Bring out là gì? Cách sử dụng Bring out trong Tiếng Anh

2.4 K

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu kiến thức tổng hợp về cụm động Bring out bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

1. Định nghĩa Bring out

Bring out: Xuất bản

* Bring out là một cụm từ cố định trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb). Bring out được cấu tạo nên bởi động từ bring và giới từ out.

Bring

Bring là một động từ, phát âm là   /brɪŋ/

Meaning “to take or carry someone or something to a place or a person:”: Mang nghĩa là “để đưa ai đó hoặc một cái gì đó đến một nơi hoặc một người nào đó”

Ví dụ:

Bring me that knife

→ Đưa tôi con dao đó

When they visit us they always bring their child with them

→ Khi họ đến thăm chúng tôi, họ luôn mang theo con của mình

Out

Out là một giới từ, có phát âm là /aʊt/

Trong tiếng Anh, out đóng vai trò là một giới từ có nghĩa là “phía ngoài”. 

Ví dụ:

- Get out!

→ Ra ngoài!

- The bag broke and the apples fell out.

→ Chiếc túi bị rách và những quả táo đã rơi ra ngoài.

* Trong giao tiếp tiếng Anh, bring out là một cụm Phrasal Verb được sử dụng rất phổ biến. Bring out mang nghĩa là "xuất bản"

Ví dụ:

The artists’ greatest wish was to bring out the best in their admirers.

→ Mong muốn lớn nhất của các nghệ sĩ là họ có thể mang đến những điều tốt đẹp nhất cho người hâm mộ của họ.

2. Cấu trúc và cách dùng của Bring out

a. Bring something out:

- sản xuất, xuất bản một cái gì đó

Ví dụ:

The band have just brought out their second album.

→ Ban nhạc vừa phát hành album thứ hai của họ

- làm một cái gì đó xuất hiện

Ví dụ:

A crisis brings out the best in her.

→ Sự biến động mang đến cho cô ấy điều tốt nhất

- làm cho cái gì đó dễ nhìn hoặc dễ hiểu

Ví dụ:

That dress really brings out the colour of your eyes.

→ Chiếc váy này thực sự làm màu mắt của em trở nên nổi bật

b. Bring somebody out: làm cho một người nhút nhát trở nên tự tin hơn

Ví dụ:

Paulo's very shy, he needs bringing out

→ Paulo rất nhút nhát, anh ấy cần tự tin hơn

3. Từ và cụm từ đồng nghĩa của Bring out

Tương tự như trong tiếng Việt, các từ đồng nghĩa, trái nghĩa cũng xuất hiện trong tiếng Anh. 

Bring out đồng nghĩa với rất nhiều từ như: emphasize, expose, highlight, introduce, publish

4. Bài tập liên quan

 

 
Đánh giá

0

0 đánh giá