trong tiếng Anh Mỹ
Ví dụ:
He never really make it as an entrepreneur, but he’s a fabulous actor (Anh ta chưa bao giờ là một doanh nhân
thành công nhưng anh ấy là một diễn viên đỉnh)
I hope to make it big in showbiz someday (Tôi mong rằng tôi sẽ nhanh giàu trong showbiz một ngày nào đó)
– bootstrap là từ đồng nghĩa với bring off nhưng động từ này dùng cho người đã đạt được thành công sau rất nhiều
khó khăn mà không có bất cứ lợi thế hay có sự giúp ích nào từ người khác
Ví dụ:
He bootrapped his way out of poverty to become the bank’s newest CEO (Anh ấy đã thoát nghèo và trở thành giám
đọc mới nhất của ngân hàng)
4. Bài tập liên quan