Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu kiến thức tổng hợp về cụm động Bring down bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:
1. Định nghĩa Bring down
Bring down: Hạ gục
* Bring down là một cụm từ cố định trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb). Bring down được cấu tạo nên bởi động từ bring và giới từ down.
Bring
Bring là một động từ, phát âm là /brɪŋ/
Meaning “to take or carry someone or something to a place or a person”: Mang nghĩa là “để đưa ai đó hoặc một cái gì đó đến một nơi hoặc một người nào đó”
Ví dụ:
Bring me that knife
→ Đưa tôi con dao đó
When they visit us they always bring their child with them
→ Khi họ đến thăm chúng tôi, họ luôn mang theo con của mình
Down
Down là một giới từ, có phát âm là /daʊn/
Trong tiếng Anh, down đóng vai trò là một giới từ có nghĩa là “xuống, hướng từ vị trí cao đến vị trí thấp”.
Ví dụ:
- I slid down the hill.
→ Tôi trượt xuống đồi
- She fell down some stairs and broke her wrist.
→ Cô ấy ngã xuống cầu thang và bị gãy tay
* Trong giao tiếp tiếng Anh, bring down là một cụm Phrasal Verb được sử dụng rất phổ biến. Bring down mang nghĩa là "hạ gục, gỡ bỏ"
Ví dụ:
This scandal could bring down the country's government.
→ Vụ bê bối này có thể hạ bệ chính phủ của đất nước.
2. Cấu trúc và cách dùng của Bring down
a. Bring down somebody:
- khiến cho ai đó ở vị trí cao mất quyền lực
Ví dụ:
An economic crisis could bring down the government
→ Một cuộc khủng hoảng kinh tế có thể hạ gục chính phủ.
- khiến cho ai đó ngã xuống khi họ đang di chuyển
Ví dụ:
He was brought down in the penalty area
→ Anh ấy đã bị đẩy ngã ở khu vực phạt đền
b. Bring somebody down:
- làm cho ai đó buồn
Ví dụ:
The news about Luffy extremely brought me down
→ Tin tức mới về Luffy thực sự làm tôi rất buồn
- đánh bại, hạ gục một ai đó
Ví dụ:
The recent scandal could bring him down
→ Scandal gần đây có thể hạ gục danh tiếng của anh ta
c. Bring something down:
- giảm mức độ của cái gì đó
Ví dụ:
We aim to bring down prices on all our computers
→ Chúng tôi có ý định giảm giá tất cả máy tính của mình
- hạ cánh một chiếc máy báy
Ví dụ:
The pilot finally managed to bring the aircraft down in a field.
→ Người phi công cuối cùng cũng có thể hạ cánh chiếc máy bay trên một cánh đồng
- bắn hạ, bắn rơi
Ví dụ:
Fifteen enemy plane had been broght down
→ Mười lăm máy bay địch đã bị bắn hạ
d. Thành ngữ "Bring the house down": chỉ một sự kiện hoặc một vật gì đó nhận được những tràng pháo tay hoặc sự chấp nhận của khán giả
Ví dụ:
When he sawed his assistant in half, the magician truly brought the house down
→ Khi nhà ảo thuật gia cưa trợ lý của anh ta làm đôi, anh ta đã khiến cho cả khán phòng vỗ tay ròn rã
3. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Bring down
3.1. Từ đồng nghĩa
Tương tự như trong tiếng Việt, các từ đồng nghĩa, trái nghĩa cũng xuất hiện trong tiếng Anh.
Bring down đồng nghĩa với rất nhiều từ như: abase, cut down, damage, drop, fell, floor, injure, knock down,...
3.2. Từ trái nghĩa
Bring down trái nghĩa với những từ như: aid, encourage, help, raise,...
4. Bài tập liên quan