Bring off là gì? Cách sử dụng Bring off trong Tiếng Anh

849

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu kiến thức tổng hợp về cụm động Bring off bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

1. Định nghĩa bring off

bring off: thành công, ẵm giải

* Bring off là một cụm từ cố định trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb). Bring off được cấu tạo nên bởi động từ bring và giới từ off.

Bring

Bring là một động từ, phát âm là   /brɪŋ/

Meaning “to take or carry someone or something to a place or a person:”: Mang nghĩa là “để đưa ai đó hoặc một cái gì đó đến một nơi hoặc một người nào đó”

Ví dụ:

Bring me that knife

→ Đưa tôi con dao đó

When they visit us they always bring their child with them

→ Khi họ đến thăm chúng tôi, họ luôn mang theo con của mình

Off

Off là một giới từ, có phát âm là/ɒf/ theo Anh Anh hoặc /ɑːf/ theo Anh Mỹ

Trong tiếng Anh, off đóng vai trò là một giới từ có nghĩa là “ở xa”. 

Ví dụ:

We're not far off (= we are quite near) London now.

→ Hiện tại chúng tôi đã không còn xa Luân Đôn

* Trong giao tiếp tiếng Anh, bring off là một cụm Phrasal Verb được sử dụng rất phổ biến. Bring off mang nghĩa là "thành công, ẵm giải"

Ví dụ:

He brought off the presentation without a hitch.

→ Anh ấy thành công trong bài thuyết trình mà không gặp trở ngại.

2. Cấu trúc và cách dùng của Bring off

Bring something off hoặc bring off something có nghĩa là:

Nghĩa tiếng Anh: to succeed in doing something difficult

Tạm dịch: thành công khi làm việc gì đó khó khăn

Bring off là một cụm động từ nên có cách dùng như một động từ trong câu. Bring off được sử dụng thường xuyên

trong tiếng Anh-Anh hơn là tiếng Anh-Mỹ

Ví dụ:

  • He is one of the few student who can bring off such a difficult Match exercise (Anh ấy là một trong số ít những

học sinh có thể giải được bài toán hóc búa đó)

  • It was an important meeting, and she’s managed to bring it off brilliantly (Đó là một buổi họp quan trọng và cô

ấy đã thực hiện nó một cách xuất sắc)

  • Despite of illness, I brough off the presentation without a hitch (Mặc dù bị ốm nhưng tôi đã thành công trong bài

thuyết trình mà không gặp chút khó khăn gì)

3. Các từ đồng nghĩa với bring off

Dưới đây là các từ có nghĩa là thành công với việc bạn làm, mỗi từ sẽ có sắc thái khác nhau, vì vậy, bạn cần chú ý

kỹ nhé!

– succeed là từ đồng nghĩa với bring off, đây là từ thường xuyên được sử dụng và động từ này dùng cho những

người đã đạt được thành công, hay kết quả mà họ mong đợi

Ví dụ:

  • You just need to work hard and you will succeed (Bạn chỉ cần làm việc thật chăm chỉ rồi bạn cũng sẽ thành

công)

  • He succeeded in persuading his neighbours to buy his old car (Anh ấy đã thành công thuyết phục hành xóm

mua lại chiếc xe cũ của anh ấy)

  • The marketing campaign succeeded brilliantly in Italy (Chiến dịch marketing đó đã thành công xuất sắc tại th

trường Italy)

– thrive/flourish là từ đồng nghĩa với bring off nhưng động từ này dùng trong trường hợp một người hoặc một nhóm

người liên tục thành công và họ đã phát triển rất nhiều. Trong đó, “flourish” thường được dùng cho một lĩnh vực mà

người đó thành công, thay vì để dùng cho người.

Ví dụ:

  • She is thriving on her new job (Cô ấy đang phát triển rất nhiều ở công việc mới của cô ấy)

  • I chose Business Administration with the desire to become an entrepreneur, but flourished as a dancer (Tôi

chọn học ngành Quản trị Kinh doanh với mong muốn được trở thành một doanh nhân nhưng tôi lại thành công và

phát triển khi làm một vũ công)

  • As he tried so hard, his career flourished (Bởi vì anh ta đã cố gắng rất nhiều nên sự nghiệp của anh ta rất thăng

hoa)

– triumph là từ đồng nghĩa với bring off nhưng động từ này được dùng cho ngườ đã phải làm việc rất chăm chỉ để

có thể đạt được mục tiêu, đặc biệt là trong những cuộc thi

Ví dụ:

  • Joe Biden triumphed in United States presidential election (Joe Biden đã đắc cử thổng thống Mỹ)

  • I believe that sooner or later good must triumph over evil (Tôi tin rằng không sớm thì muộn cái thiện cũng chiến

thắng cái ác)

  • The heroes had triumphed in its battle against the Dark (Những vị anh hùng đã dành chiến thắng trong cuộc

chiến với bóng tối)

– prosper/make good là từ đồng nghĩa với bring off nhưng động từ này được sử dụng cho người đã thành công,

đặc biệt trong lĩnh vực tài chính. “Make good” mang sắc thái trang trọng hơn “prosper”

Ví dụ:

  • She escaped from her poor countryside and prospered in the city (Cô ấy thoát khỏi vùng cô nghèo đói và trở

nên giàu có và thành công ở thành phố)

  • Until the new board of director took over responsibility for a new project, the company has prospered (Cho đến

khi ban giám đốc mới lên làm chủ dự án, công ty đã làm ăn phát đạt)

– make a plash/make it/make it big là từ đồng nghĩa với bring off nhưng động từ này được dùng cho người thành

công hoặc giàu có một cách nhanh chóng. “Make a splash” được dùng thường xuyên hơn trong tiếng Anh Mỹ

Ví dụ:

  • He never really make it as an entrepreneur, but he’s a fabulous actor (Anh ta chưa bao giờ là một doanh nhân

thành công nhưng anh ấy là một diễn viên đỉnh)

  • I hope to make it big in showbiz someday (Tôi mong rằng tôi sẽ nhanh giàu trong showbiz một ngày nào đó)

– bootstrap là từ đồng nghĩa với bring off nhưng động từ này dùng cho người đã đạt được thành công sau rất nhiều

khó khăn mà không có bất cứ lợi thế hay có sự giúp ích nào từ người khác

Ví dụ:

He bootrapped his way out of poverty to become the bank’s newest CEO (Anh ấy đã thoát nghèo và trở thành giám

đọc mới nhất của ngân hàng)

4. Bài tập liên quan

Đánh giá

0

0 đánh giá