Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu kiến thức tổng hợp về cụm động Break away bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:
1. Định nghĩa Break away
Break away: Bỏ đi, thoát khỏi
* Break away là một cụm từ cố định trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb). Break away được cấu tạo nên bởi động từ break và giới từ away
Break
Break là một động từ, phát âm là /breɪk/
Meaning “to separate suddenly into two or more pieces, or to stop working by being damaged”: Mang nghĩa là “để tách đột ngột thành hai hoặc nhiều mảnh, hoặc ngừng làm việc vì bị hư hại”
Ví dụ:
The dish fell to the floor and broke.
→ Chiếc đĩa rơi xuống sàn và vỡ tan
Charles is always breaking things.
→ Charles luôn làm hỏng mọi thứ
Away
Away là một giới từ, có phát âm là /əˈweɪ/
Trong tiếng Anh, away vừa là một giới từ vừa là một trạng từ hay một tính từ, bởi vậy nên away là một từ đa nghĩa. Nghĩa phổ biến nhất của away là "xa"
Ví dụ:
Stay away from him.
→ Tránh xa anh ta ra
→ Chỉ cần tránh xa và để tôi một mình
* Trong giao tiếp tiếng Anh, break away là một cụm Phrasal Verb được sử dụng rất phổ biến. Tương tự như các cụm từ khác, bring away mang nhiều ngữ nghĩa khác nhau tùy thuộc vào từng hoàn cảnh:
- To leave or to escape from someone who is holding you: rời đi hoặc thoát khỏi một người đang giữ bạn
Ví dụ:
He grabbed her, but she managed to break away.
→ Anh ta năm lấy cô ấy, nhưng cô ấy đã cố gắng thoát ra
- To stop being part of a group because you begin to disagree with the people in the group: ngừng tham gia một nhóm vì bạn bắt đầu không đồng ý với những người trong nhóm
Ví dụ:
Last night, some members of the party broke away to form a rival party.
→ Đêm qua, một số thành viên của đảng đã ly khai để thành lập đảng đối địch.
2. Cấu trúc và cách dùng của Break away
a. Break away from somebody / something: trốn thoát khỏi người đang giữ bạn hoặc rời khỏi một đảng chính trị,...
Ví dụ:
- The prisoner broke away from his guards.
→ Tù nhân đã trốn thoát khỏi những cai tù
- The people of the province wished to break away and form a new state.
→ Người dân tỉnh muốn thoát li và thành lập một tiểu bang mới.
b. Những cụm từ liên quan đến Break
Nghĩa tiếng anh |
Nghĩa tiếng việt |
Break into |
đột nhập |
Break out in |
bị bệnh vùng da |
Break in on |
can thiệp, gián đoạn, xen vào một cuộc hội thoại |
Break down |
dừng hoạt động (dành cho thiết bị, máy móc) |
Break off |
kết thúc, chấm dứt cái gì đó |
Break for |
chạy, di chuyển về một địa điểm đặc biệt khi đang cố gắng trốn thoát |
Break out |
nổ ra, bùng nổ (chiến tranh, xung đột,...) |
Break through |
vượt qua hàng rào, thanh chắn |
Break up |
đập vụn, đập nát, chia tay,... |
3. Từ và cụm từ đồng nghĩa của Break away
Tương tự như trong tiếng Việt, các từ đồng nghĩa, trái nghĩa cũng xuất hiện trong tiếng Anh.
- Agree on đồng nghĩa với rất nhiều từ như: escape, flee, leave, quit, split,...
- Bên cạnh đó, nó cũng đồng nghĩa với nhiều cụm từ như: part company, run away,...
4. Bài tập liên quan